Tenses
Chia sẻ bởi Lê Thị Thơm |
Ngày 18/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: Tenses thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Tenses
Form
Uses
With
Present simple
Hiện tại đơn
S + V(s-es)….
(be): S + am/ is/ are …
S + don’t/doesn’t + V1
S + Am not/ isn’t/aren’t + …
Do/ Does + S + V1?
Am/ Is /Are + S + …?
Thói quen và sự thật
Everyday, usually, after school never, often, sometimes, always
Present
Progressive
Hiện tại tiếp diễn
S + am/ is/ are + V- ing…..
S + am/ is/ are (not)+ V- ing….
Am/ Is/ Are + S +V- ing…..?
Hành động dang diễn ra ở hiện tại
Kế hoạch trong tương lai
Now ,at the present- at the moment Look! Listen!
Past Simple
Quá khứ đơn
S + V 2 / V- ed…..
(be): S + was/were…….
S + didn’t + V……
S + wasn’t /weren’t……..
Did + S + V……….?
Was/ were + S +..?
Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, dứt điểm không lien quan đến hiện tại
Yesterday, ago, last…, in the past, in + year
Future simple
Tương lai thường
S+ will + V…………
S+ won’t/shan,’t+ V……….
Will/Shall + S + V………….?
Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Tomorrow, tonight, soon, next,
Present perfect
Hiện tại hoàn thành
S + have/has + PII…….
S + haven’t/hasn’t + PII…..
Have/Has + S + PII…….?
Hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại.
Hành động vừ mới xảy ra/ xảy ra gần đây.
Kinh nghiệm
For( khoảng), since( từ), already( đã), just(vừa),recently( vừa mới, ever (từng, đã từng),
, many times, several times, before, so far, yet( chưa)v.v.
Past continuous
Quá khứ tiếp diễn
- S + was/were + V-ing (+ O)
- S + was/were + not + V-ing (+ O)
- (Từ để hỏi) + was/were + S + V-ing (+ O)?
Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Hành động đang diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào.
While,when
Form
Uses
With
Present simple
Hiện tại đơn
S + V(s-es)….
(be): S + am/ is/ are …
S + don’t/doesn’t + V1
S + Am not/ isn’t/aren’t + …
Do/ Does + S + V1?
Am/ Is /Are + S + …?
Thói quen và sự thật
Everyday, usually, after school never, often, sometimes, always
Present
Progressive
Hiện tại tiếp diễn
S + am/ is/ are + V- ing…..
S + am/ is/ are (not)+ V- ing….
Am/ Is/ Are + S +V- ing…..?
Hành động dang diễn ra ở hiện tại
Kế hoạch trong tương lai
Now ,at the present- at the moment Look! Listen!
Past Simple
Quá khứ đơn
S + V 2 / V- ed…..
(be): S + was/were…….
S + didn’t + V……
S + wasn’t /weren’t……..
Did + S + V……….?
Was/ were + S +..?
Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, dứt điểm không lien quan đến hiện tại
Yesterday, ago, last…, in the past, in + year
Future simple
Tương lai thường
S+ will + V…………
S+ won’t/shan,’t+ V……….
Will/Shall + S + V………….?
Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Tomorrow, tonight, soon, next,
Present perfect
Hiện tại hoàn thành
S + have/has + PII…….
S + haven’t/hasn’t + PII…..
Have/Has + S + PII…….?
Hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại.
Hành động vừ mới xảy ra/ xảy ra gần đây.
Kinh nghiệm
For( khoảng), since( từ), already( đã), just(vừa),recently( vừa mới, ever (từng, đã từng),
, many times, several times, before, so far, yet( chưa)v.v.
Past continuous
Quá khứ tiếp diễn
- S + was/were + V-ing (+ O)
- S + was/were + not + V-ing (+ O)
- (Từ để hỏi) + was/were + S + V-ing (+ O)?
Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Hành động đang diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào.
While,when
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Thơm
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)