Tiện ích GVBM
Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Tùng |
Ngày 02/05/2019 |
32
Chia sẻ tài liệu: Tiện ích GVBM thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
SỞ GD ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT VINH LỘC BẢNG ĐIỂM LỚP 12B7 Môn Toán Năm học: 2008 - 2009
GVBM: Nguyễn Thanh Tùng
TT Họ và Tên HỌC KỲ I HỌC KỲ II Cả Ghi "Giới
tính"
Miệng 15 phút 1 tiết Điểm TB Miệng 15 phút 1 tiết Điểm TB năm Chú HỌC LỰC
trở thi môn trở thi môn học kỳ 1 học kỳ 2 cả năm
lên lên GIỎI KHÁ TB YẾU KÉM GIỎI KHÁ TB YẾU KÉM GIỎI KHÁ TB YẾU KÉM
1 CAO CẢNG 7 6 3 5 4 5 6 3.5 4.7 7 3 6 1 7.3 2.5 4 3.5 4.2 4.4 nam 6
2 VĂN THỊ MỘNG CHI 8 4 2 7 5 5 3.5 4.0 4.6 7 3 3 1 5.5 1.5 3 4.0 3.5 3.9 nữ 1 1 1 6
3 LÊ THỊ HỒNG DIỆU 8 8 7 7 7 5 4.5 5.5 6.1 7 5 5 5 7.8 5.5 3.8 9.0 6.4 6.3 nữ 1 1 1 6
4 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 8 6 3 7 5 4 6.5 5.3 5.5 7 7 10 2 6.5 6 6.3 7.8 6.7 6.3 nữ 1 1 1
5 TRẦN THỊ HIỀN 6 4 2 2 2 1 3.5 3.3 2.8 7 4 2 3 7 5.5 5 7.3 5.6 4.7 nữ 1 1 1
6 TRẦN VĂN HIỀN 5 6 3 7 2 3 3 4.0 3.8 5 7 5 1 5 2 4.5 6.8 4.7 4.4 nam
7 NGUYỄN THỊ HỮU HIẾU 7 6 4 7 7 8 4 7.5 6.5 8 3 7 5 5.5 3 4 8.3 5.6 5.9 nữ 1 1 1 8
8 NGUYỄN ĐỨC HÒA 6 6 3 7 6 7 4 4.0 5.2 7 5 6 1 9.5 5.3 3.8 6.5 5.8 5.6 nam 7
9 LÊ THỊ KIM HUỆ 7 4 0 7 3 1 4.5 2.3 3.2 6 6 5 2 6 5 3 2.3 4.1 3.8 nữ 1 1 1
10 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG 7 7 4 4 3 1 4 0.5 3.0 7 1 5 1 2 3.5 3.5 2.5 3.0 3.0 nữ 1 1 1 8
11 TRẦN THỊ HƯỚNG 7 4 2 2 2 4 5 6.0 4.2 4 7 7 1 6 5.5 4.5 4.0 4.8 4.6 nữ 1 1 1 7
12 HOÀNG THỊ KIM LÀI 6 6 3 7 5 6 6 4.8 5.4 6 4 4 2 5 6 4.3 4.0 4.5 4.8 nữ 1 1 1
13 TRẦN THỊ LÀNH 5 4 1 4 3 4 3 3.0 3.3 6 4 3 4 5 1.5 3.8 4.5 3.9 3.7 nữ 1 1 1 7
14 ĐẶNG THỊ LIỀU 7 7 2 7 4 6 6 3.5 5.0 7 4 4 4 8.5 4.3 3.8 5.3 5.2 5.1 nữ 1 1 1 6
15 NGUYỄN THỊ NGA LINH 6 3 1 4 2 3 3.5 0.5 2.5 6 2 4 1 3.3 4.5 2 4.8 3.6 3.2 nữ 1 1 1 7
16 ĐẶNG DUY LONG 6 7 2 5 6 4 3 3.8 4.4 5 2 4 2 2.5 5.5 2.8 7.0 4.3 4.3 nam
17 NGUYỄN DUY LONG 6 3 3 4 1 4 3 3.3 3.2 3 7 2 1 1.8 2 3 3.3 2.8 2.9 nam 7
18 LÊ LỲ 4 6 5 7 4 6 4.5 3.5 4.7 7 5 3 1 9 5 2.8 4.3 4.8 4.8 nam 7
19 NGUYỄN MAU 7 7 3 4 4 4 2.5 1.3 3.5 5 3 6 2 1.8 2.5 3.5 2.5 3.0 3.2 nam 6
20 VÕ THỊ MƠ 7 7 4 5 4 4 5.5 5.0 5.0 7 8 7 3 8.5 7.5 5.5 5.3 6.5 6.0 nữ 1 1 1
21 HOÀNG THỊ THÚY NGA 6 7 2 1 2 2 5.5 3.8 3.6 6 2 4 3 6.8 4 3.8 5.8 4.7 4.3 nữ 1 1 1 7
22 PHAN THỊ NGA 5 4 2 5 3 3 5 3.3 3.7 3 3 2 4 3 3 3 7.0 3.9 3.8 nữ 1 1 1 7
23 NGUYỄN THỊ NGỌ 7 9 6 7 7 8 7 6.3 7.1 7 6 7 5 9.5 5.8 4.5 8.5 6.9 7.0 nữ 1 1 1 7
24 VÕ THỊ ÁI NGỌC 7 6 1 7 5 4 6.5 3.3 4.8 6 5 8 2 6 5 4.5 5.0 5.2 5.1 nữ 1 1 1 6
25 TRẦN THỊ NGUYÊN 7 7 4 8 5 6 9.5 5.0 6.3 8 8 7 4 9 7.3 7 8.0 7.5 7.1 nữ 1 1 1 8
26 TRẦN THỊ PHƯƠNG NHI 6 3 2 7 2 4 3.5 1.5 3.2 6 4 5 1 2.5 3.5 4.5 3.0 3.5 3.4 nữ 1 1 1 7
27 PHẠM THỊ MỸ PHƯỢNG 6 4 2 5 4 1 3 3.3 3.3 7 5 4 3 3.3 2 3.3 5.5 4.1 3.8 nữ 1 1 1 7
28 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 7 6 1 5 2 3 3.5 3.8 3.6 7 2 4 2 4 3.3 2 4.5 3.6 3.6 nữ 1 1 1
29 MAI ĐÌNH QUANG 8 4 1 4 6 3 2.5 6.5 4.6 3 4 3 1 5.5 2.3 2.3 5.3 3.6 3.9 nam 7
30 NGUYỄN THỊ SƯA 4 7 1 7 2 2 5 2.5 3.4 6 3 4 1 4.8 5.3 2.5 3.0 3.7 3.6 nữ 1 1 1 7
31 LÊ VĂN TÁM 6 2 0 5 3 4 2.5 2.5 3.0 3 5 4 1 3.8 2.5 4 4.8 3.7 3.5 nam 8
32 LÊ THỊ TÂN 5 2 4 3 1 1 4 2.3 2.5 3 1 2 2 1.5 nữ 1 6
33 TRẦN THỊ MỸ THANH 5 5 3 6 3 2 6 4.8 4.3 7 3 7 2 3.5 6.5 5.3 4.5 4.9 4.7 nữ 1 1 1
34 NGUYỄN TRỌNG THẾP 6 7 1 4 5 7 4 4.5 4.9 7 4 6 1 3 3.5 3.5 6.3 4.4 4.6 nam 7
35 TRƯƠNG THỊ KIM THOA 4 1 1 4 2 3 3 1.8 2.4 5 3 4 1 2.5 1.5 3.3 4.5 3.2 2.9 nữ 1 1 1
36 NGUYỄN THỊ THU 6 4 2 5 6 4 3 4.3 4.3 4 2 7 1 8.5 3 3.3 3.3 4.1 4.2 nữ 1 1 1 8
37 NGUYỄN THỊ THỦY 7 10 5 8 6 4 8 6.0 6.5 7 8 7 6 9.5 7.5 9.3 7.3 7.9 7.4 nữ 1 1 1 8
38 NGUYỄN THỊ THU THỦY 6 6 6 4
TRƯỜNG THPT VINH LỘC BẢNG ĐIỂM LỚP 12B7 Môn Toán Năm học: 2008 - 2009
GVBM: Nguyễn Thanh Tùng
TT Họ và Tên HỌC KỲ I HỌC KỲ II Cả Ghi "Giới
tính"
Miệng 15 phút 1 tiết Điểm TB Miệng 15 phút 1 tiết Điểm TB năm Chú HỌC LỰC
trở thi môn trở thi môn học kỳ 1 học kỳ 2 cả năm
lên lên GIỎI KHÁ TB YẾU KÉM GIỎI KHÁ TB YẾU KÉM GIỎI KHÁ TB YẾU KÉM
1 CAO CẢNG 7 6 3 5 4 5 6 3.5 4.7 7 3 6 1 7.3 2.5 4 3.5 4.2 4.4 nam 6
2 VĂN THỊ MỘNG CHI 8 4 2 7 5 5 3.5 4.0 4.6 7 3 3 1 5.5 1.5 3 4.0 3.5 3.9 nữ 1 1 1 6
3 LÊ THỊ HỒNG DIỆU 8 8 7 7 7 5 4.5 5.5 6.1 7 5 5 5 7.8 5.5 3.8 9.0 6.4 6.3 nữ 1 1 1 6
4 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 8 6 3 7 5 4 6.5 5.3 5.5 7 7 10 2 6.5 6 6.3 7.8 6.7 6.3 nữ 1 1 1
5 TRẦN THỊ HIỀN 6 4 2 2 2 1 3.5 3.3 2.8 7 4 2 3 7 5.5 5 7.3 5.6 4.7 nữ 1 1 1
6 TRẦN VĂN HIỀN 5 6 3 7 2 3 3 4.0 3.8 5 7 5 1 5 2 4.5 6.8 4.7 4.4 nam
7 NGUYỄN THỊ HỮU HIẾU 7 6 4 7 7 8 4 7.5 6.5 8 3 7 5 5.5 3 4 8.3 5.6 5.9 nữ 1 1 1 8
8 NGUYỄN ĐỨC HÒA 6 6 3 7 6 7 4 4.0 5.2 7 5 6 1 9.5 5.3 3.8 6.5 5.8 5.6 nam 7
9 LÊ THỊ KIM HUỆ 7 4 0 7 3 1 4.5 2.3 3.2 6 6 5 2 6 5 3 2.3 4.1 3.8 nữ 1 1 1
10 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG 7 7 4 4 3 1 4 0.5 3.0 7 1 5 1 2 3.5 3.5 2.5 3.0 3.0 nữ 1 1 1 8
11 TRẦN THỊ HƯỚNG 7 4 2 2 2 4 5 6.0 4.2 4 7 7 1 6 5.5 4.5 4.0 4.8 4.6 nữ 1 1 1 7
12 HOÀNG THỊ KIM LÀI 6 6 3 7 5 6 6 4.8 5.4 6 4 4 2 5 6 4.3 4.0 4.5 4.8 nữ 1 1 1
13 TRẦN THỊ LÀNH 5 4 1 4 3 4 3 3.0 3.3 6 4 3 4 5 1.5 3.8 4.5 3.9 3.7 nữ 1 1 1 7
14 ĐẶNG THỊ LIỀU 7 7 2 7 4 6 6 3.5 5.0 7 4 4 4 8.5 4.3 3.8 5.3 5.2 5.1 nữ 1 1 1 6
15 NGUYỄN THỊ NGA LINH 6 3 1 4 2 3 3.5 0.5 2.5 6 2 4 1 3.3 4.5 2 4.8 3.6 3.2 nữ 1 1 1 7
16 ĐẶNG DUY LONG 6 7 2 5 6 4 3 3.8 4.4 5 2 4 2 2.5 5.5 2.8 7.0 4.3 4.3 nam
17 NGUYỄN DUY LONG 6 3 3 4 1 4 3 3.3 3.2 3 7 2 1 1.8 2 3 3.3 2.8 2.9 nam 7
18 LÊ LỲ 4 6 5 7 4 6 4.5 3.5 4.7 7 5 3 1 9 5 2.8 4.3 4.8 4.8 nam 7
19 NGUYỄN MAU 7 7 3 4 4 4 2.5 1.3 3.5 5 3 6 2 1.8 2.5 3.5 2.5 3.0 3.2 nam 6
20 VÕ THỊ MƠ 7 7 4 5 4 4 5.5 5.0 5.0 7 8 7 3 8.5 7.5 5.5 5.3 6.5 6.0 nữ 1 1 1
21 HOÀNG THỊ THÚY NGA 6 7 2 1 2 2 5.5 3.8 3.6 6 2 4 3 6.8 4 3.8 5.8 4.7 4.3 nữ 1 1 1 7
22 PHAN THỊ NGA 5 4 2 5 3 3 5 3.3 3.7 3 3 2 4 3 3 3 7.0 3.9 3.8 nữ 1 1 1 7
23 NGUYỄN THỊ NGỌ 7 9 6 7 7 8 7 6.3 7.1 7 6 7 5 9.5 5.8 4.5 8.5 6.9 7.0 nữ 1 1 1 7
24 VÕ THỊ ÁI NGỌC 7 6 1 7 5 4 6.5 3.3 4.8 6 5 8 2 6 5 4.5 5.0 5.2 5.1 nữ 1 1 1 6
25 TRẦN THỊ NGUYÊN 7 7 4 8 5 6 9.5 5.0 6.3 8 8 7 4 9 7.3 7 8.0 7.5 7.1 nữ 1 1 1 8
26 TRẦN THỊ PHƯƠNG NHI 6 3 2 7 2 4 3.5 1.5 3.2 6 4 5 1 2.5 3.5 4.5 3.0 3.5 3.4 nữ 1 1 1 7
27 PHẠM THỊ MỸ PHƯỢNG 6 4 2 5 4 1 3 3.3 3.3 7 5 4 3 3.3 2 3.3 5.5 4.1 3.8 nữ 1 1 1 7
28 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 7 6 1 5 2 3 3.5 3.8 3.6 7 2 4 2 4 3.3 2 4.5 3.6 3.6 nữ 1 1 1
29 MAI ĐÌNH QUANG 8 4 1 4 6 3 2.5 6.5 4.6 3 4 3 1 5.5 2.3 2.3 5.3 3.6 3.9 nam 7
30 NGUYỄN THỊ SƯA 4 7 1 7 2 2 5 2.5 3.4 6 3 4 1 4.8 5.3 2.5 3.0 3.7 3.6 nữ 1 1 1 7
31 LÊ VĂN TÁM 6 2 0 5 3 4 2.5 2.5 3.0 3 5 4 1 3.8 2.5 4 4.8 3.7 3.5 nam 8
32 LÊ THỊ TÂN 5 2 4 3 1 1 4 2.3 2.5 3 1 2 2 1.5 nữ 1 6
33 TRẦN THỊ MỸ THANH 5 5 3 6 3 2 6 4.8 4.3 7 3 7 2 3.5 6.5 5.3 4.5 4.9 4.7 nữ 1 1 1
34 NGUYỄN TRỌNG THẾP 6 7 1 4 5 7 4 4.5 4.9 7 4 6 1 3 3.5 3.5 6.3 4.4 4.6 nam 7
35 TRƯƠNG THỊ KIM THOA 4 1 1 4 2 3 3 1.8 2.4 5 3 4 1 2.5 1.5 3.3 4.5 3.2 2.9 nữ 1 1 1
36 NGUYỄN THỊ THU 6 4 2 5 6 4 3 4.3 4.3 4 2 7 1 8.5 3 3.3 3.3 4.1 4.2 nữ 1 1 1 8
37 NGUYỄN THỊ THỦY 7 10 5 8 6 4 8 6.0 6.5 7 8 7 6 9.5 7.5 9.3 7.3 7.9 7.4 nữ 1 1 1 8
38 NGUYỄN THỊ THU THỦY 6 6 6 4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Tùng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)