Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Chia sẻ bởi Họ và tên |
Ngày 11/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Tên các nghề nghiệp bằng tiếng anh
assistants: thư kí architect: kiến trúc sư dentist: bác sĩ nha khoa lifeguard: nhân viên cứu hộ shopkeeper: nhân viên bán hàng zookeeper: người trông sở thú sodier: bộ đội hair dresser: thợ cắt tóc engineer: kiến trúc sư army: sĩ quan quân đội pupil: học sinh student: học sinh-sinh viên teacher student: giáo viên thực tập teacher: giáo viên dancer: vũ công inventor: nhà phát minh manager: giám đốc scientist: nhà khoa học lawyer: luật sư
Pilot : Phi công President : chủ tịch
business: kinh doanh fixer: thợ sửa chữa
shaver (thợ cạo)
Chemist ( n ) : người bán thuốc , dược sĩ , nhà hóa học Biologist ( n ) : nhà sinh vật học Mathematician ( n ) : nhà toán học Literator ( n ) : nhà văn ( nghĩa 2 là ( n ) : ( y học ) bệnh sởi ) Sailor = Seaman ( n ) : người lái tàu , thủy thủ Artist ( n ) : họa sĩ Geographer ( n ) : nhà địa lý học
Moderator ( n ) : Giám khảo cuộc thi , trưởng lão chủ tọa phiên tòa giáo hội
doctor: bác sĩ
police:cảnh sát. baby sister : người trông trẻ. mayor : thị trưởng. gardener : người làm vườn. farmer : nông dân . warior : chiến binh . archer :cung thủ . driver : tài xế . actor :diễn viên (nam). actress :diễn viên (nữ). clown : hề . diver : thợ lặn . politician : chính trị gia .
nursing: điều dưỡng nurse: y tá
professor: giáo sư cooper: thợ đóng thùng singer: ca sĩ secretary: thư kí assistant là trợ lí chứ nhỉ? toiler: lao công photographer: nhiếp ảnh gia
chef : đầu bếp type-caster : thợ đúc chữ tutor: gia sư turnkey: cai ngục robert : cảnh sát tec: thám tử tackler: cầu thủ tailor: thợ may tailoress: nữ thợ may
Farmer: nông dân
electrician: thợ điện workers scraping chimney: thợ nạo ống khói
researcher : nhà nghiên cứu robber : tên trộm coolie : lao công worker:công nhân politician : chính trị gia shopkeeper : người bán hàng
asistant :trợ lý correspondents : phóng viên weaver: thợ dệt accounting: kế toán secretary : thư ký smith : thợ rèn woodworker : thợ mộc daub : bồi bàn chef: đầu bếp fishermen : ngư dân real estate business: kinh doanh bất động sản bodyguard: vệ sĩ
Teacher: giáo viên Rector: hiệu trưởng Professon : giáo sư đại học student: học sinh Doctor: bác sĩ Nurse: y tá Dentist : nha sĩ Worker: công nhân Farmer : nông dân Gardence: người làm vườn janitor : người gác cổng housekeeper : quản gia officer : nhân viên công chức accountant : kế toán receptionist : tiếp tân secretary : thư kí manager : người quản lý/ giám đốc Pilot : phi công Waiter: người hầu bàn Cook: đầu bếp Chief cook : bếp trưởng Master : thuyền trưởng Sailor : Thủy thủ Businessman : thương nhân foreman : quản đốc, đốc công Engineer : kỹ sư Mechanic : thợ máy architect : kiến trúc sư builder : chủ thầu
painter : họa sĩ artist : nghệ sĩ musician : nhạc sĩ singer: ca sĩ footballer: cầu thủ actor: diễn viên nam actress : diễn viên nữ pianist: nghệ sĩ piano
detective : thám tử judge : quan tòa jury : ban hội thẩm defendant : bị cáo witness : nhân chứng Police : công an suspect : nghi phạm thief : trộm
Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc Photographer :thợ chụp ảnh Locksmith: thợ chữa khóa electrician: thợ điện watchmaker : thợ đồng hồ washerwoman : thợ giặt bricklayer : thợ nề diver : thợ lặn goldsmith : thợ kim hoàn blacksmith : thợ rèn plumber :thợ sủa ống nước carpenter : thợ mộc baker : thợ làm bánh painter : thợ sơn turner : thợ tiện building worker: thợ xây dựng Tailor : thợ may
defendant : bị cáo witness : nhân chứng suspect : nghi phạm
chief: thủ lĩnh
Chandler : ngừoi bán nến Cobbler : thợ sửa giày Collier : htợ mỏ than Confectioner : ngừoi bán bành kẹo Cutter : thợ cắt Draper : ngừoi bán áo quần Fishmonger : ngừoi bán cá Fruiterer : ngừoi bán trái cây Funambulist : ngừoi đi trên dây Greengrocer : ngừoi bán hoa quả Haberdasher : ngừoi bán
assistants: thư kí architect: kiến trúc sư dentist: bác sĩ nha khoa lifeguard: nhân viên cứu hộ shopkeeper: nhân viên bán hàng zookeeper: người trông sở thú sodier: bộ đội hair dresser: thợ cắt tóc engineer: kiến trúc sư army: sĩ quan quân đội pupil: học sinh student: học sinh-sinh viên teacher student: giáo viên thực tập teacher: giáo viên dancer: vũ công inventor: nhà phát minh manager: giám đốc scientist: nhà khoa học lawyer: luật sư
Pilot : Phi công President : chủ tịch
business: kinh doanh fixer: thợ sửa chữa
shaver (thợ cạo)
Chemist ( n ) : người bán thuốc , dược sĩ , nhà hóa học Biologist ( n ) : nhà sinh vật học Mathematician ( n ) : nhà toán học Literator ( n ) : nhà văn ( nghĩa 2 là ( n ) : ( y học ) bệnh sởi ) Sailor = Seaman ( n ) : người lái tàu , thủy thủ Artist ( n ) : họa sĩ Geographer ( n ) : nhà địa lý học
Moderator ( n ) : Giám khảo cuộc thi , trưởng lão chủ tọa phiên tòa giáo hội
doctor: bác sĩ
police:cảnh sát. baby sister : người trông trẻ. mayor : thị trưởng. gardener : người làm vườn. farmer : nông dân . warior : chiến binh . archer :cung thủ . driver : tài xế . actor :diễn viên (nam). actress :diễn viên (nữ). clown : hề . diver : thợ lặn . politician : chính trị gia .
nursing: điều dưỡng nurse: y tá
professor: giáo sư cooper: thợ đóng thùng singer: ca sĩ secretary: thư kí assistant là trợ lí chứ nhỉ? toiler: lao công photographer: nhiếp ảnh gia
chef : đầu bếp type-caster : thợ đúc chữ tutor: gia sư turnkey: cai ngục robert : cảnh sát tec: thám tử tackler: cầu thủ tailor: thợ may tailoress: nữ thợ may
Farmer: nông dân
electrician: thợ điện workers scraping chimney: thợ nạo ống khói
researcher : nhà nghiên cứu robber : tên trộm coolie : lao công worker:công nhân politician : chính trị gia shopkeeper : người bán hàng
asistant :trợ lý correspondents : phóng viên weaver: thợ dệt accounting: kế toán secretary : thư ký smith : thợ rèn woodworker : thợ mộc daub : bồi bàn chef: đầu bếp fishermen : ngư dân real estate business: kinh doanh bất động sản bodyguard: vệ sĩ
Teacher: giáo viên Rector: hiệu trưởng Professon : giáo sư đại học student: học sinh Doctor: bác sĩ Nurse: y tá Dentist : nha sĩ Worker: công nhân Farmer : nông dân Gardence: người làm vườn janitor : người gác cổng housekeeper : quản gia officer : nhân viên công chức accountant : kế toán receptionist : tiếp tân secretary : thư kí manager : người quản lý/ giám đốc Pilot : phi công Waiter: người hầu bàn Cook: đầu bếp Chief cook : bếp trưởng Master : thuyền trưởng Sailor : Thủy thủ Businessman : thương nhân foreman : quản đốc, đốc công Engineer : kỹ sư Mechanic : thợ máy architect : kiến trúc sư builder : chủ thầu
painter : họa sĩ artist : nghệ sĩ musician : nhạc sĩ singer: ca sĩ footballer: cầu thủ actor: diễn viên nam actress : diễn viên nữ pianist: nghệ sĩ piano
detective : thám tử judge : quan tòa jury : ban hội thẩm defendant : bị cáo witness : nhân chứng Police : công an suspect : nghi phạm thief : trộm
Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc Photographer :thợ chụp ảnh Locksmith: thợ chữa khóa electrician: thợ điện watchmaker : thợ đồng hồ washerwoman : thợ giặt bricklayer : thợ nề diver : thợ lặn goldsmith : thợ kim hoàn blacksmith : thợ rèn plumber :thợ sủa ống nước carpenter : thợ mộc baker : thợ làm bánh painter : thợ sơn turner : thợ tiện building worker: thợ xây dựng Tailor : thợ may
defendant : bị cáo witness : nhân chứng suspect : nghi phạm
chief: thủ lĩnh
Chandler : ngừoi bán nến Cobbler : thợ sửa giày Collier : htợ mỏ than Confectioner : ngừoi bán bành kẹo Cutter : thợ cắt Draper : ngừoi bán áo quần Fishmonger : ngừoi bán cá Fruiterer : ngừoi bán trái cây Funambulist : ngừoi đi trên dây Greengrocer : ngừoi bán hoa quả Haberdasher : ngừoi bán
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Họ và tên
Dung lượng: 82,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)