THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG (NĂM HỌC 2016-2017)

Chia sẻ bởi Tạ Mỹ Hạnh | Ngày 02/05/2019 | 95

Chia sẻ tài liệu: THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG (NĂM HỌC 2016-2017) thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG (Áp dụng từ ngày 29/8/2016)
Năm học: 2016 - 2017
Thứ Tiết 9.1(Hảo) 9.2(Phụng) 9.3 (Tuyết) 8.1 (Nghị) 8.2(H.Cường) 8.3(L.Anh) 7.1(Bích) 7.2 (Thạch) 7.3 (Như) 6.1(V.Cường) 6.2 (Tú) 6.3(Vy) 6.4(Huế)
HAI 1 CHÀO CỜ
2 CHỦ NHIỆM (GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM)
3 CD(Lanh) Văn(Thủy) Sử(Bích) CN(Thạch) Địa (Hiền) Sinh(Xương) CN(Tuyết) Anh(Hảo) Anh(Nghị) Lý(L.Anh) Văn(Huế) CN(Diên) Anh(Vy) Tu Phụng
4 Địa(Tuyết) Anh(Hảo) CD(Như) Sinh(Phụng) CN(Thạch) Anh(Nghị) Văn(Thủy) Địa (Hiền) Sử (Bích) Nhạc(Tú) Anh(Vy) Sử (Diên) Lý(L.Anh)
5 Văn(Thủy) CD(Như) Lý(L.Anh) Anh(Nghị) Sinh(Phụng) Địa (Hiền) Anh(Hảo) Lý(Thạch) CN(Tuyết) Anh(Vy) CN (Tú) Văn(Huế) CN (Diên)
BA 1 Lý(Hà) MT(T.Anh) Toán(Thu) Văn(Quyên) Lý(L.Anh) Hóa(Thạch) CD(Hiền) Toán(Liêm) Văn(Như) CN(Diên) Anh(Vy) Tin(Vinh) Sinh(Bình)
2 Toán(Thu) Lý(L.Anh) Sinh(Bình) Hóa(Thạch) Văn(Quyên) Toán(Hạnh) Toán(Liêm) Địa (Hiền) Văn(Như) Toán(Vinh) Sử(Diên) Anh(Vy) MT(T.Anh)
3 Sinh(Bình) CN(L.Anh) Anh(Vy) CN(Thạch) Văn(Quyên) Toán(Hạnh) Địa (Hiền) MT (T.Anh) Toán(Thu) Văn(Như) Tin(Vinh) CN(Diên) Toán(Liêm)
4 CN(L.Anh) Sinh(Bình) Văn(Quyên) Toán(Thu) Hóa(Thạch) Sử(Diên) MT (T.Anh) Văn(Như) Tin(Hạnh) Anh(Vy) Tin(Vinh) Toán(Liêm) Địa(Hiền)
TƯ 1 Hóa(Phụng) Văn(Thủy) MT (T.Anh) Lý(L.Anh) Anh(Nghị) Văn(Quyên) Tin(Hạnh) Sử (Bích) Sinh(Bình) CD(Hiền) Toán(Vinh) Văn(Huế) Toán(Liêm)
2 MT(T.Anh) Văn(Thủy) Văn(Quyên) Sinh(Phụng) Toán(Hạnh) Anh(Nghị) Toán(Liêm) Sinh(Bình) Địa(Hiền) Tin(Vinh) Lý(L.Anh) Văn(Huế) Anh(Vy) Bích
3 Văn(Thủy) Hóa(Phụng) CN(L.Anh) Địa (Hiền) MT(T.Anh) Toán(Hạnh) Sử (Bích) Toán(Liêm) Anh(Nghị) Tin(Vinh) Sinh(Bình) Anh(Vy) Văn(Huế)
4 Văn(Thủy) Toán(Vinh) Hóa(Phụng) Anh(Nghị) Toán(Hạnh) Lý(L.Anh) Sinh(Bình) CD (Hiền) Sử (Bích) MT (T.Anh) Anh(Vy) Toán(Liêm) CD(Huế)
NĂM 1 Sinh(Bình) Văn(Thủy) Toán(Thu) Hóa(Thạch) Sử(Diên) Văn(Quyên) Anh(Hảo) Tin(Hạnh) Anh(Nghị) Toán(Vinh) CD(Hiền) CD(Huế) Toán(Liêm)
2 Văn(Thủy) Toán(Vinh) Toán(Thu) Sử(Diên) Anh(Nghị) Văn(Quyên) Lý(Thạch) CN(Tuyết) Tin(Hạnh) Sinh(Bình) Địa(Hiền) Toán(Liêm) Văn(Huế) Hảo
3 Anh(Hảo) Sinh(Bình) Địa(Tuyết) Toán(Thu) Văn(Quyên) Sinh(Xương) Văn(Thủy) Toán(Liêm) Lý(Thạch) Sử (Diên) Toán(Vinh) Địa(Hiền) Văn(Huế) Hanh
4 Toán(Thu) Địa(Tuyết) Sinh(Bình) Văn(Quyên) Toán(Hạnh) CN(Thạch) Văn(Thủy) Anh(Hảo) CD(Hiền) CN (Diên) Văn(Huế) Tin(Vinh) Toán(Liêm)
SÁU 1 Lý(Hà) Hóa(Phụng) Lý(L.Anh) Toán(Thu) CD(Diên) Văn(Quyên) Tin(Hạnh) Sử (Bích) Văn(Như) Địa(Hiền) Nhạc(Tú) Sinh(Bình) Tin(Vinh)
2 Sử (Bích) Toán(Vinh) Văn(Quyên) CD(Diên) Sinh(Phụng) Anh(Nghị) Địa (Hiền) Tin(Hạnh) Toán(Thu) Văn(Như) Sinh(Bình) MT(T.Anh) Nhạc (Tú) L.Anh
3 Hóa(Phụng) Sử (Bích) Văn(Quyên) Anh(Nghị) Toán(Hạnh) MT(T.Anh) Sinh(Bình) Văn(Như) Toán(Thu) Toán(Vinh) CN (Tú) Lý(L.Anh) Sử(Diên) Hiền
4 Toán(Thu) Lý(L.Anh) Hóa(Phụng) MT(T.Anh) Anh(Nghị) Toán(Hạnh) Sử (Bích) Văn(Như) Địa (Hiền) Sinh(Bình) Toán(Vinh) Nhạc (Tú) CN (Diên)
BẢY 1 Anh(Hảo) Địa(Tuyết) Văn(Quyên) Toán(Thu) Sử(Diên) CN(Thạch) Văn(Thủy) Toán(Liêm) Văn(Như) Toán(Vinh) Văn(Huế) Anh(Vy) Sinh(Bình)
2 Địa(Tuyết) Văn(Thủy) Anh(Vy) Sử(Diên) Văn(Quyên) Hóa(Thạch) Toán(Liêm) Anh(Hảo) Toán(Thu) Văn(Như) Văn(Huế) Sinh(Bình) Tin(Vinh)
3 Toán(Thu) Anh(Hảo) Địa(Tuyết) Văn(Quyên) Hóa(Thạch) Sử(Diên) Toán(Liêm) Sinh(Bình) MT (T.Anh) Văn(Như) Toán(Vinh) Văn(Huế) Anh(Vy) Thủy
4 Văn(Thủy) Toán(Vinh) Toán(Thu) Văn(Quyên) CN(Thạch) CD(Diên) Anh(Hảo) Văn(Như) Sinh(Bình) Anh(Vy) MT (T.Anh) Toán(Liêm) Văn(Huế)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tạ Mỹ Hạnh
Dung lượng: | Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)