THE PRESENT PERFECT TENSE.doc
Chia sẻ bởi Hồ Thị Diễm Phúc |
Ngày 11/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: THE PRESENT PERFECT TENSE.doc thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
THE PRESENT PERFECT TENSE (Thì hiện tại hoàn thành)
1. Công thức:
Khẳng định: S + have / has + V3/-ed
Phủ định: S + haven’t / hasn’t + V3/-ed
Nghi vấn: (Wh-) + have / has + S + V3/-ed …?
2. Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Ex: I have learnt English since 2002.
She has worked in that company for ten years.
- Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời gian xác định.
Ex: I have read that novel several times.
- Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra, hay vừa mới hoàn tất.
Ex: She has just gone out.
3.Dấu hiệu nhận biết:Trong câu thường có các từ:
- never: chưa bao giờ
- ever: có bao giờ, đã từng
- just: vừa mới
- since + mốc thời gian (since 2000 / last summer )
- for + khoảng thời gian (for ages / two years)
- already: đã rồi
- how long: bao lâu
- before: trước đây
- recently, lately: gần đây
- yet: chưa(dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
- many times, several times: nhiều lần
- in the past (ten) years: trong (mười) năm qua
- in the last (years): những (năm) gần đây
- so far, up to now, up to the present: cho tới bây giờ
- this is the first time / the second time: đây là lần đầu / lần thứ hai
Ex:
- Have you seen any good films recently?
- Up to the present, he has written five children books.
- Have you done your homework yet?
- He has never told a lie.
- I have ever been to Europe.
- We have already had our breakfast.
1. Công thức:
Khẳng định: S + have / has + V3/-ed
Phủ định: S + haven’t / hasn’t + V3/-ed
Nghi vấn: (Wh-) + have / has + S + V3/-ed …?
2. Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Ex: I have learnt English since 2002.
She has worked in that company for ten years.
- Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời gian xác định.
Ex: I have read that novel several times.
- Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra, hay vừa mới hoàn tất.
Ex: She has just gone out.
3.Dấu hiệu nhận biết:Trong câu thường có các từ:
- never: chưa bao giờ
- ever: có bao giờ, đã từng
- just: vừa mới
- since + mốc thời gian (since 2000 / last summer )
- for + khoảng thời gian (for ages / two years)
- already: đã rồi
- how long: bao lâu
- before: trước đây
- recently, lately: gần đây
- yet: chưa(dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
- many times, several times: nhiều lần
- in the past (ten) years: trong (mười) năm qua
- in the last (years): những (năm) gần đây
- so far, up to now, up to the present: cho tới bây giờ
- this is the first time / the second time: đây là lần đầu / lần thứ hai
Ex:
- Have you seen any good films recently?
- Up to the present, he has written five children books.
- Have you done your homework yet?
- He has never told a lie.
- I have ever been to Europe.
- We have already had our breakfast.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Thị Diễm Phúc
Dung lượng: 36,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)