TEST 45 '
Chia sẻ bởi Lê Hồng Dũng |
Ngày 18/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: TEST 45 ' thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Thang loi secondary school
Name:……………….
******
Class:7….
Time: 45’….
08-09
Mã đề 103
English Test
I, Tìm từ khác với ba từ còn lại trong mỗi câu. (2đ)
Câu 1: A. serious B. worry C. nervous D. pleased
Câu 2: A. comb B. iron C. shower D. brush
Câu 3: A. glad B. remember C. hope D. forget
Câu 4: A. clothes B. hair C. face D. teeth
Câu 5: A. cavity B. headache C. tooth D. dentist
II,Chọn phương án (A hoặc B,C,D) ứng với từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu: (2đ)
Câu 6: A. notice B. comb C. polish D. hope
Câu 7: A. probably B. iron C. break D. drill
Câu 8: A. famous B. nervous C. serious D. loud
Câu 9: A. change B. care C. hate D. strange
Câu 10: A. up B. drugstore C. flu D. runny
III, Đọc kỹ đoạn văn sau và chọn phương án đúng (A hoặc B,C,D) cho mỗi chỗ trống từ 11 đến 15. (2đ)
The students of Quang Trung school are having a (11)______ chech- up today. First , they fill (12)______ their medical records and give them to a nurse. After that, the nurse takes their temperature, measures their height, and (13)______ them. Then she (14)______ them to go back to the waiting room . Now they are waiting (15)______ the doctor.
Câu 11: A. medical B. medicinal C. medicines D. medicine
Câu 12: A. up B. on C. to D. in
Câu 13: A. weights B. weighs C. weigh D. weight
Câu 14: A. tells B. told C. told to D. tells to
Câu 15: A. see B. to see C. seeing D. to seeing
IV, Chọn phương án đúng (A hoặc B,C,D) để hoàn thành mỗi câu sau (2đ)
Câu 16: ………did she go to the dentist last week?
A. What B. Why C. When D. Who
Câu 17: I …………..to see you tomorrow.
A. hope B. enjoy C. know D. think
Câu 18: Few people like………on the farm.
A. works B. worked C. working D. work
Câu 19: You shouldn’t eat too much sweet things ……it’s not good for you
A. because of B. so C. because D. why
Câu 20: I hope that she………..better soon
A. to feel B. feels C. feel D. feeling
Câu 21: She had to work……..
A. difficult B. hard C. difficultly D. hardly
Câu 22: ……..are her parents busy now?
A. Why B. What C. When D. Who
Câu 23: I was really happy……..Mark again yesterday.
A. see B. to seeing C. to see D. seeing
Câu 24: He’s bad………History.
A. in B. for C. to D. at
Câu 25: What was wrong……….you?
A. to B.
Name:……………….
******
Class:7….
Time: 45’….
08-09
Mã đề 103
English Test
I, Tìm từ khác với ba từ còn lại trong mỗi câu. (2đ)
Câu 1: A. serious B. worry C. nervous D. pleased
Câu 2: A. comb B. iron C. shower D. brush
Câu 3: A. glad B. remember C. hope D. forget
Câu 4: A. clothes B. hair C. face D. teeth
Câu 5: A. cavity B. headache C. tooth D. dentist
II,Chọn phương án (A hoặc B,C,D) ứng với từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu: (2đ)
Câu 6: A. notice B. comb C. polish D. hope
Câu 7: A. probably B. iron C. break D. drill
Câu 8: A. famous B. nervous C. serious D. loud
Câu 9: A. change B. care C. hate D. strange
Câu 10: A. up B. drugstore C. flu D. runny
III, Đọc kỹ đoạn văn sau và chọn phương án đúng (A hoặc B,C,D) cho mỗi chỗ trống từ 11 đến 15. (2đ)
The students of Quang Trung school are having a (11)______ chech- up today. First , they fill (12)______ their medical records and give them to a nurse. After that, the nurse takes their temperature, measures their height, and (13)______ them. Then she (14)______ them to go back to the waiting room . Now they are waiting (15)______ the doctor.
Câu 11: A. medical B. medicinal C. medicines D. medicine
Câu 12: A. up B. on C. to D. in
Câu 13: A. weights B. weighs C. weigh D. weight
Câu 14: A. tells B. told C. told to D. tells to
Câu 15: A. see B. to see C. seeing D. to seeing
IV, Chọn phương án đúng (A hoặc B,C,D) để hoàn thành mỗi câu sau (2đ)
Câu 16: ………did she go to the dentist last week?
A. What B. Why C. When D. Who
Câu 17: I …………..to see you tomorrow.
A. hope B. enjoy C. know D. think
Câu 18: Few people like………on the farm.
A. works B. worked C. working D. work
Câu 19: You shouldn’t eat too much sweet things ……it’s not good for you
A. because of B. so C. because D. why
Câu 20: I hope that she………..better soon
A. to feel B. feels C. feel D. feeling
Câu 21: She had to work……..
A. difficult B. hard C. difficultly D. hardly
Câu 22: ……..are her parents busy now?
A. Why B. What C. When D. Who
Câu 23: I was really happy……..Mark again yesterday.
A. see B. to seeing C. to see D. seeing
Câu 24: He’s bad………History.
A. in B. for C. to D. at
Câu 25: What was wrong……….you?
A. to B.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Hồng Dũng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)