Thành ngữ trung hoa
Chia sẻ bởi Lương Thế Tâng |
Ngày 26/04/2019 |
122
Chia sẻ tài liệu: thành ngữ trung hoa thuộc Tiếng Trung Quốc
Nội dung tài liệu:
1刻骨-心——铭
2涕-横流——泗
3 -惊小怪——大
4翻来-去——覆
5高天-地——厚
6自-之明——知
7赤-之心——子
8 前-后果——因
9重蹈-辙——覆
10滔-不竭——滔
11 夜-继日——以
12 战战-兢——兢
13 悲-交集——喜
14 惊心-魄——动
15 气-牛斗——吞
16 -皇上人——羲
17 若有-失——所
18 无-不在——所
19 -见不鲜——屡
20 啼笑-非——皆
21 不-体统——成
22 -然一体——浑
23 -拾皆是——俯
24 黯然失——色
25 矢志不——渝
26 灯火-煌——辉
27 荡气回——肠
28 -清气爽——神
29 沁人心——脾
30 一-情深——往
2涕-横流——泗
3 -惊小怪——大
4翻来-去——覆
5高天-地——厚
6自-之明——知
7赤-之心——子
8 前-后果——因
9重蹈-辙——覆
10滔-不竭——滔
11 夜-继日——以
12 战战-兢——兢
13 悲-交集——喜
14 惊心-魄——动
15 气-牛斗——吞
16 -皇上人——羲
17 若有-失——所
18 无-不在——所
19 -见不鲜——屡
20 啼笑-非——皆
21 不-体统——成
22 -然一体——浑
23 -拾皆是——俯
24 黯然失——色
25 矢志不——渝
26 灯火-煌——辉
27 荡气回——肠
28 -清气爽——神
29 沁人心——脾
30 一-情深——往
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lương Thế Tâng
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)