Thi Nu sinh thanh lich
Chia sẻ bởi Hồng Minh |
Ngày 23/10/2018 |
86
Chia sẻ tài liệu: Thi Nu sinh thanh lich thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
VÒNG SƠ KHẢO CUỘC THI
NỮ SINH THANH LỊCH
Trường THPT Nam Hải Lăng
Hải Lăng, ngày 17/12/2006
1. Lê Thị Vĩnh Phú
27/10/89
12A
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,51
42
75
60
85
2. Lê Thị Lan Phương
25/01/89
12B
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,50
43
80
63
83
3. Nguyễn Thị Thu Phương
27/01/89
12C
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,63
49
82
67
89
4. Nguyễn Thị Thanh Lan
11/06/89
12D
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,64
48
82
64
88
5. Nguyễn Thị Cẩm Nhung
02/05/89
12E
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,60
50
84
70
93
6. Lê Thị Tám
12/07/89
12G
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,57
41
78
61
84
7. Lê Thị Ái Nhung
03/05/89
12H
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,63
43
77
66
84
8. Nguyễn Trương Tuệ Minh
03/02/90
11A
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,55
42
75
59
85
9. Nguyễn Thị Lành
24/02/90
11B
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,55
43
78
62
85
10. Lê Thị Phố
06/07/90
11C
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1m56
44
78
62
84
11. Nguyễn Thị Hà Ny
07/11/90
11D
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,60
45
77
63
85
12. Nguyễn Thị Ngọc Trinh
01/01/90
11E
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,63
48
78
64
86
13. Nguyễn Hoàng Quý Nhi
15/11/90
11G
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,59
43
80
69
83
14. Nguyễn Thị Diệu Trang
02/09/90
11H
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,60
43
75
54
81
15. Phạm Thị Hậu
05/05/90
11I
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,54
42
78
64
77
16. Lê Thị Thuý Niềm
17/06/91
10A1
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,53
43
84
67
84
17. Phan Cẩm Tú
09/04/91
10A2
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,48
41
74
62
88
18. Lê Thị Thanh Tâm
20/02/91
10B1
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,54
45
77
65
80
19. Nguyễn Thị Kim Uyến
26/10/91
10B2
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,60
40
74
58
83
20. Dương Thị Kiều Oanh
10/7/91
10B3
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,59
43
73
63
85
21. Hồ Thị Ngọc Châu
25/1/91
10B4
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,54
42
75
62
81
22. Lê Thị Diệu Trâm
07/01/91
10C1
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,62
43
76
60
83
23. Lê Thị Hồng Nhung
30/05/91
10C2
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,58
45
78
61
86
24. Lê Thị Diễm
13/08/90
10I1
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,53
43
76
63
73
25. Võ Thị Thuý
29/07/91
10I2
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,51
42
76
60
77
VÒNG SƠ KHẢO CUỘC THI
NỮ SINH THANH LỊCH
Trường THPT Nam Hải Lăng
Hải Lăng, ngày 17/12/2006
NỮ SINH THANH LỊCH
Trường THPT Nam Hải Lăng
Hải Lăng, ngày 17/12/2006
1. Lê Thị Vĩnh Phú
27/10/89
12A
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,51
42
75
60
85
2. Lê Thị Lan Phương
25/01/89
12B
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,50
43
80
63
83
3. Nguyễn Thị Thu Phương
27/01/89
12C
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,63
49
82
67
89
4. Nguyễn Thị Thanh Lan
11/06/89
12D
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,64
48
82
64
88
5. Nguyễn Thị Cẩm Nhung
02/05/89
12E
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,60
50
84
70
93
6. Lê Thị Tám
12/07/89
12G
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,57
41
78
61
84
7. Lê Thị Ái Nhung
03/05/89
12H
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,63
43
77
66
84
8. Nguyễn Trương Tuệ Minh
03/02/90
11A
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,55
42
75
59
85
9. Nguyễn Thị Lành
24/02/90
11B
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,55
43
78
62
85
10. Lê Thị Phố
06/07/90
11C
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1m56
44
78
62
84
11. Nguyễn Thị Hà Ny
07/11/90
11D
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,60
45
77
63
85
12. Nguyễn Thị Ngọc Trinh
01/01/90
11E
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,63
48
78
64
86
13. Nguyễn Hoàng Quý Nhi
15/11/90
11G
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,59
43
80
69
83
14. Nguyễn Thị Diệu Trang
02/09/90
11H
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,60
43
75
54
81
15. Phạm Thị Hậu
05/05/90
11I
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,54
42
78
64
77
16. Lê Thị Thuý Niềm
17/06/91
10A1
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,53
43
84
67
84
17. Phan Cẩm Tú
09/04/91
10A2
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,48
41
74
62
88
18. Lê Thị Thanh Tâm
20/02/91
10B1
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,54
45
77
65
80
19. Nguyễn Thị Kim Uyến
26/10/91
10B2
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,60
40
74
58
83
20. Dương Thị Kiều Oanh
10/7/91
10B3
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,59
43
73
63
85
21. Hồ Thị Ngọc Châu
25/1/91
10B4
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,54
42
75
62
81
22. Lê Thị Diệu Trâm
07/01/91
10C1
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,62
43
76
60
83
23. Lê Thị Hồng Nhung
30/05/91
10C2
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,58
45
78
61
86
24. Lê Thị Diễm
13/08/90
10I1
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,53
43
76
63
73
25. Võ Thị Thuý
29/07/91
10I2
Chiều cao
Cân nặng
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Ngày tháng năm sinh
Chi đoàn
1,51
42
76
60
77
VÒNG SƠ KHẢO CUỘC THI
NỮ SINH THANH LỊCH
Trường THPT Nam Hải Lăng
Hải Lăng, ngày 17/12/2006
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồng Minh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)