Thảo luận bằng tiếng Anh qua các chủ đề
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
91
Chia sẻ tài liệu: Thảo luận bằng tiếng Anh qua các chủ đề thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
luận bằng tiếng Anh qua các chủ
1. Các mẫu câu chung dùng để thảo luận bằng tiếng anh:
Are you positive that…?: Bạn có lạc quan rằng…?
Do you (really) think that…?: Bạn có thực sự nghĩ là?
(tên đối phương) can we get your input?: Bạn có ý kiến gì không?
That’s interesting: Rất thú vị
I never thought about it that way before: Tôi chưa bao giờ nghĩ như vậy/ theo cách đó trước đây.
I’d be very interested to hear your comments: Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của mọi người.
I get your point: Tôi hiểu ý bạn.
This clearly shows: Điều này rõ ràng cho thấy…
As you can see…: Như bạn thấy/ như mọi người thấy…
-This clearly shows …: Điều này cho thấy rõ ràng…
From this, we can understand why/how…: Từ đây, chúng ta có thể hiểu tại sao/làm thế nào mà…
We are concerned with…: Cái chúng ta quan tâm là…
As I said at the beginning…: Như tôi đã nói ban đầu…
That sounds like a fine idea: Có vẻ là một ý tưởng hay.
I have a question I would like to ask: Tôi có câu hỏi muốn đặt ra.
2) Thảo luận về bài thuyết trình:
A: What do you think of his lecture? (Bạn nghĩ gì về bài thuyết trình của anh ấy)
B: I think it is very interesting. (Tôi nghĩ nó rất thú vị.)
A: Do you really? (Bạn thực sự nghĩ như vậy à ?)
B: Yes, don’t you? (Vâng. Bạn không thấy thế sao?)
A: Certainly not. I think he talked a lot of rubbish. (Chắc chắn không rồi. Tôi nghĩ anh ấy nói nhiều chuyện vớ vẩn.)
B: So you think you know more than he does. (Vậy bạn nghĩ bạn biết nhiều hơn anh ta biết.)
A: Well, take coal for instance. (Nào, chẳng hạn nói về than đá đi)
B: What about it? (Than đá thì sao?)
A: Coal won’t be important longer. (Than đá sẽ không còn quan trọng nữa.)
B: Why not? (Tại sao không?)
A: It’s too dirty. People will not be found working in coal mines in the future any more. (Nó quá dơ. Trong tương lai người ta sẽ không làm việc dưới các mỏ than nữa.)
B: They’ll invent new kinds of machine. (Người ta sẽ tạo ra các loại máy móc mới.)
A: What a nonsense! The only sort of power they’ll use in the future is atomic power. (Thật vô lý. Nguồn năng lượng duy nhất họ sẽ sử dụng trong tương lai là năng lượng nguyên tử.)
Top of Form
Bottom of Form
3) Thảo luận về máy vi tính
A: Do you know much about computers? (Bạn có biết nhiều về máy vi tính không?)
B: Not a great deal. (Không nhiều lắm.)
A: I’ve just read an article about them. They are used for all sorts of aspect now. (Tôi vừa đọc một bài báo nói về máy vi tính. Bây giờ chúng được sử dụng cho tất cả các lĩnh vực.)
B: For accounting system and things you have just mentioned? (Đối với hệ thống kế toán và những điều mà bạn nói đến?)
A: Yes, but they’re used for other things, too. Do you remember when we bought flight tickets to Greece? (Vâng, nhưng chúng cũng được dùng cho những điều khác nữa. Bạn có nhớ khi chúng ta mua vé máy bay đi Hy Lạp không?)
B: Yes. (Vâng.)
A: The man asked where we wanted to go, the he typed the information on a form and waited for a reply. A few moments later he gave us the tickets. (Người đàn ông hỏi chúng ta muốn đi đâu, sau đó anh ta nhập thông tin vào mẫu và đợi câu trả lời. Một vài phút sau đó, anh ta đưa vé cho chúng ta.)
B: Of course. His machine must have been connected to a computer. (Dĩ nhiên. Máy của anh ta ắt hẳn phải được kết nối với một máy tính.
A: That’s right. (Đúng rồi)
4) Thảo luận về âm nhạc
A: Do you want black or white coffee? (Bạn muốn dùng cà phê đen hay cà phê sữa?)
B: White, please. (Cà phê sữa nhé.)
A: Look! There’s a folk concert tomorrow evening. Do you want to go? (Nhìn kìa! Có một buổi hòa nhạc dân tộc vào tối ngày mai. Bạn có muốn đi không?)
B: I don’t like folk music very much. (Tôi không thích nhạc dân tộc lắm.)
A: What kind
1. Các mẫu câu chung dùng để thảo luận bằng tiếng anh:
Are you positive that…?: Bạn có lạc quan rằng…?
Do you (really) think that…?: Bạn có thực sự nghĩ là?
(tên đối phương) can we get your input?: Bạn có ý kiến gì không?
That’s interesting: Rất thú vị
I never thought about it that way before: Tôi chưa bao giờ nghĩ như vậy/ theo cách đó trước đây.
I’d be very interested to hear your comments: Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của mọi người.
I get your point: Tôi hiểu ý bạn.
This clearly shows: Điều này rõ ràng cho thấy…
As you can see…: Như bạn thấy/ như mọi người thấy…
-This clearly shows …: Điều này cho thấy rõ ràng…
From this, we can understand why/how…: Từ đây, chúng ta có thể hiểu tại sao/làm thế nào mà…
We are concerned with…: Cái chúng ta quan tâm là…
As I said at the beginning…: Như tôi đã nói ban đầu…
That sounds like a fine idea: Có vẻ là một ý tưởng hay.
I have a question I would like to ask: Tôi có câu hỏi muốn đặt ra.
2) Thảo luận về bài thuyết trình:
A: What do you think of his lecture? (Bạn nghĩ gì về bài thuyết trình của anh ấy)
B: I think it is very interesting. (Tôi nghĩ nó rất thú vị.)
A: Do you really? (Bạn thực sự nghĩ như vậy à ?)
B: Yes, don’t you? (Vâng. Bạn không thấy thế sao?)
A: Certainly not. I think he talked a lot of rubbish. (Chắc chắn không rồi. Tôi nghĩ anh ấy nói nhiều chuyện vớ vẩn.)
B: So you think you know more than he does. (Vậy bạn nghĩ bạn biết nhiều hơn anh ta biết.)
A: Well, take coal for instance. (Nào, chẳng hạn nói về than đá đi)
B: What about it? (Than đá thì sao?)
A: Coal won’t be important longer. (Than đá sẽ không còn quan trọng nữa.)
B: Why not? (Tại sao không?)
A: It’s too dirty. People will not be found working in coal mines in the future any more. (Nó quá dơ. Trong tương lai người ta sẽ không làm việc dưới các mỏ than nữa.)
B: They’ll invent new kinds of machine. (Người ta sẽ tạo ra các loại máy móc mới.)
A: What a nonsense! The only sort of power they’ll use in the future is atomic power. (Thật vô lý. Nguồn năng lượng duy nhất họ sẽ sử dụng trong tương lai là năng lượng nguyên tử.)
Top of Form
Bottom of Form
3) Thảo luận về máy vi tính
A: Do you know much about computers? (Bạn có biết nhiều về máy vi tính không?)
B: Not a great deal. (Không nhiều lắm.)
A: I’ve just read an article about them. They are used for all sorts of aspect now. (Tôi vừa đọc một bài báo nói về máy vi tính. Bây giờ chúng được sử dụng cho tất cả các lĩnh vực.)
B: For accounting system and things you have just mentioned? (Đối với hệ thống kế toán và những điều mà bạn nói đến?)
A: Yes, but they’re used for other things, too. Do you remember when we bought flight tickets to Greece? (Vâng, nhưng chúng cũng được dùng cho những điều khác nữa. Bạn có nhớ khi chúng ta mua vé máy bay đi Hy Lạp không?)
B: Yes. (Vâng.)
A: The man asked where we wanted to go, the he typed the information on a form and waited for a reply. A few moments later he gave us the tickets. (Người đàn ông hỏi chúng ta muốn đi đâu, sau đó anh ta nhập thông tin vào mẫu và đợi câu trả lời. Một vài phút sau đó, anh ta đưa vé cho chúng ta.)
B: Of course. His machine must have been connected to a computer. (Dĩ nhiên. Máy của anh ta ắt hẳn phải được kết nối với một máy tính.
A: That’s right. (Đúng rồi)
4) Thảo luận về âm nhạc
A: Do you want black or white coffee? (Bạn muốn dùng cà phê đen hay cà phê sữa?)
B: White, please. (Cà phê sữa nhé.)
A: Look! There’s a folk concert tomorrow evening. Do you want to go? (Nhìn kìa! Có một buổi hòa nhạc dân tộc vào tối ngày mai. Bạn có muốn đi không?)
B: I don’t like folk music very much. (Tôi không thích nhạc dân tộc lắm.)
A: What kind
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 17,45KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)