Thử sức cùng từ vựng 1 (dạy av giao tiep)
Chia sẻ bởi Trần Minh Tuấn |
Ngày 02/05/2019 |
36
Chia sẻ tài liệu: thử sức cùng từ vựng 1 (dạy av giao tiep) thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
English Vocabulary
Part 1
Những Động Từ Thông Dụng
Communicative English
1
Have
/həv/
Có
2
Do
/du/
làm
3
Make
/meɪk/
làm, tạo ra
4
Go
/ɡoʊ/
đi
5
Sleep
/sliːp/
ngủ
6
Know
/noʊ/
biết
7
See
/siː/
nhìn, thấy
8
Use
/juːz/
sử dụng
9
Like
/laɪk/
thích
10
Work
/wɜːrk/
làm việc
11
Give
/ɡɪv/
cho
12
Think
/θɪŋk/
nghĩ
13
Find
/faɪnd/
tìm thấy
14
Say
/seɪ/
nói
15
Tell
/tel/
kể, nói
16
Write
/raɪt/
viết
17
Become
/bɪˈkʌm/
trở thành
18
Show
/ʃoʊ/
cho xem
19
Need
/niːd/
cần
20
Mean
/miːn/
có nghĩa
21
Call
/kɔːl/
gọi
22
Drink
/drɪŋk/
uống, uống rượu
23
Eat
/iːt/
ăn
24
Begin
/bɪˈɡɪn/
bắt đầu
25
Turn
/tɜːrn/
vẹo, rẽ
26
leave
/liːv/
rời khỏi, để lại
27
Want
/wɑːnt /
muốn
28
Ask
/æsk /
hỏi
29
Answer
/ˈænsər /
trả lời
30
Open
/ˈoʊpən /
mở
31
Close
/kloʊz /
đóng
32
Run
/rʌn /
chạy
33
Keep
/kiːp /
giữ
34
Play
/pleɪ /
chơi
35
Stand
/stænd/
đứng
36
Change
/tʃeɪndʒ/
thay đổi
37
Help
/help/
giúp đỡ
38
Put
/pʊt/
đặt
39
Meet
/miːt/
gặp
40
Look
/lʊk/
nhìn
41
Hear
/hɪr/
nghe
42
Listen
/ˈlɪsn/
nghe
43
live
/laɪv/
sống
44
lie
/laɪ/
nằm
45
Die
/daɪ/
chết
46
Bring
/brɪŋ/
mang theo
47
Let
/let/
hãy, để
48
Try
/traɪ/
Cố gắng, thử
49
Pay
/peɪ/
thanh toán
50
Study
/ˈstʌdi/
học
51
Read
/riːd/
đọc
The end
Thank you for joining
Prepared by: Trần Minh Lực
Part 1
Những Động Từ Thông Dụng
Communicative English
1
Have
/həv/
Có
2
Do
/du/
làm
3
Make
/meɪk/
làm, tạo ra
4
Go
/ɡoʊ/
đi
5
Sleep
/sliːp/
ngủ
6
Know
/noʊ/
biết
7
See
/siː/
nhìn, thấy
8
Use
/juːz/
sử dụng
9
Like
/laɪk/
thích
10
Work
/wɜːrk/
làm việc
11
Give
/ɡɪv/
cho
12
Think
/θɪŋk/
nghĩ
13
Find
/faɪnd/
tìm thấy
14
Say
/seɪ/
nói
15
Tell
/tel/
kể, nói
16
Write
/raɪt/
viết
17
Become
/bɪˈkʌm/
trở thành
18
Show
/ʃoʊ/
cho xem
19
Need
/niːd/
cần
20
Mean
/miːn/
có nghĩa
21
Call
/kɔːl/
gọi
22
Drink
/drɪŋk/
uống, uống rượu
23
Eat
/iːt/
ăn
24
Begin
/bɪˈɡɪn/
bắt đầu
25
Turn
/tɜːrn/
vẹo, rẽ
26
leave
/liːv/
rời khỏi, để lại
27
Want
/wɑːnt /
muốn
28
Ask
/æsk /
hỏi
29
Answer
/ˈænsər /
trả lời
30
Open
/ˈoʊpən /
mở
31
Close
/kloʊz /
đóng
32
Run
/rʌn /
chạy
33
Keep
/kiːp /
giữ
34
Play
/pleɪ /
chơi
35
Stand
/stænd/
đứng
36
Change
/tʃeɪndʒ/
thay đổi
37
Help
/help/
giúp đỡ
38
Put
/pʊt/
đặt
39
Meet
/miːt/
gặp
40
Look
/lʊk/
nhìn
41
Hear
/hɪr/
nghe
42
Listen
/ˈlɪsn/
nghe
43
live
/laɪv/
sống
44
lie
/laɪ/
nằm
45
Die
/daɪ/
chết
46
Bring
/brɪŋ/
mang theo
47
Let
/let/
hãy, để
48
Try
/traɪ/
Cố gắng, thử
49
Pay
/peɪ/
thanh toán
50
Study
/ˈstʌdi/
học
51
Read
/riːd/
đọc
The end
Thank you for joining
Prepared by: Trần Minh Lực
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Minh Tuấn
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)