Test 3 English 6
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Hồng |
Ngày 11/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Test 3 English 6 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
THE MATRIX OF ENGLISH TEST 1 FOR THE SECOND TERM, GRADE 6, 2014-2015
Cấp độ nhận thức
Chủ đề : unit 9 – unit 11
Nhận biết
(30%)
Thông hiểu
(40%)
Vận dụng
(30%)
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. Listening:
_ Listen for specific information about food, drinks.
4
1
4
1
8
2
II. Language focus:
_ Phonetics:
+ Sound: /əu/, /au/, /i/, /æ/
_ Grammar:
+ Present simple tense and Present progressive tense.
+ Prepositions.
+ Question words.
+ Would like, want…
_ Vocabulary:
+ Feelings,
+ Food, drinks.
4
1
8
2
4
1
16
4
III. Reading :
_ Read the texts about food and drinks.
4
1
4
1
8
2
IV. Writing :
_ Put the verbs in the correct tenses.
_ Write sentences to describe a friend.
3
4
1
4
1
8
2
Tổng cộng:
12
12
4
12
40
3
3
1
3
10
Hoang Hoa Tham Junior High School
Class: 6
Full name:………………………
THE FIRST SEMESTER, 2014-2015
English Test 3 Grade 6
Duration: 45 minutes.
Date: ……/ 02/ 2015
Tổng điểm chung
( Bằng số , bằng chữ )
Mã đề
601
Điểm phần trắc nghiệm:
( Bằng số , bằng chữ )
Giáo viên chấm bài ký và
ghi rõ họ tên
A. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: 6 điểm - Thời gian: 30 phút
I. Lắng nghe và nối tên người với những thứ họ muốn bằng cách viết chữ cái vào sau các số đếm: (1đ)
Tên Các thứ
1. Phương a. tube of toothpaste
2. Dung b. bar of soap
3. Mai c. can of soda
4. Nam d. packet of cookies
e. box of chocolates
1……2……3……4……
II. Lắng nghe và đánh số các từ mà em nghe được: (1đ)
__ Beef
__ Fish
__ Noodles
__ Orange juice
III. Em hãy khoanh tròn một đáp án phù hợp nhất (A, B, C hay D) cho mỗi câu: (3đ)
1. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
A. hand B. fat C. orange D. black
2. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
A. brown B. how C. now D. bowl
3. They ………….thin.
A. are B. do C. have D. be
4. ………….color are his eyes?
A. Who B. What C. How D. Where
5. How do you ………….? _ I’m cold.
A. are B. do C. feel D. be
6. Tomatoes, lettuce and potatoes are ………….
A. flowers B. drinks C. fruits D. vegetables
7. There …………. any noodles.
A. are B. is C. aren’t D. isn’t
8. I’m …………. . I want some bread.
A. hungry B. full C. thirsty D. tired
9. ………….I help you? _ Yes, some beef, please.
A. Do B. Does C. Can D. Must
10. What would you like ………….lunch
Cấp độ nhận thức
Chủ đề : unit 9 – unit 11
Nhận biết
(30%)
Thông hiểu
(40%)
Vận dụng
(30%)
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. Listening:
_ Listen for specific information about food, drinks.
4
1
4
1
8
2
II. Language focus:
_ Phonetics:
+ Sound: /əu/, /au/, /i/, /æ/
_ Grammar:
+ Present simple tense and Present progressive tense.
+ Prepositions.
+ Question words.
+ Would like, want…
_ Vocabulary:
+ Feelings,
+ Food, drinks.
4
1
8
2
4
1
16
4
III. Reading :
_ Read the texts about food and drinks.
4
1
4
1
8
2
IV. Writing :
_ Put the verbs in the correct tenses.
_ Write sentences to describe a friend.
3
4
1
4
1
8
2
Tổng cộng:
12
12
4
12
40
3
3
1
3
10
Hoang Hoa Tham Junior High School
Class: 6
Full name:………………………
THE FIRST SEMESTER, 2014-2015
English Test 3 Grade 6
Duration: 45 minutes.
Date: ……/ 02/ 2015
Tổng điểm chung
( Bằng số , bằng chữ )
Mã đề
601
Điểm phần trắc nghiệm:
( Bằng số , bằng chữ )
Giáo viên chấm bài ký và
ghi rõ họ tên
A. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: 6 điểm - Thời gian: 30 phút
I. Lắng nghe và nối tên người với những thứ họ muốn bằng cách viết chữ cái vào sau các số đếm: (1đ)
Tên Các thứ
1. Phương a. tube of toothpaste
2. Dung b. bar of soap
3. Mai c. can of soda
4. Nam d. packet of cookies
e. box of chocolates
1……2……3……4……
II. Lắng nghe và đánh số các từ mà em nghe được: (1đ)
__ Beef
__ Fish
__ Noodles
__ Orange juice
III. Em hãy khoanh tròn một đáp án phù hợp nhất (A, B, C hay D) cho mỗi câu: (3đ)
1. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
A. hand B. fat C. orange D. black
2. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
A. brown B. how C. now D. bowl
3. They ………….thin.
A. are B. do C. have D. be
4. ………….color are his eyes?
A. Who B. What C. How D. Where
5. How do you ………….? _ I’m cold.
A. are B. do C. feel D. be
6. Tomatoes, lettuce and potatoes are ………….
A. flowers B. drinks C. fruits D. vegetables
7. There …………. any noodles.
A. are B. is C. aren’t D. isn’t
8. I’m …………. . I want some bread.
A. hungry B. full C. thirsty D. tired
9. ………….I help you? _ Yes, some beef, please.
A. Do B. Does C. Can D. Must
10. What would you like ………….lunch
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Hồng
Dung lượng: 125,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)