The pronunciation of letter A

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | Ngày 11/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: The pronunciation of letter A thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Pronunciation exercise I

























Choose the word that has it “a” pronounced differently from the others.
(Chọn từ mà trong đó chữ “a” được phát âm khác các từ còn lại)
1. A. map B. land C. lazy D. fan
2. A. bad B. way C. chat D. catch
3. A. plane B. slave C. favour D. crash
4. A. install B. shall C. hall D. wall
5. A. allow B. call C. stall D. tall
6. A. farm B. sugar C. star D. arm
7. A. burglar B. beggar C. far D. regular
8. A. half B. nation C. bath D. start
9. A. although B. accident C. absent D. stamp
10. A. band B. fan C. afternoon D. alcohol
11. A. happy B. man C. many D. fat
12. A. accident B. jazz C. stamp D. watch
13. A. watch B. want C. bank D. what
14. A. cash B. fact C. wash D. stamp
15. A. warm B. wash C. wall D. walk
16. A. stand B. baby C. algebra D. class
17. A. attend B. attack C. attract D. attitude
18. A. attack B. attract C. advance D. attach
19. A. breakfast B. fast C. last D. past
20. A. along B. absent C. again D. ability
21. A. was B. war C. warn D. warm
22. A. chase B. purchase C. phrase D. base

Part of speech

Find the Adjective can also be a Verb.
1. A. small B. clean C. poor D. easy
2. A. dirty B. rich C. difficult D. angry
3. A. quick B. tall C. large D. clear
4. A. full B. long C. short D. empty
5. A. healthy B. close C. exact D. right
6. A. real B. wrong C. correct D. good
7. A. strange B. slow C. noisy D. beautiful
8. A. open B. colourful C. polite D. worried
9.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Tuyết Hạnh
Dung lượng: 46,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)