Tên các đồ vật trong gia đình bằng tiếng anh
Chia sẻ bởi Họ và tên |
Ngày 11/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: Tên các đồ vật trong gia đình bằng tiếng anh thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Tên các đồ vật trong gia đình bằng tiếng anh
bed: cái giường ngủ fan: cái quạt clock: đồng hồ chair: cái ghế bookself: giá sách picture: bức tranh Close: tủ búp bê wardrobe: tủ quần áo pillow: chiếc gối blanket: chăn mền computer: máy tính bin: thùng rác television: ti vi telephone: điện thoại bàn air conditioner: điều hoà toilet:bồn cầu washing machine: máy giặt dryer: máy sấy sink: bồn rửa tay shower: vòi hoa sen tub: bồn tắm toothpaste: kem đánh răng toothbrush: bàn chải đánh răng mirror: cái gương toilet paper:giấy vệ sinh razor: dao cạo râu face towel: khăn mặt suspension hook: móc treo shampoo: dầu gội hair conditioner: dầu xả soft wash: sữa tắm table: bàn bench: ghế bành sofa: ghết sô-fa vase: lọ hoa flower: hoa stove: máy sưởi, lò sưởi gas cooker: bếp ga refrigerator: tủ lạnh multi rice cooker: nồi cơm điện
-Dishwasher :máy rửa bát, đĩa -Timetable:thời khóa biểu -Calendar:lịch -Computer:máy vi tính -Comb:cái lược
Price bowls: giá bát clothing:quần áo lights:đèn cup:cốc
Rug: tấm thảm Stool: ghế đẩu Armchair: ghế bành Couch: ghế trường kỷ Bench: Ghế dài
mirror : cái gương wardrobe : tủ quần áo stereo : ra đi ô stove : cái lò
Door curtain: rèm cửa Mosquito net: màn Water jar: chum nước Screen: màn hình (máy tính, ti vi) Mattress: nệm Sheet: khăn trải giường Handkerchief: khăn mùi soa Handbag: túi xách Clip: kẹp Clothes-bag: kẹp phơi đồ Scissors: kéo Curtain: Ri-đô
Faucet: vòi nước Pillow: cái gối
bed: cái giường ngủ fan: cái quạt clock: đồng hồ chair: cái ghế bookself: giá sách picture: bức tranh Close: tủ búp bê wardrobe: tủ quần áo pillow: chiếc gối blanket: chăn mền computer: máy tính bin: thùng rác television: ti vi telephone: điện thoại bàn air conditioner: điều hoà toilet:bồn cầu washing machine: máy giặt dryer: máy sấy sink: bồn rửa tay shower: vòi hoa sen tub: bồn tắm toothpaste: kem đánh răng toothbrush: bàn chải đánh răng mirror: cái gương toilet paper:giấy vệ sinh razor: dao cạo râu face towel: khăn mặt suspension hook: móc treo shampoo: dầu gội hair conditioner: dầu xả soft wash: sữa tắm table: bàn bench: ghế bành sofa: ghết sô-fa vase: lọ hoa flower: hoa stove: máy sưởi, lò sưởi gas cooker: bếp ga refrigerator: tủ lạnh multi rice cooker: nồi cơm điện
-Dishwasher :máy rửa bát, đĩa -Timetable:thời khóa biểu -Calendar:lịch -Computer:máy vi tính -Comb:cái lược
Price bowls: giá bát clothing:quần áo lights:đèn cup:cốc
Rug: tấm thảm Stool: ghế đẩu Armchair: ghế bành Couch: ghế trường kỷ Bench: Ghế dài
mirror : cái gương wardrobe : tủ quần áo stereo : ra đi ô stove : cái lò
Door curtain: rèm cửa Mosquito net: màn Water jar: chum nước Screen: màn hình (máy tính, ti vi) Mattress: nệm Sheet: khăn trải giường Handkerchief: khăn mùi soa Handbag: túi xách Clip: kẹp Clothes-bag: kẹp phơi đồ Scissors: kéo Curtain: Ri-đô
Faucet: vòi nước Pillow: cái gối
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Họ và tên
Dung lượng: 23,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)