THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU HK II
Chia sẻ bởi Lê Văn Bằng |
Ngày 24/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU HK II thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
"TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU
Năm học 2017 - 2018
Học kỳ 2" THỜI KHOÁ BIỂU DẠY THÊM
BUỔI CHỀU SỐ 1 (Thực hiện từ ngày 02/01/2018)
THỨ TIẾT 6A1 "6A2
(Hảo)" 6A3 6A4 "6A5
(L.Thuỳ)" 6A6 "7A1
(Ngọc)" "7A2
(Thuỷ)" "7A3
(Năm)" 7A4 "7A5
(Sao)" 7A6 7A7 "8A1
(Thuyến)" "8A2
(An)" "8A3
(Q. Sơn)" "8A4
(Tươi)" 8A5 8A6 8A7 "8A8
(T Vân)" "9A1
(Thông)" "9A2
(Quế)" "9A3
(Sinh)" 9A4 "9A5
(H.Vân)" "9A6
(Ly)"
2 1
2
3
4
5
3 1 NNgữ - Ly Văn - Ý Lí - Hồng Toán - Rung NNgữ - Tươi NNgữ - Huy Văn - Thuận Toán - Năm Văn - Xuân NNgữ - Sao Toán - Hảo Lí - Q. Sơn Toán - Bá Toán - Du Văn - Thuyến Toán - T Vân Văn - Lụa Hóa - Sinh NNgữ - An Lí - Quế Văn - Ai.Vân Văn - H.Vân Lí - Thuỷ Toán - Thông
2 NNgữ - Ly Văn - Ý NNgữ - Tươi Văn - L.Thuỳ Toán - Rung Toán - Bằng Lí - Thuỷ Toán - Năm Văn - Xuân Văn - Thuận Toán - Hảo NNgữ - Sao Lí - Quế Toán - Du Lí - Q. Sơn Lí - Hồng NNgữ - Huy Văn - Lụa Văn - Ai.Vân Toán - Thông NNgữ - An Hóa - Sinh Toán - Bá Văn - H.Vân
3 Văn - Ý Lí - Hồng Toán - Rung Văn - L.Thuỳ Văn - Thuận NNgữ - Huy Toán - Năm NNgữ - Sao Văn - Thuyến NNgữ - An Hóa - Ngọc Văn - Lụa HĐNG-Trung Toán - T Vân Hóa - Sinh Toán - Thông Lí - Quế Lí - Thuỷ Toán - Bá NNgữ - Ly
4 HĐNG - Thuyến HĐNG - An HĐNG- Q.Sơn HĐNG - Lượng HĐNG-T. Vân HĐNG- Thông HĐNG- Quế HĐNG-Sinh HĐNG- Hải HĐNG- H. Vân HĐNG- Ly
5
4 1 Lí - Hồng Toán - Hảo NNgữ - Ly Toán - Rung Văn - L.Thuỳ NNgữ - Huy Văn - Thuận NNgữ - Sao Văn - Xuân Văn - Thuyến Toán - Du NNgữ - Tươi Văn - Ý Văn - Lụa Hóa - Ngân Toán - T Vân NNgữ - An Lí - Quế Văn - Ai.Vân Toán - Bá Hóa - Hoan Toán - Thông
2 NNgữ - Ly Toán - Hảo Toán - Rung NNgữ - Tươi Văn - L.Thuỳ Lí - Thuỷ Văn - Thuận Toán - Năm Văn - Xuân Hóa - Ngọc Văn - Thuyến Toán - Du Văn - Ý Hóa - Ngân Toán - T Vân Văn - Lụa Văn - Ai.Vân NNgữ - An Lí - Quế Toán - Bá Văn - H.Vân Hóa - Hoan
3 Toán - Hảo Toán - Rung Văn - L.Thuỳ Văn - Thuận Toán - Năm Toán -Hoàn Toán - Bá NNgữ - An NNgữ - Tươi Toán - Du Toán - Thông Văn - Ai.Vân Hóa - Sinh NNgữ - Ly Văn - H.Vân
4 Toán -Hoàn Toán - Bá Hóa - Ngọc HĐNG -Tươi HĐNG -Trinh Toán - Thông Văn - Ai.Vân
5
5 1 Toán - Hảo Toán - Rung Văn - L.Thuỳ NNgữ - Tươi Toán - Bằng Toán - Năm Lí - Q. Sơn Văn - Thuận NNgữ - Sao Văn - Thuyến Toán - Du Văn - Ý Văn - Lụa Toán - T Vân Lí - Hồng NNgữ - Huy Lí - Quế Hóa - Sinh NNgữ - An NNgữ - Ly Toán - Bá Toán - Thông
2 NNgữ - Ly Văn - Ý Toán - Rung Văn - L.Thuỳ Toán - Bằng Toán - Năm NNgữ - Sao Văn - Thuận Văn - Xuân Văn - Thuyến Toán - Du Lí - Q. Sơn NNgữ - Huy Toán - T Vân Văn - Lụa Lí - Hồng Lí - Quế Toán - Thông Hóa - Sinh Toán - Bá Văn - H.Vân Lí - Thuỷ
3 Văn - Ý NNgữ - Ly Toán - Rung Văn - Thuận Toán - Năm Văn - Xuân Lí - Quế NNgữ - Tươi Toán - Du Lí - Hồng NNgữ - Huy Toán - T Vân Văn - Lụa Toán - Thông Toán - Bá Văn - H.Vân Lí - Thuỷ
4 NNgữ - Sao NNgữ - Huy
5
6 1 Văn - Ý Toán - Hảo Văn - L.Thuỳ Lí - Hồng Toán - Rung Văn - Thuận Toán - Năm NNgữ - Sao Lí - Q. Sơn Văn - Xuân Toán - Hoàn NNgữ - An Văn - Thuyến NNgữ - Tươi Toán - Du Văn - Lụa NNgữ - Huy Toán - T Vân Hóa - Sinh Văn - Ai.Vân Toán - Bá Lí - Thuỷ NNgữ - Ly Hóa - Hoan
2 Văn - Ý Lí - Hồng Văn - L.Thuỳ NNgữ - Tươi Toán - Rung Toán - Năm Văn - Thuận Lí - Q. Sơn NNgữ - Sao Toán - Hảo Văn - Xuân NNgữ - An Văn - Thuyến Hóa - Ngân Toán - Du Văn - Lụa Toán - T Vân NNgữ - Huy Văn - Ai.Vân Hóa - Sinh Toán - Bá Văn - H.Vân Hóa - Hoan NNgữ - Ly
3 Toán - Hảo Văn - Ý NNgữ - Tươi Toán - Rung Lí - Hồng Văn - Thuận NNgữ - Sao Văn - Xuân Toán - Năm Lí - Q. Sơn Văn - Thuyến Toán - Du NNgữ - Huy Hóa - Ngân Văn - Lụa NNgữ - An Văn - Ai.Vân Hóa - Sinh Lí - Thuỷ Văn - H.Vân
4 Văn - Ý NNgữ - Huy Toán - Năm Toán - Du Văn - Lụa NNgữ - Ly Văn - H.Vân
5
7 1 HN- Lê Vân HN- Lê Vân
2 HN- Lê Vân HN- Lê Vân
3 HN- Lê Vân HN- Lê Vân
4
5
"Lưu ý: - Tiết HN của lớp 9A1,2,3 thực hiện tuần 3 và lớp 9A4,5,6 thực hiện tuần 4" PHÓ HIỆU TRƯỞNG
của mỗi tháng.
- Tiết HĐNG thực hiện tuần 1 và tuần 4 của mỗi tháng
Lê Văn Bằng
Năm học 2017 - 2018
Học kỳ 2" THỜI KHOÁ BIỂU DẠY THÊM
BUỔI CHỀU SỐ 1 (Thực hiện từ ngày 02/01/2018)
THỨ TIẾT 6A1 "6A2
(Hảo)" 6A3 6A4 "6A5
(L.Thuỳ)" 6A6 "7A1
(Ngọc)" "7A2
(Thuỷ)" "7A3
(Năm)" 7A4 "7A5
(Sao)" 7A6 7A7 "8A1
(Thuyến)" "8A2
(An)" "8A3
(Q. Sơn)" "8A4
(Tươi)" 8A5 8A6 8A7 "8A8
(T Vân)" "9A1
(Thông)" "9A2
(Quế)" "9A3
(Sinh)" 9A4 "9A5
(H.Vân)" "9A6
(Ly)"
2 1
2
3
4
5
3 1 NNgữ - Ly Văn - Ý Lí - Hồng Toán - Rung NNgữ - Tươi NNgữ - Huy Văn - Thuận Toán - Năm Văn - Xuân NNgữ - Sao Toán - Hảo Lí - Q. Sơn Toán - Bá Toán - Du Văn - Thuyến Toán - T Vân Văn - Lụa Hóa - Sinh NNgữ - An Lí - Quế Văn - Ai.Vân Văn - H.Vân Lí - Thuỷ Toán - Thông
2 NNgữ - Ly Văn - Ý NNgữ - Tươi Văn - L.Thuỳ Toán - Rung Toán - Bằng Lí - Thuỷ Toán - Năm Văn - Xuân Văn - Thuận Toán - Hảo NNgữ - Sao Lí - Quế Toán - Du Lí - Q. Sơn Lí - Hồng NNgữ - Huy Văn - Lụa Văn - Ai.Vân Toán - Thông NNgữ - An Hóa - Sinh Toán - Bá Văn - H.Vân
3 Văn - Ý Lí - Hồng Toán - Rung Văn - L.Thuỳ Văn - Thuận NNgữ - Huy Toán - Năm NNgữ - Sao Văn - Thuyến NNgữ - An Hóa - Ngọc Văn - Lụa HĐNG-Trung Toán - T Vân Hóa - Sinh Toán - Thông Lí - Quế Lí - Thuỷ Toán - Bá NNgữ - Ly
4 HĐNG - Thuyến HĐNG - An HĐNG- Q.Sơn HĐNG - Lượng HĐNG-T. Vân HĐNG- Thông HĐNG- Quế HĐNG-Sinh HĐNG- Hải HĐNG- H. Vân HĐNG- Ly
5
4 1 Lí - Hồng Toán - Hảo NNgữ - Ly Toán - Rung Văn - L.Thuỳ NNgữ - Huy Văn - Thuận NNgữ - Sao Văn - Xuân Văn - Thuyến Toán - Du NNgữ - Tươi Văn - Ý Văn - Lụa Hóa - Ngân Toán - T Vân NNgữ - An Lí - Quế Văn - Ai.Vân Toán - Bá Hóa - Hoan Toán - Thông
2 NNgữ - Ly Toán - Hảo Toán - Rung NNgữ - Tươi Văn - L.Thuỳ Lí - Thuỷ Văn - Thuận Toán - Năm Văn - Xuân Hóa - Ngọc Văn - Thuyến Toán - Du Văn - Ý Hóa - Ngân Toán - T Vân Văn - Lụa Văn - Ai.Vân NNgữ - An Lí - Quế Toán - Bá Văn - H.Vân Hóa - Hoan
3 Toán - Hảo Toán - Rung Văn - L.Thuỳ Văn - Thuận Toán - Năm Toán -Hoàn Toán - Bá NNgữ - An NNgữ - Tươi Toán - Du Toán - Thông Văn - Ai.Vân Hóa - Sinh NNgữ - Ly Văn - H.Vân
4 Toán -Hoàn Toán - Bá Hóa - Ngọc HĐNG -Tươi HĐNG -Trinh Toán - Thông Văn - Ai.Vân
5
5 1 Toán - Hảo Toán - Rung Văn - L.Thuỳ NNgữ - Tươi Toán - Bằng Toán - Năm Lí - Q. Sơn Văn - Thuận NNgữ - Sao Văn - Thuyến Toán - Du Văn - Ý Văn - Lụa Toán - T Vân Lí - Hồng NNgữ - Huy Lí - Quế Hóa - Sinh NNgữ - An NNgữ - Ly Toán - Bá Toán - Thông
2 NNgữ - Ly Văn - Ý Toán - Rung Văn - L.Thuỳ Toán - Bằng Toán - Năm NNgữ - Sao Văn - Thuận Văn - Xuân Văn - Thuyến Toán - Du Lí - Q. Sơn NNgữ - Huy Toán - T Vân Văn - Lụa Lí - Hồng Lí - Quế Toán - Thông Hóa - Sinh Toán - Bá Văn - H.Vân Lí - Thuỷ
3 Văn - Ý NNgữ - Ly Toán - Rung Văn - Thuận Toán - Năm Văn - Xuân Lí - Quế NNgữ - Tươi Toán - Du Lí - Hồng NNgữ - Huy Toán - T Vân Văn - Lụa Toán - Thông Toán - Bá Văn - H.Vân Lí - Thuỷ
4 NNgữ - Sao NNgữ - Huy
5
6 1 Văn - Ý Toán - Hảo Văn - L.Thuỳ Lí - Hồng Toán - Rung Văn - Thuận Toán - Năm NNgữ - Sao Lí - Q. Sơn Văn - Xuân Toán - Hoàn NNgữ - An Văn - Thuyến NNgữ - Tươi Toán - Du Văn - Lụa NNgữ - Huy Toán - T Vân Hóa - Sinh Văn - Ai.Vân Toán - Bá Lí - Thuỷ NNgữ - Ly Hóa - Hoan
2 Văn - Ý Lí - Hồng Văn - L.Thuỳ NNgữ - Tươi Toán - Rung Toán - Năm Văn - Thuận Lí - Q. Sơn NNgữ - Sao Toán - Hảo Văn - Xuân NNgữ - An Văn - Thuyến Hóa - Ngân Toán - Du Văn - Lụa Toán - T Vân NNgữ - Huy Văn - Ai.Vân Hóa - Sinh Toán - Bá Văn - H.Vân Hóa - Hoan NNgữ - Ly
3 Toán - Hảo Văn - Ý NNgữ - Tươi Toán - Rung Lí - Hồng Văn - Thuận NNgữ - Sao Văn - Xuân Toán - Năm Lí - Q. Sơn Văn - Thuyến Toán - Du NNgữ - Huy Hóa - Ngân Văn - Lụa NNgữ - An Văn - Ai.Vân Hóa - Sinh Lí - Thuỷ Văn - H.Vân
4 Văn - Ý NNgữ - Huy Toán - Năm Toán - Du Văn - Lụa NNgữ - Ly Văn - H.Vân
5
7 1 HN- Lê Vân HN- Lê Vân
2 HN- Lê Vân HN- Lê Vân
3 HN- Lê Vân HN- Lê Vân
4
5
"Lưu ý: - Tiết HN của lớp 9A1,2,3 thực hiện tuần 3 và lớp 9A4,5,6 thực hiện tuần 4" PHÓ HIỆU TRƯỞNG
của mỗi tháng.
- Tiết HĐNG thực hiện tuần 1 và tuần 4 của mỗi tháng
Lê Văn Bằng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Bằng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)