Thietkenha
Chia sẻ bởi Đào Quốc Luật |
Ngày 20/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: thietkenha thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
45 x 25
20x20
490 x 230
20x20
20
20
20
20
20x20
ô cầu thang
ô cầu thang
920
780
153
360
160
890
252
Phần đổ bê tông
440
600
270
370
40
45 độ
42 độ
45 x 230
Nền nhà
70 x 70
70 x 70
Mặt Trước-
Hướng Nam
2010
370
12
12
360
300
80
175+ 12= 187
140+6
120
68
234
238
232
112
112
92
80
40
2
252 x 153
440
35
35
35
35
265
72
78
154
38
40
20
40
166
166
Dài 45- 42 độ
Dài 45- 42 độ
30
30
Dài 45- 45 độ
Dài 45- 42 độ
20
234+ 50=284
166
166
234
Dài 45- 45 độ
Dài 45- 45 độ
Dài 490- 45 độ
72
238
232+6
68
92
Mặt cắt
- Hướng Tây
Cửa Chính
80
238
50
175
80
84
234
135
115
7
7
7
84
Mặt Cắt-
Hướng Đông
Cửa Chính
60
120
80
195
75
120
60
20
20
348
300
358
190
28
30
40
40
40
Quạt bếp: 15x15
30x50
Sàn tầng 1
280
80 x 155 x 75
440
315
120
500
290
135
245
175+ 12
153
252
92
112
75x 195
918
520
92x240
75x195
100
100
40
92 x 128 x75
Gạch lát nền: 50 x 50
gỗ
Bàn ăn
Gạch lát sảnh:
50 x 4 hàng +
2 hàng 25cm hai bên rìa
Gạch 50x50
Gạch 50x50
Gạch 50x50
30
80 x 128x75
80 x 128x75
Hộp kỹ thuật 30x30
- Cao 220: 30x50
Máy lọc nước
60 x 128
Quạt thông gió: 25x25
Quạt thông gió: 15x15
3 ô dọc, trang trí: 30x30
3 ô dọc, trang trí: 30x30
20 x 60
1 ô trang trí : 30x30 theo CT
10
Bệ bếp cao:70,rộng 60
35
35
40
270
20
20
20
20 x 60
20 x 60
252 x 153
100
440
100
260
152
Sàn tầng 2
92
112
400
Sân Phơi
80 x 128
180
153
252
190
60
240
101 x154
80 x 128
GX:65x195
92 x 238
75x195
Cũ: 80x 232
30
Hộp kỹ thuật 30x50
Máy giặt 50x50
1 ô trang trí
: 30x30 theo CT
56
56
101 x154
92 x 238
40
20
20
20
Sàn tầng 3
100
100
Bàn thờ
101 x154
80 x154
120x 234
80 x 229
Bồn nước
40
Máy phát điện
cũ
Hộp kỹ thuật : 30x50
Rộng:60 x cao:80
Rộng:60 x cao:80
250
35
35
Móng mới- móng cân
12
10
45
70
Vữa xi măng
12
12
12
70
60
50
40
80
Mặt móng cũ
Mặt nền
90
90
18
12
12
40
20
75
12,5
12,5
7,5
7,5
25x45
Móng mới- móng lệch
12
10
45
70
Vữa xi măng
12
12
12
77
66
54
25x45
45
88
Mặt móng cũ
Mặt nền
90
90
18
12
12
40
20
75
12,5
12,5
7,5
7,5
Sảnh
370
292
40
40
252
40
360
20
730
3
81
Dài 45- 42 độ
20
Dài 490- 45 độ
175+12 =187
252
20
32
32
153
Sảnh T 1
20
1
2
40 x 18
40x18
Sân
6
6
40 x 18
92
35
40
100
80
80
140
252
25
153
Sảnh T2
25
56
56
Móng-mặt đỉnh
780
475
285
787
317
470
467
433
172
153
20
20
20
Móng mới
Móng cũ
Móng mới
Móng cũ
250
Móng mới
900
252
100
300
440
290
153
900
525
425
400
Dầm cũ
Dầm cũ- Cột sân phơi-
Của chính- móng VS-
Trần VS -bể phốt
Giằng móng: 25x45
Giằng sảnh: 20x25
- Giằng mi - mái thái
- Giằng chống ẩm
252
Các số đo may mắn ( theo Cm ) :
Dầm cổ trần tầng 1
440
290
900
295
140
400
325
450
235
280
153
252
270
Dầm cổ trần tầng 2
440
290
900
295
185
400
325
450
215
280
153
252
270
Điện tầng 1
Bảng điện chính
Lên tầng 2
T1
3
4
1
5
8
6
7
2
12
11
10
9
13
14
15
16
CT
CT
Chuông
AT-10
AT-10
AT-10
AT-20
AT-20
Net
TV
TV
Net
Máy phát điện
Cổng
Điện tầng 2
Bảng điện chính
Lên tầng 3
T2
2
3
5
4
6
7
1
13
CT
CT
8
9
10
11
12
AT-20
AT-20
AT-20
AT-10
AT-10
Net
TV
TV
Điện tầng 3
Bàn thờ
Bồn nước
Máy phát điện
Bảng điện chính
T3
1
2
3
4
AT-10
Xuống tầng 1
Đường nước thải VS
Bể phốt
3 ngăn
2 x1,5 x1
90
6pt
76
34
27
21
4,5pt
65
3pt
2,5pt
1,5pt
0,5pt
Hố ga
- Bếp
VST1
VST2
ống thở
90
27
76
110
90
4m40
1m
1m
Đường nước thải rửa
90
6pt
76
34
27
21
4,5pt
65
3pt
2,5pt
1,5pt
0,5pt
Hố ga
Thoát sàn VS1
Thoát sàn bếp
Rửa (bếp)
Thoát sàn VS2
Máy giặt
Bồn tắm
Nước thải
non bộ
T2
T1
34
48
76
34
34
76
90
76
90
110
76
Đường nước sạch xuống
90
6pt
76
34
27
21
4,5pt
65
3pt
2,5pt
1,5pt
0,5pt
Bồn nước
ống thở
Bồn tắm
Máy giặt
Rửa tay
Rửa mặt
Bình nước nóng
Hố xí + phụt
Rửa tay
Rửa mặt
Bình nước nóng
Hố xí + phụt
Chậu rửa
Chậu rửa
Non bộ
Máy lọc nước
T2
T1
21
34
27
27
27
27
21
21
27
34
34
21
21
21
21
21
21
21
21
Đặt mua cửa
Đường nước chìm
Sâu: 1,5m
Rộng: 1m
Dài: 2m = 3 ngăn
90
90
Thở
54
90
Rửa
Thoát sàn
34
48
Rửa
Thoát sàn-tắm
34
48
76
76
hố ga
Bể phốt: 3m3
76
Rửa
34
Máy giặt
34
Bồn tắm
34
48
Tầng 2
Thoát
sàn vs
48
48
65
65
65
65
Thoát sàn
34
Tầng 1
Tầng 2
Tầng 3
Cửa đại hội
158
234
88
35
44
35
44
15
10
10
4
15
10
10
4
10
10
10
10
10
10
10
10
28
Khuôn đơn
6
20
Cửa thông phòng T1
20
234
80
10
60
18
4
4
17
17
10
1 chiếc
Cửa sổ khách
40
40
80
148
10
8
8
4
10
8
8
10
4
10
2 chiếc
Cửa sổ buồng
50
50
100
148
13
10
10
4
13
10
10
13
4
13
2 chiếc
Cửa đại hội
6
6
6
6
28
158
234
35
44
44
35
88
Khuôn
6
6
6
80
234
Khuôn
Cửa thông phòng
Sàn tầng 3
100
Nước
Nước rửa xuống chính: ống 76= 8m
Nước VS xuống: ống 90= 8m
Nước bể phốt ra : ống 76= 1m
Nước rửa xuống phụ: ống 48= 40m
Nước thải ra chính: ống 90= 8m
440
265
285
275
290
400
445
402
70
80
640
180
80
150
640
420
690
150
550
Cổng
Kích thước nhà đang ở
809
930
100x150
80x220
95x150
140x220
80
400
440
405
280
285
765
785
749
890
95x150
450
265
288
276
293
400
446
402
308
70
80
640
180
80
150
640
420
690
150
550
Cổng
Kích thước nhà đang ở
809
930
100x150
80x220
95x150
140x220
80
395
439
408
277
288
308
765
784
749
890
95x150
Cầu thang tầng 1-2
240
100
140
7 cấp
30
190/ 7 bac = 27 cm - rộng
6 cấp- Lượn
8 cấp
315
190/ 8 bac = 23,75cm - rong
368/ 21 cấp = 17,5 cm - cao
382
105
Cầu thang tầng 2-3
240
100
122,5
140
8 cấp
30
190/ 8 bac = 23,7 cm - rộng
5 cấp
190
100/ 5 bac = 20cm - rong
348/ 19 cấp = 18,3 cm - cao
348
105
100
100
100
6 cấp- Lượn
Các số đo may mắn ( theo Cm ) :
Mặt Cắt-
Hướng Đông
Cửa Chính
60
190
80
198
80
120
60
20
120
180
30
30
40
70
70
280
Mặt Cắt-
Hướng Đông
Cửa Chính
60
190
80
198
80
120
60
20
120
180
30
30
40
70
70
280
Mặt Cắt-
Hướng Đông
Cửa Chính
60
120
80
198
80
120
60
20
Móng- mặt đứng 1
900
735
165
45
Móng cũ
Móng Mới
Giằng mới
60
Mặt sân
Móng mới- mặt cắt
12
20
45
45
80
Đế bê tông
Đế bê tông
12
10
12
12
70
60
50
25x45
40
80
Mặt sân
Mặt nền
5
5
5
5
5
5
15
90
5
45
40
Mặt nền
40
12
20
70
70
20
Sàn Tầng 2
20
70
70
20
20
20
20
20
Móng nhà
20
20
20
20
20
Cột sảnh
80
70
70
20
45 x 25
20x20
490 x 230
20x20
70 x 70
20
20
70 x 70
20
20
20x20
ô cầu thang
ô cầu thang
920
780
153
360
160
890
252
Phần đổ bê tông
440
600
270
370
40
45 độ
42 độ
45 x 230
Nền nhà
20x20
490 x 230
20x20
20
20
20
20
20x20
ô cầu thang
ô cầu thang
920
780
153
360
160
890
252
Phần đổ bê tông
440
600
270
370
40
45 độ
42 độ
45 x 230
Nền nhà
70 x 70
70 x 70
Mặt Trước-
Hướng Nam
2010
370
12
12
360
300
80
175+ 12= 187
140+6
120
68
234
238
232
112
112
92
80
40
2
252 x 153
440
35
35
35
35
265
72
78
154
38
40
20
40
166
166
Dài 45- 42 độ
Dài 45- 42 độ
30
30
Dài 45- 45 độ
Dài 45- 42 độ
20
234+ 50=284
166
166
234
Dài 45- 45 độ
Dài 45- 45 độ
Dài 490- 45 độ
72
238
232+6
68
92
Mặt cắt
- Hướng Tây
Cửa Chính
80
238
50
175
80
84
234
135
115
7
7
7
84
Mặt Cắt-
Hướng Đông
Cửa Chính
60
120
80
195
75
120
60
20
20
348
300
358
190
28
30
40
40
40
Quạt bếp: 15x15
30x50
Sàn tầng 1
280
80 x 155 x 75
440
315
120
500
290
135
245
175+ 12
153
252
92
112
75x 195
918
520
92x240
75x195
100
100
40
92 x 128 x75
Gạch lát nền: 50 x 50
gỗ
Bàn ăn
Gạch lát sảnh:
50 x 4 hàng +
2 hàng 25cm hai bên rìa
Gạch 50x50
Gạch 50x50
Gạch 50x50
30
80 x 128x75
80 x 128x75
Hộp kỹ thuật 30x30
- Cao 220: 30x50
Máy lọc nước
60 x 128
Quạt thông gió: 25x25
Quạt thông gió: 15x15
3 ô dọc, trang trí: 30x30
3 ô dọc, trang trí: 30x30
20 x 60
1 ô trang trí : 30x30 theo CT
10
Bệ bếp cao:70,rộng 60
35
35
40
270
20
20
20
20 x 60
20 x 60
252 x 153
100
440
100
260
152
Sàn tầng 2
92
112
400
Sân Phơi
80 x 128
180
153
252
190
60
240
101 x154
80 x 128
GX:65x195
92 x 238
75x195
Cũ: 80x 232
30
Hộp kỹ thuật 30x50
Máy giặt 50x50
1 ô trang trí
: 30x30 theo CT
56
56
101 x154
92 x 238
40
20
20
20
Sàn tầng 3
100
100
Bàn thờ
101 x154
80 x154
120x 234
80 x 229
Bồn nước
40
Máy phát điện
cũ
Hộp kỹ thuật : 30x50
Rộng:60 x cao:80
Rộng:60 x cao:80
250
35
35
Móng mới- móng cân
12
10
45
70
Vữa xi măng
12
12
12
70
60
50
40
80
Mặt móng cũ
Mặt nền
90
90
18
12
12
40
20
75
12,5
12,5
7,5
7,5
25x45
Móng mới- móng lệch
12
10
45
70
Vữa xi măng
12
12
12
77
66
54
25x45
45
88
Mặt móng cũ
Mặt nền
90
90
18
12
12
40
20
75
12,5
12,5
7,5
7,5
Sảnh
370
292
40
40
252
40
360
20
730
3
81
Dài 45- 42 độ
20
Dài 490- 45 độ
175+12 =187
252
20
32
32
153
Sảnh T 1
20
1
2
40 x 18
40x18
Sân
6
6
40 x 18
92
35
40
100
80
80
140
252
25
153
Sảnh T2
25
56
56
Móng-mặt đỉnh
780
475
285
787
317
470
467
433
172
153
20
20
20
Móng mới
Móng cũ
Móng mới
Móng cũ
250
Móng mới
900
252
100
300
440
290
153
900
525
425
400
Dầm cũ
Dầm cũ- Cột sân phơi-
Của chính- móng VS-
Trần VS -bể phốt
Giằng móng: 25x45
Giằng sảnh: 20x25
- Giằng mi - mái thái
- Giằng chống ẩm
252
Các số đo may mắn ( theo Cm ) :
Dầm cổ trần tầng 1
440
290
900
295
140
400
325
450
235
280
153
252
270
Dầm cổ trần tầng 2
440
290
900
295
185
400
325
450
215
280
153
252
270
Điện tầng 1
Bảng điện chính
Lên tầng 2
T1
3
4
1
5
8
6
7
2
12
11
10
9
13
14
15
16
CT
CT
Chuông
AT-10
AT-10
AT-10
AT-20
AT-20
Net
TV
TV
Net
Máy phát điện
Cổng
Điện tầng 2
Bảng điện chính
Lên tầng 3
T2
2
3
5
4
6
7
1
13
CT
CT
8
9
10
11
12
AT-20
AT-20
AT-20
AT-10
AT-10
Net
TV
TV
Điện tầng 3
Bàn thờ
Bồn nước
Máy phát điện
Bảng điện chính
T3
1
2
3
4
AT-10
Xuống tầng 1
Đường nước thải VS
Bể phốt
3 ngăn
2 x1,5 x1
90
6pt
76
34
27
21
4,5pt
65
3pt
2,5pt
1,5pt
0,5pt
Hố ga
- Bếp
VST1
VST2
ống thở
90
27
76
110
90
4m40
1m
1m
Đường nước thải rửa
90
6pt
76
34
27
21
4,5pt
65
3pt
2,5pt
1,5pt
0,5pt
Hố ga
Thoát sàn VS1
Thoát sàn bếp
Rửa (bếp)
Thoát sàn VS2
Máy giặt
Bồn tắm
Nước thải
non bộ
T2
T1
34
48
76
34
34
76
90
76
90
110
76
Đường nước sạch xuống
90
6pt
76
34
27
21
4,5pt
65
3pt
2,5pt
1,5pt
0,5pt
Bồn nước
ống thở
Bồn tắm
Máy giặt
Rửa tay
Rửa mặt
Bình nước nóng
Hố xí + phụt
Rửa tay
Rửa mặt
Bình nước nóng
Hố xí + phụt
Chậu rửa
Chậu rửa
Non bộ
Máy lọc nước
T2
T1
21
34
27
27
27
27
21
21
27
34
34
21
21
21
21
21
21
21
21
Đặt mua cửa
Đường nước chìm
Sâu: 1,5m
Rộng: 1m
Dài: 2m = 3 ngăn
90
90
Thở
54
90
Rửa
Thoát sàn
34
48
Rửa
Thoát sàn-tắm
34
48
76
76
hố ga
Bể phốt: 3m3
76
Rửa
34
Máy giặt
34
Bồn tắm
34
48
Tầng 2
Thoát
sàn vs
48
48
65
65
65
65
Thoát sàn
34
Tầng 1
Tầng 2
Tầng 3
Cửa đại hội
158
234
88
35
44
35
44
15
10
10
4
15
10
10
4
10
10
10
10
10
10
10
10
28
Khuôn đơn
6
20
Cửa thông phòng T1
20
234
80
10
60
18
4
4
17
17
10
1 chiếc
Cửa sổ khách
40
40
80
148
10
8
8
4
10
8
8
10
4
10
2 chiếc
Cửa sổ buồng
50
50
100
148
13
10
10
4
13
10
10
13
4
13
2 chiếc
Cửa đại hội
6
6
6
6
28
158
234
35
44
44
35
88
Khuôn
6
6
6
80
234
Khuôn
Cửa thông phòng
Sàn tầng 3
100
Nước
Nước rửa xuống chính: ống 76= 8m
Nước VS xuống: ống 90= 8m
Nước bể phốt ra : ống 76= 1m
Nước rửa xuống phụ: ống 48= 40m
Nước thải ra chính: ống 90= 8m
440
265
285
275
290
400
445
402
70
80
640
180
80
150
640
420
690
150
550
Cổng
Kích thước nhà đang ở
809
930
100x150
80x220
95x150
140x220
80
400
440
405
280
285
765
785
749
890
95x150
450
265
288
276
293
400
446
402
308
70
80
640
180
80
150
640
420
690
150
550
Cổng
Kích thước nhà đang ở
809
930
100x150
80x220
95x150
140x220
80
395
439
408
277
288
308
765
784
749
890
95x150
Cầu thang tầng 1-2
240
100
140
7 cấp
30
190/ 7 bac = 27 cm - rộng
6 cấp- Lượn
8 cấp
315
190/ 8 bac = 23,75cm - rong
368/ 21 cấp = 17,5 cm - cao
382
105
Cầu thang tầng 2-3
240
100
122,5
140
8 cấp
30
190/ 8 bac = 23,7 cm - rộng
5 cấp
190
100/ 5 bac = 20cm - rong
348/ 19 cấp = 18,3 cm - cao
348
105
100
100
100
6 cấp- Lượn
Các số đo may mắn ( theo Cm ) :
Mặt Cắt-
Hướng Đông
Cửa Chính
60
190
80
198
80
120
60
20
120
180
30
30
40
70
70
280
Mặt Cắt-
Hướng Đông
Cửa Chính
60
190
80
198
80
120
60
20
120
180
30
30
40
70
70
280
Mặt Cắt-
Hướng Đông
Cửa Chính
60
120
80
198
80
120
60
20
Móng- mặt đứng 1
900
735
165
45
Móng cũ
Móng Mới
Giằng mới
60
Mặt sân
Móng mới- mặt cắt
12
20
45
45
80
Đế bê tông
Đế bê tông
12
10
12
12
70
60
50
25x45
40
80
Mặt sân
Mặt nền
5
5
5
5
5
5
15
90
5
45
40
Mặt nền
40
12
20
70
70
20
Sàn Tầng 2
20
70
70
20
20
20
20
20
Móng nhà
20
20
20
20
20
Cột sảnh
80
70
70
20
45 x 25
20x20
490 x 230
20x20
70 x 70
20
20
70 x 70
20
20
20x20
ô cầu thang
ô cầu thang
920
780
153
360
160
890
252
Phần đổ bê tông
440
600
270
370
40
45 độ
42 độ
45 x 230
Nền nhà
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đào Quốc Luật
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)