THE BODY

Chia sẻ bởi Nguyễn Hương Linh | Ngày 17/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: THE BODY thuộc Ngữ văn 6

Nội dung tài liệu:

1. face // - khuôn mặt
11. back /bæk/ - lưng

2. mouth // - miệng
12. chest // - ngực

3. chin // - cằm
13. waist // - thắt lưng/ eo

4. neck /nek/ - cổ
14. abdomen /ˈæb../ - bụng

5. shoulder /ˈ.- vai
15. buttocks // - mông

6. arm /ɑːm/ - cánh tay
16. hip // - hông

7. upper arm /ˈ.əʳ ɑːm/ - cánh tay trên
17. leg /leg/ - phần chân

8. elbow /ˈel./ - khuỷu tay
18. thigh // - bắp đùi

9. forearm /ˈːm/ - cẳng tay
19. knee /niː/ - đầu gối

10. armpit /ˈɑːm./ - nách
20. calf /ːf/ - bắp chân



The Hand - Tay


30. hair /- tóc



31. part /ːt/ - ngôi rẽ



32. forehead /ˈ./ - trán



33. sideburns /ˈ.ːnz/ - tóc mai dài



34. ear /ɪə- tai



35. cheek /ːk/ - má



36. nose // - mũi



37. nostril /ˈ./ - lỗ mũi



38. jaw /- hàm, quai hàm



39. beard // - râu



40. mustache /ˈːʃ/ - ria mép



41. tongue // - lưỡi



42. tooth /tuːθ/ - răng



43. lip // - môi



21.wrist // - cổ tay

24. thumb // - ngón tay cái

27. ring finger /ˈ. - ngón đeo nhẫn

22.knuckle /ˈ.ļ/ - khớp đốt ngón tay

25. index finger /ˈ.deks ˈ. - ngón trỏ

28. little finger /ˈ.ļ ˈ. - ngón út

23.fingernail /ˈ../ - móng tay

26. middle finger /ˈ.ļˈ . - ngón giữa

29. palm /ːm/ - lòng bàn tay



The Head - Đầu


The Eye - Mắt
 
44. eyebrow /ˈ./ - lông mày



45. eyelid /ˈ./ - mi mắt



46. eyelashes /ˈ./ - lông mi



47. iris /ˈ./ - mống mắt



48. pupil /ˈpjuː./ - con ngươi







The Foot - Chân

49. ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân


50. heel // - gót chân


51. instep /ˈ.step/ - mu bàn chân


52. ball /ːl/ - xương khớp ngón chân


53. big toe // - ngón cái


54. toe // - ngón chân


55. little toe /ˈ.ļ / - ngón út


56. toenail /ˈ./ - móng chân




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Hương Linh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)