THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG HKII
Chia sẻ bởi Lê Văn Bằng |
Ngày 24/10/2018 |
61
Chia sẻ tài liệu: THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG HKII thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
"TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU
Năm học 2017 - 2018
Học kỳ 2" THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG
Số 1 (Áp dụng từ ngày 01/01/2018)
THỨ TIẾT "6A1
(Sương)" "6A2
(Hảo)" "6A3
(Sen)" "6A4
(Hường)" "6A5
(L.Thuỳ)" "6A6
(Hiệp)" "7A1
(Ngọc)" "7A2
(Thuỷ)" "7A3
(Năm)" "7A4
(Hà)" "7A5
(Sao)" "7A6
(Dung)" "7A7
(Huyền)" "8A1
(Thuyến)" "8A2
(An)" "8A3
(Q. Sơn)" "8A4
(Tươi)" "8A5
(Trinh)" "8A6
(Lượng)" "8A7
(Trung)" "8A8
(T Vân)" "9A1
(Thông)" "9A2
(Quế)" "9A3
(Sinh)" "9A4
(Hải)" "9A5
(H.Vân)" "9A6
(Ly)"
2 1 ChCờ - Sương ChCờ - Hảo ChCờ - Sen ChCờ - Hường ChCờ - L.Thuỳ ChCờ - Hiệp ChCờ - Ngọc ChCờ - Thuỷ ChCờ - Năm ChCờ - Hà ChCờ - Sao ChCờ - Dung ChCờ - Huyền ChCờ - Thuyến ChCờ - An ChCờ - Q. Sơn ChCờ - Tươi ChCờ - Trinh ChCờ - Lượng ChCờ - Trung ChCờ - T Vân ChCờ - Thông ChCờ - Quế ChCờ - Sinh ChCờ - Hải ChCờ - H.Vân ChCờ - Ly
2 Tin - Sương NNgữ - Ly Nhạc - Hà CNghệ - Trang Văn - L.Thuỳ NNgữ - Tươi Toán - Bằng Lí - Thuỷ Toán - Năm Lí - Q. Sơn TD - Thắng NNgữ - Sao Địa - Dung Văn - Thuyến CNghệ - Quế Sinh - Hậu Địa - Đạo Văn - Lụa Toán - T Vân Nhạc - Lượng CNghệ - Hồng Toán - Thông NNgữ - An Địa - Sen Sinh - Hoan Tin - Hải Văn - H.Vân
3 Lí - Hồng Tin - Sương TD - Hiệp Văn - L.Thuỳ CNghệ - Trang Địa - Dung GDCD - Hường Nhạc - Hà Toán - Năm NNgữ - Sao MT - Thảo Sử - Huyền TD - Thắng Hóa - Ngọc Địa - Đạo CNghệ - Q. Sơn Sinh - Hậu Văn - Lụa NNgữ - Huy Toán - T Vân TD - Đình Toán - Thông Tin - Hải Văn - Ai.Vân NNgữ - Ly Hóa - Hoan Lí - Thuỷ
4 NNgữ - Ly CNghệ - Trang Tin - Sương Văn - L.Thuỳ TD - Hiệp GDCD - Hường NNgữ - Huy Văn - Thuận Nhạc - Hà Toán - Năm Sinh - Ngọc Toán - Hảo Toán - Hoàn GDCD - Huyền Văn - Thuyến TD - Hậu NNgữ - Tươi Sử - Trinh MT - Thảo Lí - Hồng Văn - Lụa TD - Đình Địa - Sen Văn - Ai.Vân Văn - H.Vân Toán - Bá Sinh - Hoan
5 HĐNG - Sương HĐNG - Hảo HĐNG - Sen HĐNG - Hường HĐNG - L.Thuỳ HĐNG - Hiệp HĐNG - Ngọc HĐNG - Thuỷ HĐNG - Năm HĐNG - Hà HĐNG - Sao HĐNG - Dung HĐNG - Huyền Sinh - Hậu Địa - Đạo Sử - Trinh Lí - Hồng Nhạc - Lượng NNgữ - Huy Văn - Lụa Toán - Thông Sinh - Hoan Toán - Bá Văn - H.Vân Tin - Hải
3 1 NNgữ - Ly GDCD - Hà Lí - Hồng MT - L.Vân Toán - Rung TD - Hiệp Toán - Bằng TD - Đ.Sơn Sử - Hào NNgữ - Sao Văn - Thuận CNghệ - Xuân Địa - Dung Tin - T.Thuỳ Toán - Du Địa - Đạo TD - Hậu MT - Thảo Toán - T Vân Sinh - Ngân TD - Đình Văn - Ai.Vân Toán - Thông Lí - Quế Hóa - Sinh Tin - Hải Văn - H.Vân
2 MT - L.Vân TD - Hiệp Văn - Ý Tin - Sương Sử - Hào Toán - Rung Toán - Bằng Tin - T.Thuỳ Địa - Đạo Nhạc - Hà GDCD - Hường Địa - Dung Văn - Xuân CNghệ - Quế Toán - Du TD - Hậu MT - Thảo TD - Đ.Sơn Lí - Hồng NNgữ - Huy Văn - Lụa Văn - Ai.Vân Toán - Thông NNgữ - An Văn - H.Vân TD - Đình NNgữ - Ly
3 TD - Hiệp Tin - Sương NNgữ - Ly Toán - Rung MT - L.Vân Lí - Hồng Văn - Thuận Sử - Hào Tin - T.Thuỳ GDCD - Hường Nhạc - Hà NNgữ - Sao Văn - Xuân Sử - Trinh NNgữ - An Sinh - Hậu Địa - Đạo Toán - Du NNgữ - Huy GDCD - H.Thu Toán - T Vân Tin - Hải Lí - Quế Văn - Ai.Vân Văn - H.Vân Toán - Bá Toán - Thông
4 Địa - Dung Văn - Ý Tin - Sương Toán - Rung Nhạc - Lượng Văn - L.Thuỳ Văn - Thuận NNgữ - Huy Sinh - K.Thu Tin - T.Thuỳ Sử - Hào MT - Thảo NNgữ - Sao TD - Hậu Hóa - Ngọc CNghệ - Q. Sơn Toán - Du Sinh - Ngân TD - Đ.Sơn TD - Đình Địa - K.Thuận Địa - Sen Tin - Hải Sử - H.Thu Sử - Trinh Toán - Bá Toán - Thông
5 Văn - Ý Nhạc - Lượng Địa - Đạo CNghệ - Đ.Sơn NNgữ - Sao Sinh - K.Thu Lí - Q. Sơn Toán - Bá MT - Thảo Toán - Du Sinh - Hậu GDCD - H.Thu Địa - Sen Địa - K.Thuận NNgữ - Huy Tin - Hải
4 1 Sử - Hào Toán - Hảo CNghệ - Trang Lí - Hồng Toán - Rung Văn - L.Thuỳ TD - Đ.Sơn Sinh - K.Thu Văn - Thuận Địa - Dung Toán - Năm TD - Thắng NNgữ - Sao Văn - Thuyến Nhạc - Lượng NNgữ - Tươi Văn - Ý CNghệ - Thuỷ Tin - Trung Hóa - Ngân Toán - T Vân Tin - Hải Lí - Quế Văn - Ai.Vân Sử - Trinh Hóa - Hoan TD - Đình
2 Toán - Hảo Lí - Hồng Toán - Rung Sinh - Thắng NNgữ - Tươi Văn - L.Thuỳ Sử - Hào TD - Đ.Sơn Văn - Thuận Toán - Năm Tin - T.Thuỳ NNgữ - Sao Văn - Xuân Văn - Thuyến Lí - Quế Nhạc - Lượng Văn - Ý Tin - Trung GDCD - H.Thu Toán - T Vân Sinh - Ngân Văn - Ai.Vân TD - Đình GDCD - Huyền Tin - Hải Lí - Thuỷ Hóa - Hoan
3 Văn - Ý NNgữ - Ly Sinh - Thắng GDCD - Hường Văn - L.Thuỳ Toán - Rung Văn - Thuận Toán - Năm Sinh - K.Thu NNgữ - Sao Địa - Dung Tin - T.Thuỳ Toán - Hoàn Lí - Quế Sử - Trinh Hóa - Ngọc NNgữ - Tươi Toán - Du CNghệ - Thuỷ Sinh - Ngân NNgữ - Huy Văn - Ai.Vân CNghệ - Trang TD - Đình GDCD - Huyền Sinh - Hoan Tin - Hải
4 Văn - Ý Sinh - Thắng GDCD - Hường NNgữ - Tươi Văn - L.Thuỳ Sinh - K.Thu Sinh - Ngọc Toán - Năm CNghệ - L.Vân Sử - Hào NNgữ - Sao CNghệ - Xuân Tin - T.Thuỳ MT - Thảo Văn - Thuyến Toán - Du Hóa - Ngân NNgữ - Huy Địa - Sen Tin - Trung Địa - K.Thuận CNghệ - Trang Sử - H.Thu Toán - Bá Sinh - Hoan NNgữ - Ly Sử - Trinh
5 Tin - T.Thuỳ Sinh - Ngọc CNghệ - L.Vân GDCD - Hường Toán - Bá Toán - Du GDCD - H.Thu Địa - Sen NNgữ - Huy Địa - K.Thuận MT - Thảo Sinh - Hoan
5 1 NNgữ - Ly Toán - Hảo Toán - Rung CNghệ - Tra
Năm học 2017 - 2018
Học kỳ 2" THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG
Số 1 (Áp dụng từ ngày 01/01/2018)
THỨ TIẾT "6A1
(Sương)" "6A2
(Hảo)" "6A3
(Sen)" "6A4
(Hường)" "6A5
(L.Thuỳ)" "6A6
(Hiệp)" "7A1
(Ngọc)" "7A2
(Thuỷ)" "7A3
(Năm)" "7A4
(Hà)" "7A5
(Sao)" "7A6
(Dung)" "7A7
(Huyền)" "8A1
(Thuyến)" "8A2
(An)" "8A3
(Q. Sơn)" "8A4
(Tươi)" "8A5
(Trinh)" "8A6
(Lượng)" "8A7
(Trung)" "8A8
(T Vân)" "9A1
(Thông)" "9A2
(Quế)" "9A3
(Sinh)" "9A4
(Hải)" "9A5
(H.Vân)" "9A6
(Ly)"
2 1 ChCờ - Sương ChCờ - Hảo ChCờ - Sen ChCờ - Hường ChCờ - L.Thuỳ ChCờ - Hiệp ChCờ - Ngọc ChCờ - Thuỷ ChCờ - Năm ChCờ - Hà ChCờ - Sao ChCờ - Dung ChCờ - Huyền ChCờ - Thuyến ChCờ - An ChCờ - Q. Sơn ChCờ - Tươi ChCờ - Trinh ChCờ - Lượng ChCờ - Trung ChCờ - T Vân ChCờ - Thông ChCờ - Quế ChCờ - Sinh ChCờ - Hải ChCờ - H.Vân ChCờ - Ly
2 Tin - Sương NNgữ - Ly Nhạc - Hà CNghệ - Trang Văn - L.Thuỳ NNgữ - Tươi Toán - Bằng Lí - Thuỷ Toán - Năm Lí - Q. Sơn TD - Thắng NNgữ - Sao Địa - Dung Văn - Thuyến CNghệ - Quế Sinh - Hậu Địa - Đạo Văn - Lụa Toán - T Vân Nhạc - Lượng CNghệ - Hồng Toán - Thông NNgữ - An Địa - Sen Sinh - Hoan Tin - Hải Văn - H.Vân
3 Lí - Hồng Tin - Sương TD - Hiệp Văn - L.Thuỳ CNghệ - Trang Địa - Dung GDCD - Hường Nhạc - Hà Toán - Năm NNgữ - Sao MT - Thảo Sử - Huyền TD - Thắng Hóa - Ngọc Địa - Đạo CNghệ - Q. Sơn Sinh - Hậu Văn - Lụa NNgữ - Huy Toán - T Vân TD - Đình Toán - Thông Tin - Hải Văn - Ai.Vân NNgữ - Ly Hóa - Hoan Lí - Thuỷ
4 NNgữ - Ly CNghệ - Trang Tin - Sương Văn - L.Thuỳ TD - Hiệp GDCD - Hường NNgữ - Huy Văn - Thuận Nhạc - Hà Toán - Năm Sinh - Ngọc Toán - Hảo Toán - Hoàn GDCD - Huyền Văn - Thuyến TD - Hậu NNgữ - Tươi Sử - Trinh MT - Thảo Lí - Hồng Văn - Lụa TD - Đình Địa - Sen Văn - Ai.Vân Văn - H.Vân Toán - Bá Sinh - Hoan
5 HĐNG - Sương HĐNG - Hảo HĐNG - Sen HĐNG - Hường HĐNG - L.Thuỳ HĐNG - Hiệp HĐNG - Ngọc HĐNG - Thuỷ HĐNG - Năm HĐNG - Hà HĐNG - Sao HĐNG - Dung HĐNG - Huyền Sinh - Hậu Địa - Đạo Sử - Trinh Lí - Hồng Nhạc - Lượng NNgữ - Huy Văn - Lụa Toán - Thông Sinh - Hoan Toán - Bá Văn - H.Vân Tin - Hải
3 1 NNgữ - Ly GDCD - Hà Lí - Hồng MT - L.Vân Toán - Rung TD - Hiệp Toán - Bằng TD - Đ.Sơn Sử - Hào NNgữ - Sao Văn - Thuận CNghệ - Xuân Địa - Dung Tin - T.Thuỳ Toán - Du Địa - Đạo TD - Hậu MT - Thảo Toán - T Vân Sinh - Ngân TD - Đình Văn - Ai.Vân Toán - Thông Lí - Quế Hóa - Sinh Tin - Hải Văn - H.Vân
2 MT - L.Vân TD - Hiệp Văn - Ý Tin - Sương Sử - Hào Toán - Rung Toán - Bằng Tin - T.Thuỳ Địa - Đạo Nhạc - Hà GDCD - Hường Địa - Dung Văn - Xuân CNghệ - Quế Toán - Du TD - Hậu MT - Thảo TD - Đ.Sơn Lí - Hồng NNgữ - Huy Văn - Lụa Văn - Ai.Vân Toán - Thông NNgữ - An Văn - H.Vân TD - Đình NNgữ - Ly
3 TD - Hiệp Tin - Sương NNgữ - Ly Toán - Rung MT - L.Vân Lí - Hồng Văn - Thuận Sử - Hào Tin - T.Thuỳ GDCD - Hường Nhạc - Hà NNgữ - Sao Văn - Xuân Sử - Trinh NNgữ - An Sinh - Hậu Địa - Đạo Toán - Du NNgữ - Huy GDCD - H.Thu Toán - T Vân Tin - Hải Lí - Quế Văn - Ai.Vân Văn - H.Vân Toán - Bá Toán - Thông
4 Địa - Dung Văn - Ý Tin - Sương Toán - Rung Nhạc - Lượng Văn - L.Thuỳ Văn - Thuận NNgữ - Huy Sinh - K.Thu Tin - T.Thuỳ Sử - Hào MT - Thảo NNgữ - Sao TD - Hậu Hóa - Ngọc CNghệ - Q. Sơn Toán - Du Sinh - Ngân TD - Đ.Sơn TD - Đình Địa - K.Thuận Địa - Sen Tin - Hải Sử - H.Thu Sử - Trinh Toán - Bá Toán - Thông
5 Văn - Ý Nhạc - Lượng Địa - Đạo CNghệ - Đ.Sơn NNgữ - Sao Sinh - K.Thu Lí - Q. Sơn Toán - Bá MT - Thảo Toán - Du Sinh - Hậu GDCD - H.Thu Địa - Sen Địa - K.Thuận NNgữ - Huy Tin - Hải
4 1 Sử - Hào Toán - Hảo CNghệ - Trang Lí - Hồng Toán - Rung Văn - L.Thuỳ TD - Đ.Sơn Sinh - K.Thu Văn - Thuận Địa - Dung Toán - Năm TD - Thắng NNgữ - Sao Văn - Thuyến Nhạc - Lượng NNgữ - Tươi Văn - Ý CNghệ - Thuỷ Tin - Trung Hóa - Ngân Toán - T Vân Tin - Hải Lí - Quế Văn - Ai.Vân Sử - Trinh Hóa - Hoan TD - Đình
2 Toán - Hảo Lí - Hồng Toán - Rung Sinh - Thắng NNgữ - Tươi Văn - L.Thuỳ Sử - Hào TD - Đ.Sơn Văn - Thuận Toán - Năm Tin - T.Thuỳ NNgữ - Sao Văn - Xuân Văn - Thuyến Lí - Quế Nhạc - Lượng Văn - Ý Tin - Trung GDCD - H.Thu Toán - T Vân Sinh - Ngân Văn - Ai.Vân TD - Đình GDCD - Huyền Tin - Hải Lí - Thuỷ Hóa - Hoan
3 Văn - Ý NNgữ - Ly Sinh - Thắng GDCD - Hường Văn - L.Thuỳ Toán - Rung Văn - Thuận Toán - Năm Sinh - K.Thu NNgữ - Sao Địa - Dung Tin - T.Thuỳ Toán - Hoàn Lí - Quế Sử - Trinh Hóa - Ngọc NNgữ - Tươi Toán - Du CNghệ - Thuỷ Sinh - Ngân NNgữ - Huy Văn - Ai.Vân CNghệ - Trang TD - Đình GDCD - Huyền Sinh - Hoan Tin - Hải
4 Văn - Ý Sinh - Thắng GDCD - Hường NNgữ - Tươi Văn - L.Thuỳ Sinh - K.Thu Sinh - Ngọc Toán - Năm CNghệ - L.Vân Sử - Hào NNgữ - Sao CNghệ - Xuân Tin - T.Thuỳ MT - Thảo Văn - Thuyến Toán - Du Hóa - Ngân NNgữ - Huy Địa - Sen Tin - Trung Địa - K.Thuận CNghệ - Trang Sử - H.Thu Toán - Bá Sinh - Hoan NNgữ - Ly Sử - Trinh
5 Tin - T.Thuỳ Sinh - Ngọc CNghệ - L.Vân GDCD - Hường Toán - Bá Toán - Du GDCD - H.Thu Địa - Sen NNgữ - Huy Địa - K.Thuận MT - Thảo Sinh - Hoan
5 1 NNgữ - Ly Toán - Hảo Toán - Rung CNghệ - Tra
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Bằng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)