TEST 15" PERIOD 81 C7
Chia sẻ bởi Lê Hồng Dũng |
Ngày 18/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: TEST 15" PERIOD 81 C7 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Thang loi secondary school
Name
*****
Class:7…….
Time:15’….
Period:81.
Mã đề 105
English Test
I,Chọn phương án đúng (A hoặc B,C,D) để hoàn thành mỗi câu sau (5đ)
Câu 1: Everybody wished …………..this activity.
A. keep B. keeping C. to keeping D. to keep
Câu 2: She needs………..those medicines
A. to having B. having C. to have D. has
Câu 3: He ought to finish his homework before he plays tennis.
A. should B. must C. can D. will
Câu 4: She sings……….
A. nice B. beautifully C. lovely D. beautiful
Câu 5: I don’t like pork, ……………….
A. I do , too B. So am I C. So do I D. Neither do I
Câu 6: Our teacher told us………..this book.
A. read B. to read C. reading D. to reading
Câu 7: The students are waiting…….the teacher.
A. with B. for C. at D. to
Câu 8: I have a toothache so I am going to the……….
A. doctor B. teacher C. dentist D. nurse
Câu 9: I had a horrible cold.
A. nice B. common C. great D. terrible
Câu 10: The…….of flu include a headache, a high temperature, and aches in the body.
A. cure B. symptoms C. cures D. symptom
II,Chọn phương án (A hoặc B,C,D) ứng với từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu: (5đ)
Câu 11: A. fat B. plate C. add D. balance
Câu 12: A. note B. nose C. cold D. record
Câu 13: A. catch B. scales C. absent D. stand
Câu 14: A. disease B. health C. pleasant D. measure
Câu 15: A. wrong B. wait C. weather D. weigh
--------------- Hết --------------
Phiếu soi đáp án(Dành cho giáo viên)
English test
Mã đề 105
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
Name
*****
Class:7…….
Time:15’….
Period:81.
Mã đề 105
English Test
I,Chọn phương án đúng (A hoặc B,C,D) để hoàn thành mỗi câu sau (5đ)
Câu 1: Everybody wished …………..this activity.
A. keep B. keeping C. to keeping D. to keep
Câu 2: She needs………..those medicines
A. to having B. having C. to have D. has
Câu 3: He ought to finish his homework before he plays tennis.
A. should B. must C. can D. will
Câu 4: She sings……….
A. nice B. beautifully C. lovely D. beautiful
Câu 5: I don’t like pork, ……………….
A. I do , too B. So am I C. So do I D. Neither do I
Câu 6: Our teacher told us………..this book.
A. read B. to read C. reading D. to reading
Câu 7: The students are waiting…….the teacher.
A. with B. for C. at D. to
Câu 8: I have a toothache so I am going to the……….
A. doctor B. teacher C. dentist D. nurse
Câu 9: I had a horrible cold.
A. nice B. common C. great D. terrible
Câu 10: The…….of flu include a headache, a high temperature, and aches in the body.
A. cure B. symptoms C. cures D. symptom
II,Chọn phương án (A hoặc B,C,D) ứng với từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu: (5đ)
Câu 11: A. fat B. plate C. add D. balance
Câu 12: A. note B. nose C. cold D. record
Câu 13: A. catch B. scales C. absent D. stand
Câu 14: A. disease B. health C. pleasant D. measure
Câu 15: A. wrong B. wait C. weather D. weigh
--------------- Hết --------------
Phiếu soi đáp án(Dành cho giáo viên)
English test
Mã đề 105
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Hồng Dũng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)