Thời khóa biểu

Chia sẻ bởi Hoàng Hữu Toản | Ngày 21/10/2018 | 21

Chia sẻ tài liệu: Thời khóa biểu thuộc Ngữ văn 6

Nội dung tài liệu:

THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG THCS BÌNH MINH
Áp dụng từ ngày 7 tháng 9 năm 2009
Thứ 9A 9B 9C 8A 8B 8C 7A 7B 7C 6A 6B 6C
Toán (Thi) Văn (Hạnh) Toán (Toản) Anh (Anh) TD(N.Hương) Sử (Lụa) Toán(Hương) Văn (Tuyên) Địa (Nga) Văn (Hường) Văn (Oanh) Anh (Luyến)
2 Lý (Từ) Toán (Thi) Hóa (Mến) Toán (Hương) Anh (Anh) TD(N.Hương) Sinh( Hậu) Địa (Nga) TD(L.Hương) Địa (Hoa) Anh (Luyến) Văn (Hường)
Hóa (Mến) Lý (Từ) Văn (Hạnh) TD (N.Hương) Sử (Lụa) Nhạc( Hoàn) Văn (Tuyên) TD(L.Hương) Toán (Trung) Toán (Toản) Địa (Hoa) Toán (Hòa)
CN (Toản) Hóa (Mến) Lý (Từ) Sử (Lụa) Nhạc( Hoàn) Anh (Anh) TD(N.Hương) Toán (Trung) Văn (Tuyên) Anh (Luyến) Toán (Hòa) Địa (Hoa)
TD(L.Hương) MT (Kiều) Anh (Anh) Toán(Hương) Văn (Dung) Hóa (Mến) CN (GHà) Toán (Trung) Sử (Hưng) Sinh( Hậu) Sinh (Nga) Toán (Hòa)
3 Văn (GHà) TD(L.Hương) MT (Kiều) Văn (Dung) Hóa (Mến) Sinh (Trung) Toán(Hương) Anh (Luyến) Sinh( Hậu) Sử (Hưng) Toán (Hòa) Sinh (Nga)
Anh (Anh) Sinh (Nga) TD(L.Hương) Hóa (Mến) Sinh (Trung) Toán (Đạo) Anh (Toản) CN (GHà) Anh (Luyến) MT (Kiều) CN (Hòa) Văn (Hường)
Sinh (Mến) Anh (Anh) Sinh (Nga) Sinh (Trung) Toán (Đạo) Văn (Dung) MT (Kiều) Sử (Hưng) CN (GHà) CN (Hòa) Anh (Luyến) Văn (Hường)
Địa (Hoa) Văn (Hạnh) Toán (Toản) CN (Đạo) Văn (Dung) MT (Kiều) Anh (Toản) Sinh( Hậu) Văn (Tuyên) Anh (Luyến) TD(N.Hương) Nhạc( Hoàn)
4 Hóa (Mến) Địa (Hoa) GDCD(Oanh) MT (Kiều) Văn (Dung) CN (Đạo) Sinh( Hậu) Nhạc( Hoàn) Văn (Tuyên) TD(N.Hương) Lý (Từ) Anh (Luyến)
Toán (Thi) Hóa (Mến) Văn (Hạnh) GDCD(Dung) Lý (Từ) Toán (Đạo) Văn (Tuyên) MT (Kiều) Anh (Luyến) Toán (Toản) Văn (Oanh) TD(N.Hương)
MT (Kiều) Toán (Thi) Hóa (Mến) Lý (Từ) Toán (Đạo) Địa (Hoa) Văn (Tuyên) Anh (Luyến) Sinh( Hậu) Nhạc( Hoàn) Văn (Oanh) Lý (Hung)
Sinh (Mến) GDCD(Oanh) Địa (Hoa) Nhạc( Hoàn) MT (Kiều) Lý (Từ)
Sử (Lụa) Sinh (Nga) Anh (Anh) Văn (Dung) Địa (Hoa) Toán (Đạo) GDCD (GHà) TD(L.Hương) Toán (Trung) Lý (Từ) GDCD(Oanh) CN (Hòa)
5 Anh (Anh) Lý (Từ) Sinh (Nga) Văn (Dung) Toán (Đạo) Sinh (Trung) Địa (Hoa) Văn (Tuyên) GDCD (GHà) Văn (Hường) CN (Hòa) GDCD(Oanh)
Văn (GHà) Sử (Lụa) Lý (Từ) Địa (Hoa) Sinh (Trung) Văn (Dung) TD(L.Hương) Văn (Tuyên) Sử (Hưng) Văn (Hường) Sinh (Nga) Toán (Hòa)
Lý (Từ) Anh (Anh) Sử (Lụa) Sinh (Trung) CN (Đạo) Văn (Dung) Sử (Hưng) Sử (Hưng) TD(L.Hương) GDCD(Oanh) Toán (Hòa) Sinh (Nga)
TD(L.Hương) Địa (Hoa) Toán (Toản) Hóa (Mến) Văn (Dung) Anh (Anh) Toán(Hương) Anh (Luyến) Nhạc( Hoàn) TD(N.Hương) MT (Kiều) Toán (Hòa)
6 Địa (Hoa) TD(L.Hương) Văn (Hạnh) Toán(Hương) Anh (Anh) Văn (Dung) Nhạc( Hoàn) GDCD (GHà) Anh (Luyến) CN (Hòa) TD(N.Hương) MT (Kiều)
Văn (GHà) Toán (Thi) TD(L.Hương) Văn (Dung) Hóa (Mến) Toán (Đạo) Địa (Hoa) Sinh( Hậu) Toán (Trung) Toán (Toản) Toán (Hòa) TD(N.Hương)
Toán (Thi) Văn (Hạnh) Địa (Hoa) Anh (Anh) Toán (Đạo) Hóa (Mến) Anh (Toản) Toán (Trung) MT (Kiều) Sinh( Hậu) Nhạc( Hoàn) CN (Hòa)
GDCD(Oanh) CN (Toản) Văn (Hạnh) Sử (Lụa) GDCD(Dung) Anh (Anh) Văn (Tuyên) Lý (Từ) Toán (Trung) Anh (Luyến) Sử (Hưng) Văn (Hường)
7 Văn (GHà) Toán (Thi) Văn (Hạnh) TD(N.Hương) Sử (Lụa) GDCD(Dung) Lý (Từ) Toán (Trung) Văn (Tuyên) Toán (Toản) Anh (Luyến) Sử (Hưng)
Văn (GHà) Văn (Hạnh) Toán (Toản) Toán(Hương) Anh (Anh) TD(N.Hương) Sử (Hưng) Địa (Nga) Lý (Từ) Văn (Hường) Văn (Oanh) Anh (Luyến)
Toán (Thi) Văn (Hạnh) CN (Toản) Anh (Anh) TD(N.Hương) Sử (Lụa) Toán(Hương) Văn (Tuyên) Địa (Nga) SH SH SH
SH SH SH SH SH SH SH SH SH






* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Hữu Toản
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)