Thi chọn HSG lớp 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Tảy |
Ngày 08/10/2018 |
58
Chia sẻ tài liệu: Thi chọn HSG lớp 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
ĐỀ THI CHỌN VÀO LỚP 2; NĂM HỌC 2008-2009
Môn: Toán
Thời gian 60 phút (Không kể thời gian chép đề)
Họ và tên: ……………………….……. Lớp: …Phòng thi:…Số BD:………GV coi……
Bài 1(4điểm): Điền dấu >, <, = vào ô trống
a/ 16 + 23 49 – 11 b/ 32 + A A + 32
b/ 67 – 42 12 + 13 c/ 40 + 30 80 - 20
Bài 2(4điểm): Đặt tính rồi tính
a/ 32 + 44
…………………..
…………………..
………………….
b/58 – 23
…………………..
…………………..
………………….
c/ 78 – 26
…………………..
…………………..
………………….
d/ 59 – 43
…………………..
…………………..
………………….
Bài 3 (4điểm): Trong « t« thø nhÊt cã 21 hµnh kh¸ch. §Õn mét bÕn cã 6 ngêi lªn vµ 5 ngêi xuèng xe. Hái trong « t« sau lóc ®ã cã bao nhiªu hµnh kh¸ch?
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
Bài 4 (3điểm):
a/ T×m 1 sè, biÕt r»ng sè ®ã cộng với 30 råi trừ đi 50 th× ®ược 20?
..............................................................................................................................................
b/ Hãy viết số nhỏ nhất và số lớn nhất có hai chữ số?
……………………………………………………………………………………………..
Bài 6 (3điểm): Hình dưới đây có A B B
bao nhiêu điểm, đoạn thẳng?
Có …… điểm
Có …… điểm
C D
Môn: Toán
Thời gian 60 phút (Không kể thời gian chép đề)
Họ và tên: ……………………….……. Lớp: …Phòng thi:…Số BD:………GV coi……
Bài 1(4điểm): Điền dấu >, <, = vào ô trống
a/ 16 + 23 49 – 11 b/ 32 + A A + 32
b/ 67 – 42 12 + 13 c/ 40 + 30 80 - 20
Bài 2(4điểm): Đặt tính rồi tính
a/ 32 + 44
…………………..
…………………..
………………….
b/58 – 23
…………………..
…………………..
………………….
c/ 78 – 26
…………………..
…………………..
………………….
d/ 59 – 43
…………………..
…………………..
………………….
Bài 3 (4điểm): Trong « t« thø nhÊt cã 21 hµnh kh¸ch. §Õn mét bÕn cã 6 ngêi lªn vµ 5 ngêi xuèng xe. Hái trong « t« sau lóc ®ã cã bao nhiªu hµnh kh¸ch?
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
Bài 4 (3điểm):
a/ T×m 1 sè, biÕt r»ng sè ®ã cộng với 30 råi trừ đi 50 th× ®ược 20?
..............................................................................................................................................
b/ Hãy viết số nhỏ nhất và số lớn nhất có hai chữ số?
……………………………………………………………………………………………..
Bài 6 (3điểm): Hình dưới đây có A B B
bao nhiêu điểm, đoạn thẳng?
Có …… điểm
Có …… điểm
C D
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Tảy
Dung lượng: 36,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)