Tiên ích tính điểm bộ môn THCS theo TT/58/2011
Chia sẻ bởi Hồ Đình Chiến |
Ngày 07/05/2019 |
89
Chia sẻ tài liệu: Tiên ích tính điểm bộ môn THCS theo TT/58/2011 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS PHONG HÓA BẢNG GHI ĐIỂM HỌC SINH Năm học: 2011 - 2012
LỚP: 61 SS K 1: 38 HS MÔN: LÝ K2 0 HS 0 0
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NỮ HỌC KỲ 1 HỌC KỲ 2 TBCN chất kượng điểm học kì
HS1 HS2 HK TBK1 HS1 HS2 HK TBK2 nữ k1 nữ k2 nữ CN nữ k1 Nữ k2 THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG
1 Trần Quốc Anh 7 7 4 8 7 6.6 8 5
2 Hoàng Ngọc Bản 6 7 6 8 5 6.2 8 6 Lớp Kỳ 1 Kỳ 2 Că năm
3 Hoàng Thế Chung 6 8 5 7 4 5.6 8 7 61 SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ
4 Phạm Minh Dũng 8 7 7 8 8 7.7 8 7 Giỏi 5 13.2
5 Mai Thi Anh Đào 8 4 6 7 4 5.6 8 7 Khá -5 -13.2
6 Hoàng Thanh Đức 8 8 7 8 7 7.4 8 6 TB 34 171.1
7 Nguyễn Thanh Giang 9 9 7 8 10 8.7 6 6 Yếu -34 -89.5
8 Lê Thị Nguyệt Hà 8 8 7 9 7 7.7 8 7 Kém 7 18.4
9 Phạm Thị Hiền 8 4 5 7 4 5.3 8 Tổng 7 18.4
10 Nguyễn Thị Hoa 8 8 5 9 6 6.9 7 6
11 Nguyễn Thị Thanh Hoa 9 9 7 9 7 7.9 8 7 THỐNG KÊ BÀI HỌC KỲ
12 Hồ Thị Hồng 9 9 7 9 8 8.2 9 6
13 Nguyễn Thị Kim Huyền 8 7 4 8 4 5.7 7 5 Lớp Kỳ 1 Kỳ 2
14 Phạm Thị Thanh Huyền 7 8 6 9 7 7.3 8 61 SL % Nữ SL % Nữ
15 Hồ Thị Diệu Linh 9 7 8 8 3 6.3 7 7 Điểm 0 0 0.0
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7 4 4 7 3 4.7 7 4 "0 < điểm <3,5" 38 100.0
17 Trần Khiết Linh 8 7 8 8 6 7.2 9 6 "3,5 <= điểm <5" -22 -57.9
18 Hà Thị Hồng Loan 8 8 8 9 6 7.6 5 "5<= điểm <6,5" 22 57.9
19 Trần Trọng Phúc 7 4 5 6 4 5.0 6 4 "6,5<= điểm <8" -7 -18.4
20 Phạm Duy Phương 7 6 5 9 2 5.2 7 6 8<= điểm <=10 7 18.4
21 Phạm Thị Phương 8 7 8 8 6 7.2 9 7 Tổng số: 38 100.0
22 Hà Anh Tài 7 6 7 7 3 5.6 7 5
23 Hoàng Văn Thế 7 5 4 8 4 5.3 8 5
24 Trần Minh Thông 7 6 3 7 3 4.7 6 3
25 Phạm Thị Kim Thuận 6 7 6 7 5 6.0 8 6
26 Trần Thị Bích Thuận 8 7 7 8 5 6.7 8 7
27 Hồ Thị Diệu Thúy 7 8 7 6 8 7.2 8
28 Hoàng Sỹ Toàn 9 9 8 9 9 8.8 7 7
29 Võ Thị Song Toàn 7 6 4 8 3 5.1 6 6
30 Võ Thị Thu Trang 8 7 7 8 5 6.7 9
31 Mai Xuân Trường 6 7 8 9 5 6.9 8
32 Đoàn Anh Tuấn 7 4 5 7 6 5.9 7 7
33 Hoàng Văn Tuấn 8 5 3 7 1 4.0 6
34 Hoàng Văn Tư 7 5 6 9 3 5.7 7 5
35 Phạm Thế Vinh 9 8 8 9 10 9.0 9 7
36 Trần Tuấn Vũ 8 7 3 8 1 4.4 6 7
37 Nguyễn Hùng Vương 7 10 7 7 4 6.3 7 7
38 Hà Thanh Vinh 9 9 7 9 8 8.2 9 7
6/5/2012 9:54
BẢNG THÔNG KÊ SỐ LƯỢNG CÁC CỘT ĐIỂM
Giỏi 21 14 0 0 7 26 7 5 0 21 0 0 0 0 0
Khá 13 12 0 0 12 10 5 9 0 10 0 0 14 0 0
Trung bình 4 7 0 0 11 2 10 20 0 7 0 0 14 0 0
Yếu 0 5 0 0 8 0 13 4 0 0 0 0 3 0 0
Kém 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng 38 38 0 0 38 38 38 38 0 38 0 0 31 0 0 0 0
% Giỏi 55.3 36.8 18.4 68.4 18.4 13.2 55.3 0.0
% Khá 34.2 31.6 31.6 26.3 13.2 23.7 26.3 45.2
% Trung bình 10.5 18.4 28.9 5.3 26.3 52.6 18.4 45.1
% Yếu 0.0 13.2 21.1 0.0 34.2 10.5 0.0 9.7
% Kém 0.0 0.0 0.0 0.0 7.9 0.0 0.0 0.0
% Điểm 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
LỚP: 61 SS K 1: 38 HS MÔN: LÝ K2 0 HS 0 0
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NỮ HỌC KỲ 1 HỌC KỲ 2 TBCN chất kượng điểm học kì
HS1 HS2 HK TBK1 HS1 HS2 HK TBK2 nữ k1 nữ k2 nữ CN nữ k1 Nữ k2 THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG
1 Trần Quốc Anh 7 7 4 8 7 6.6 8 5
2 Hoàng Ngọc Bản 6 7 6 8 5 6.2 8 6 Lớp Kỳ 1 Kỳ 2 Că năm
3 Hoàng Thế Chung 6 8 5 7 4 5.6 8 7 61 SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ
4 Phạm Minh Dũng 8 7 7 8 8 7.7 8 7 Giỏi 5 13.2
5 Mai Thi Anh Đào 8 4 6 7 4 5.6 8 7 Khá -5 -13.2
6 Hoàng Thanh Đức 8 8 7 8 7 7.4 8 6 TB 34 171.1
7 Nguyễn Thanh Giang 9 9 7 8 10 8.7 6 6 Yếu -34 -89.5
8 Lê Thị Nguyệt Hà 8 8 7 9 7 7.7 8 7 Kém 7 18.4
9 Phạm Thị Hiền 8 4 5 7 4 5.3 8 Tổng 7 18.4
10 Nguyễn Thị Hoa 8 8 5 9 6 6.9 7 6
11 Nguyễn Thị Thanh Hoa 9 9 7 9 7 7.9 8 7 THỐNG KÊ BÀI HỌC KỲ
12 Hồ Thị Hồng 9 9 7 9 8 8.2 9 6
13 Nguyễn Thị Kim Huyền 8 7 4 8 4 5.7 7 5 Lớp Kỳ 1 Kỳ 2
14 Phạm Thị Thanh Huyền 7 8 6 9 7 7.3 8 61 SL % Nữ SL % Nữ
15 Hồ Thị Diệu Linh 9 7 8 8 3 6.3 7 7 Điểm 0 0 0.0
16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7 4 4 7 3 4.7 7 4 "0 < điểm <3,5" 38 100.0
17 Trần Khiết Linh 8 7 8 8 6 7.2 9 6 "3,5 <= điểm <5" -22 -57.9
18 Hà Thị Hồng Loan 8 8 8 9 6 7.6 5 "5<= điểm <6,5" 22 57.9
19 Trần Trọng Phúc 7 4 5 6 4 5.0 6 4 "6,5<= điểm <8" -7 -18.4
20 Phạm Duy Phương 7 6 5 9 2 5.2 7 6 8<= điểm <=10 7 18.4
21 Phạm Thị Phương 8 7 8 8 6 7.2 9 7 Tổng số: 38 100.0
22 Hà Anh Tài 7 6 7 7 3 5.6 7 5
23 Hoàng Văn Thế 7 5 4 8 4 5.3 8 5
24 Trần Minh Thông 7 6 3 7 3 4.7 6 3
25 Phạm Thị Kim Thuận 6 7 6 7 5 6.0 8 6
26 Trần Thị Bích Thuận 8 7 7 8 5 6.7 8 7
27 Hồ Thị Diệu Thúy 7 8 7 6 8 7.2 8
28 Hoàng Sỹ Toàn 9 9 8 9 9 8.8 7 7
29 Võ Thị Song Toàn 7 6 4 8 3 5.1 6 6
30 Võ Thị Thu Trang 8 7 7 8 5 6.7 9
31 Mai Xuân Trường 6 7 8 9 5 6.9 8
32 Đoàn Anh Tuấn 7 4 5 7 6 5.9 7 7
33 Hoàng Văn Tuấn 8 5 3 7 1 4.0 6
34 Hoàng Văn Tư 7 5 6 9 3 5.7 7 5
35 Phạm Thế Vinh 9 8 8 9 10 9.0 9 7
36 Trần Tuấn Vũ 8 7 3 8 1 4.4 6 7
37 Nguyễn Hùng Vương 7 10 7 7 4 6.3 7 7
38 Hà Thanh Vinh 9 9 7 9 8 8.2 9 7
6/5/2012 9:54
BẢNG THÔNG KÊ SỐ LƯỢNG CÁC CỘT ĐIỂM
Giỏi 21 14 0 0 7 26 7 5 0 21 0 0 0 0 0
Khá 13 12 0 0 12 10 5 9 0 10 0 0 14 0 0
Trung bình 4 7 0 0 11 2 10 20 0 7 0 0 14 0 0
Yếu 0 5 0 0 8 0 13 4 0 0 0 0 3 0 0
Kém 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Điểm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng 38 38 0 0 38 38 38 38 0 38 0 0 31 0 0 0 0
% Giỏi 55.3 36.8 18.4 68.4 18.4 13.2 55.3 0.0
% Khá 34.2 31.6 31.6 26.3 13.2 23.7 26.3 45.2
% Trung bình 10.5 18.4 28.9 5.3 26.3 52.6 18.4 45.1
% Yếu 0.0 13.2 21.1 0.0 34.2 10.5 0.0 9.7
% Kém 0.0 0.0 0.0 0.0 7.9 0.0 0.0 0.0
% Điểm 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Đình Chiến
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)