Thì hiện tại đơn cực dễ nhớ
Chia sẻ bởi chu thị thu anh |
Ngày 02/05/2019 |
68
Chia sẻ tài liệu: thì hiện tại đơn cực dễ nhớ thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Present Tense
Present Tense
The simple present tense: Thì hiện tại đơn.
The present continuous tense: Thì hiện tại tiếp diễn
The present perfect tense: Thì hiện tại hoàn thành
The simple present tense: Thì hiện tại đơn.
Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại
Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên.
Cấu trúc:
Exercises:
The present continuous tense: Thì hiện tại tiếp diễn
Cách sử dụng:
Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói
Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch đã được lên lịch cố định.
Cấu trúc:
- Câu khẳng định:
S + am/is/are + V_ing ..............
Ex: I am teaching
He is watching film.
- Câu phủ định:
S + am/is/are + not + V_ing..............
Ex: They are not doing homeworks
Lam is not playing soccer.
- Câu nghi vấn:
Am/is/are + (not) + S + V_ing.........
Ex: Are we going to the school?
Is she playing piano?
Cách nhận biết:
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian:
Now: bây giờ - Right now: Ngay bây giờ - At the moment: lúc này - At present: hiện tại - At + giờ cụ thể (at 12 o’lock)
Trong câu có các động từ như:
- Look! (Nhìn kìa!) - Listen! (Hãy nghe này!) - Keep silent! (Hãy im lặng)
Ex:- Now my sister is going shopping with my mother. (Bây giờ em gái tôi đang đi mua sắm với mẹ của tôi.)
- Look! The train is coming. (Nhìn kia! tàu đang đến.)
- Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.)
- Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ.)
Exercises:
The present perfect tense: Thì hiện tại hoàn thành
Cách sử dụng:
- Dùng diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.
Ex : I’ve done all my homeworks / Tôi đã làm hết bài tập về nhà
- Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại :
Ex: They’ve been married for nearly Fifty years / Họ đã kết hôn được 50 năm.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + have / has + V3/-ed
Phủ định: S + haven’t / hasn’t + V3/-ed
Nghi vấn: (Wh-) + have / has + S + V3/-ed …?
Nhận biết:
Trong câu thường có các từ:
just, recently, lately: gần đây, vừa mới
already: rồi
before: trước đây
ever: đã từng
never: chưa từng, không bao giờ
for + quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
since + mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)
yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
Exercises:
Present Tense
The simple present tense: Thì hiện tại đơn.
The present continuous tense: Thì hiện tại tiếp diễn
The present perfect tense: Thì hiện tại hoàn thành
The simple present tense: Thì hiện tại đơn.
Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại
Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên.
Cấu trúc:
Exercises:
The present continuous tense: Thì hiện tại tiếp diễn
Cách sử dụng:
Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói
Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch đã được lên lịch cố định.
Cấu trúc:
- Câu khẳng định:
S + am/is/are + V_ing ..............
Ex: I am teaching
He is watching film.
- Câu phủ định:
S + am/is/are + not + V_ing..............
Ex: They are not doing homeworks
Lam is not playing soccer.
- Câu nghi vấn:
Am/is/are + (not) + S + V_ing.........
Ex: Are we going to the school?
Is she playing piano?
Cách nhận biết:
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian:
Now: bây giờ - Right now: Ngay bây giờ - At the moment: lúc này - At present: hiện tại - At + giờ cụ thể (at 12 o’lock)
Trong câu có các động từ như:
- Look! (Nhìn kìa!) - Listen! (Hãy nghe này!) - Keep silent! (Hãy im lặng)
Ex:- Now my sister is going shopping with my mother. (Bây giờ em gái tôi đang đi mua sắm với mẹ của tôi.)
- Look! The train is coming. (Nhìn kia! tàu đang đến.)
- Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.)
- Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ.)
Exercises:
The present perfect tense: Thì hiện tại hoàn thành
Cách sử dụng:
- Dùng diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.
Ex : I’ve done all my homeworks / Tôi đã làm hết bài tập về nhà
- Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại :
Ex: They’ve been married for nearly Fifty years / Họ đã kết hôn được 50 năm.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + have / has + V3/-ed
Phủ định: S + haven’t / hasn’t + V3/-ed
Nghi vấn: (Wh-) + have / has + S + V3/-ed …?
Nhận biết:
Trong câu thường có các từ:
just, recently, lately: gần đây, vừa mới
already: rồi
before: trước đây
ever: đã từng
never: chưa từng, không bao giờ
for + quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
since + mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)
yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
Exercises:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: chu thị thu anh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)