Thi DDDH-Tỉnh Bạc Liêu
Chia sẻ bởi Lê Tấn Phong |
Ngày 19/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: thi DDDH-Tỉnh Bạc Liêu thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
BẢNG THUYẾT MINH ĐỒ DÙNG DẠY HỌC
1. Tên đồ dùng: KHÁM PHÁ Ô CHỮ
2. Tác giả: Lê Tấn Phong
3. Phục vụ dạy bài ( phần):
Tất cả các bài có liên quan về từ vựng từ lớp 6 đến lớp 9
4. Mô tả vắn tắt:
a. Đặc tính kỹ thuật:
Là một tấm bảng thiếc hình chữ nhật, nẹp khung nhôm chắc chắn; bên trong có 65 ô được gắn trục xoay, có thể chuyển đổi cơ động, phía sau có gắn nam châm lá để giữ các ô theo ý muốn.
b. Cách sử dụng:
Ấn tay vào các ô để lật các chữ cái được giấu phía sau.
c. Tác dụng:
Tạo sự hứng thú, khai thác tính tò mò hay khám phá của học sinh vào mục đích dạy từ vựng thông qua các trò chơi ngôn ngữ (Jumbled Words; Wordsquare; Crossword puzzle; Rub Out and Remember Words ...)
d. Thời gian sử dụng:
Lâu dài
e. Giá thành: 135.000 đồng ( một trăm ba mươi lăm ngàn đồng )
f. Các ý đồ khác (nếu có):
Có thể dùng để dạy các bài về số học (môn Toán), Trò Chơi Âm Nhạc, Âm Nhạc Thường Thức (môn Âm Nhạc)... có thể dùng trong các buổi sinh hoạt câu lạc bộ Tiếng Anh, hoạt động ngoại khóa qua trò chơi CHIẾC NÓN KÌ DIỆU.
5. Bảng vẽ:
KHÁM PHÁ Ô CHỮ
1
2
3
4
5
6
7
Ô chữ chủ đề
Xác nhận của đơn vị Tác giả
Lê Tấn Phong
PHỤ LỤC
________________________________________
English 6
( U3) AT HOME
armchair
TV
stereo
coach
clock
lamp
table
AT HOME
Unit 5 (p59)
Everyday
Monday
Friday
Sunday
Thursday
Saturday
Tuesday
Wednesday
Unit 9 (p96)
head
shoulder
chest
hand
finger
leg
foot
THE BODY
Unit 9 (100)
hair
eye
ear
nose
lips
mouth
teeth
FACES
Unit 9 (101)
white
black
red
yellow
orange
blue
green
COLORS
Unit 10 (112)
carrot
tomato
lettuce
potato
bean
cabbage
onion
FOOF
Unit 10 (119)
ice-cream
noodles
cake
soda
milk
rice
sandwich
CANTEEN
Unit 6 (62)
river
lake
flower
tree
school
temple
hospital
rice paddy
ENGLISH 7
Unit 4 (43)
Math
English
Music
Physics
Geography
History
Biology
Subjects
ENGLISH 8
Unit 1(13)
sociable
kind
generous
reserved
humorous
helpful
friendly
character
Unit 3 . At home (29)
cooker
cupboard
pan
stove
sink
dish
knife
kitchen
Unit 9 (82)
ambulance
stretcher
crutches
wheelchair
scale
eye chart
HOSPITAL
Unit 12 (115)
cold
cool
sunny
warm
humid
rainy
snowy
WEATHER
ENGLISH 9
Unit2 (13)
Aodai
Kimono
Sari
skirt
suit
Shirt
Jeans
CLOTHING
Unit 5 (40)
Newspaper
Magazine
Internet
Radio
TV
telephone
3G
MEDIA
1. Tên đồ dùng: KHÁM PHÁ Ô CHỮ
2. Tác giả: Lê Tấn Phong
3. Phục vụ dạy bài ( phần):
Tất cả các bài có liên quan về từ vựng từ lớp 6 đến lớp 9
4. Mô tả vắn tắt:
a. Đặc tính kỹ thuật:
Là một tấm bảng thiếc hình chữ nhật, nẹp khung nhôm chắc chắn; bên trong có 65 ô được gắn trục xoay, có thể chuyển đổi cơ động, phía sau có gắn nam châm lá để giữ các ô theo ý muốn.
b. Cách sử dụng:
Ấn tay vào các ô để lật các chữ cái được giấu phía sau.
c. Tác dụng:
Tạo sự hứng thú, khai thác tính tò mò hay khám phá của học sinh vào mục đích dạy từ vựng thông qua các trò chơi ngôn ngữ (Jumbled Words; Wordsquare; Crossword puzzle; Rub Out and Remember Words ...)
d. Thời gian sử dụng:
Lâu dài
e. Giá thành: 135.000 đồng ( một trăm ba mươi lăm ngàn đồng )
f. Các ý đồ khác (nếu có):
Có thể dùng để dạy các bài về số học (môn Toán), Trò Chơi Âm Nhạc, Âm Nhạc Thường Thức (môn Âm Nhạc)... có thể dùng trong các buổi sinh hoạt câu lạc bộ Tiếng Anh, hoạt động ngoại khóa qua trò chơi CHIẾC NÓN KÌ DIỆU.
5. Bảng vẽ:
KHÁM PHÁ Ô CHỮ
1
2
3
4
5
6
7
Ô chữ chủ đề
Xác nhận của đơn vị Tác giả
Lê Tấn Phong
PHỤ LỤC
________________________________________
English 6
( U3) AT HOME
armchair
TV
stereo
coach
clock
lamp
table
AT HOME
Unit 5 (p59)
Everyday
Monday
Friday
Sunday
Thursday
Saturday
Tuesday
Wednesday
Unit 9 (p96)
head
shoulder
chest
hand
finger
leg
foot
THE BODY
Unit 9 (100)
hair
eye
ear
nose
lips
mouth
teeth
FACES
Unit 9 (101)
white
black
red
yellow
orange
blue
green
COLORS
Unit 10 (112)
carrot
tomato
lettuce
potato
bean
cabbage
onion
FOOF
Unit 10 (119)
ice-cream
noodles
cake
soda
milk
rice
sandwich
CANTEEN
Unit 6 (62)
river
lake
flower
tree
school
temple
hospital
rice paddy
ENGLISH 7
Unit 4 (43)
Math
English
Music
Physics
Geography
History
Biology
Subjects
ENGLISH 8
Unit 1(13)
sociable
kind
generous
reserved
humorous
helpful
friendly
character
Unit 3 . At home (29)
cooker
cupboard
pan
stove
sink
dish
knife
kitchen
Unit 9 (82)
ambulance
stretcher
crutches
wheelchair
scale
eye chart
HOSPITAL
Unit 12 (115)
cold
cool
sunny
warm
humid
rainy
snowy
WEATHER
ENGLISH 9
Unit2 (13)
Aodai
Kimono
Sari
skirt
suit
Shirt
Jeans
CLOTHING
Unit 5 (40)
Newspaper
Magazine
Internet
Radio
TV
telephone
3G
MEDIA
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Tấn Phong
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)