Tiện ích tính điểm cho GVCN cấp THCS (mới)
Chia sẻ bởi Phan Van Bang |
Ngày 16/10/2018 |
123
Chia sẻ tài liệu: Tiện ích tính điểm cho GVCN cấp THCS (mới) thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS ĐỊNH THÀNH TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM Năm học: 2011-2012
LỚP: 7A1 GVCN: Hồ Xuân Khánh
"(Nhập: T,K,Tb,Y; chỉ nhập cho HS được XLHL)"
TT Họ và Tên Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN Tin TD Nhạc MT TBHK XLHL XLHK Hạng P K Danh Hiệu
1 Nguyễn Anh Bằng 8.3 7.7 Đ Đ 8.0 G T 1 HS Giỏi 10.0
2 Phạm Thị Bích 7.8 5.9 CĐ Đ 6.9 Tb T 7 2 3 8.9 x Tb T
3 Cao Văn Cần 8.2 6.3 Đ CĐ 7.3 Tb T 4 1 9.3
4 Võ Thị Cúc 6.5 7.5 Đ Đ 7.0 K T 5 HSTT 9.0 x K T
5 Liêu Thị Ngọc Dung 7.0 8.9 Đ Đ 8.0 G T 1 HS Giỏi 10.0 x G T
6 Nguyễn Quốc Duy 6.7 6.2 Đ Đ 6.5 K T 9 2 HSTT 8.5
7 Mai Thị Thúy Hằng 5.3 7.5 Đ Đ 6.4 Tb T 11 2 8.4 x Tb T
8 Nguyễn Văn Hoàng 6.6 8.4 Đ CĐ 7.5 Tb T 3 1 9.5
9 Trần Thị Kim Hương 8.0 7.4 Đ Đ 7.7 K Y 15 6.7 x K Y
10 Lê Văn Lắm 7.7 6.3 Đ Đ 7.0 K T 5 1 1 HSTT 9.0
11 Hoàng Thị Mỹ Liên 6.5 7.1 Đ Đ 6.8 K T 8 2 HSTT 8.8 x K T
12 Trần Nhật Linh 7.7 8.1 Đ Đ 7.9 K Tb 12 1 7.9
13 Cao Đặng Huỳnh Lợi 5.6 7.4 Đ CĐ 6.5 Tb T 9 8.5
14 Thái Thành Nghĩa 5.2 6.5 Đ Đ 5.9 Tb T 12 7.9
15 Phạm Đức Phú 4.3 8.0 Đ Đ 6.2 Tb K 14 7.2
16 Đặng Kim Phụng Đ Đ T 2 x T
17 Nguyễn Tường Quí Đ Đ T 1 4
18 Trần Minh Thông Đ CĐ T 9
19 Phạm Minh Thuận Đ Đ T 7
20 Võ Anh Thư Đ Đ T 1 x T
21 Hồ Thị Kiều Tiên Đ T 9 x T
22 Phạm Văn Tiên Đ T 1 1
23 Nguyễn Văn To Đ T 3
24 Nguyễn Thị Thúy Trang Đ T x T
25 Phạm Đ M Huỳnh Trâm Đ T x T
26 Nguyễn Thị Ngọc Trân Đ T x T
27 Nguyễn Lam Trường Đ T 2
28 Huỳnh Thị Hải Vân Đ T 2 x T
29 Lê Thị Như Ý Đ T 1 x T
Thống kê HL: Thống kê HK:
TS: 15 HS
Nữ: 6 HS
TS nữ Tỉ lệ % TS nữ Tỉ lệ %
Giỏi 2 1 13.3 Tốt 26 13 79.9
Khá 6 3 40.0 Khá 1 0 6.7
Tb 7 2 46.7 Tb 1 0 6.7
Trên TB 15 6 100.0 Yếu 1 1 6.7
Yếu 0 0 0.0
Kém 0 0 0.0
Dưới TB 0 0 0.0
LỚP: 7A1 GVCN: Hồ Xuân Khánh
"(Nhập: T,K,Tb,Y; chỉ nhập cho HS được XLHL)"
TT Họ và Tên Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN Tin TD Nhạc MT TBHK XLHL XLHK Hạng P K Danh Hiệu
1 Nguyễn Anh Bằng 8.3 7.7 Đ Đ 8.0 G T 1 HS Giỏi 10.0
2 Phạm Thị Bích 7.8 5.9 CĐ Đ 6.9 Tb T 7 2 3 8.9 x Tb T
3 Cao Văn Cần 8.2 6.3 Đ CĐ 7.3 Tb T 4 1 9.3
4 Võ Thị Cúc 6.5 7.5 Đ Đ 7.0 K T 5 HSTT 9.0 x K T
5 Liêu Thị Ngọc Dung 7.0 8.9 Đ Đ 8.0 G T 1 HS Giỏi 10.0 x G T
6 Nguyễn Quốc Duy 6.7 6.2 Đ Đ 6.5 K T 9 2 HSTT 8.5
7 Mai Thị Thúy Hằng 5.3 7.5 Đ Đ 6.4 Tb T 11 2 8.4 x Tb T
8 Nguyễn Văn Hoàng 6.6 8.4 Đ CĐ 7.5 Tb T 3 1 9.5
9 Trần Thị Kim Hương 8.0 7.4 Đ Đ 7.7 K Y 15 6.7 x K Y
10 Lê Văn Lắm 7.7 6.3 Đ Đ 7.0 K T 5 1 1 HSTT 9.0
11 Hoàng Thị Mỹ Liên 6.5 7.1 Đ Đ 6.8 K T 8 2 HSTT 8.8 x K T
12 Trần Nhật Linh 7.7 8.1 Đ Đ 7.9 K Tb 12 1 7.9
13 Cao Đặng Huỳnh Lợi 5.6 7.4 Đ CĐ 6.5 Tb T 9 8.5
14 Thái Thành Nghĩa 5.2 6.5 Đ Đ 5.9 Tb T 12 7.9
15 Phạm Đức Phú 4.3 8.0 Đ Đ 6.2 Tb K 14 7.2
16 Đặng Kim Phụng Đ Đ T 2 x T
17 Nguyễn Tường Quí Đ Đ T 1 4
18 Trần Minh Thông Đ CĐ T 9
19 Phạm Minh Thuận Đ Đ T 7
20 Võ Anh Thư Đ Đ T 1 x T
21 Hồ Thị Kiều Tiên Đ T 9 x T
22 Phạm Văn Tiên Đ T 1 1
23 Nguyễn Văn To Đ T 3
24 Nguyễn Thị Thúy Trang Đ T x T
25 Phạm Đ M Huỳnh Trâm Đ T x T
26 Nguyễn Thị Ngọc Trân Đ T x T
27 Nguyễn Lam Trường Đ T 2
28 Huỳnh Thị Hải Vân Đ T 2 x T
29 Lê Thị Như Ý Đ T 1 x T
Thống kê HL: Thống kê HK:
TS: 15 HS
Nữ: 6 HS
TS nữ Tỉ lệ % TS nữ Tỉ lệ %
Giỏi 2 1 13.3 Tốt 26 13 79.9
Khá 6 3 40.0 Khá 1 0 6.7
Tb 7 2 46.7 Tb 1 0 6.7
Trên TB 15 6 100.0 Yếu 1 1 6.7
Yếu 0 0 0.0
Kém 0 0 0.0
Dưới TB 0 0 0.0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Van Bang
Dung lượng: 367,53KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)