TẾ BÀO VA MÔ (PHÂN 2)
Chia sẻ bởi Võ Phương Thảo |
Ngày 23/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: TẾ BÀO VA MÔ (PHÂN 2) thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
1
Tế bào và mô
Phần 2
2
Sinh lý tế bào:
Sự vận chuyển qua màng
Vận chuyển qua màng là sự vận chuyển các chất đi vào và đi ra khỏi tế bào
Có hai cơ chế cơ bản của quá trình vận chuyển
Vận chuyển thụ động (Passive transport)
Không tiêu tốn năng lượng
Vận chuyển tích cực (Active transport)
Tế bào phải cung cấp năng lượng (ATP)
3
Sự hòa tan và vận chuyển
Sự hòa tan – Pha trộn đồng đều của hai hoặc nhiều chất
Dung môi – là môi trường hòa tan, như nước trong cơ thể
Chất hòa tan – là những chất có khối lượng nhỏ có khả năng hòa tan
Dịch nội bào – gồm dịch nhân và tế bào chất
Dịch ngoại bào- chất lỏng ở bên noài tế bào
4
Tính thấm chọn lọc
(Selective Permeability)
Màng sinh chất cho chất này đi qua nhưng không cho chất khác đi qua
Khả năng thấm tác dụng đối với sự chuyển động ở cả 2 phía của màng (đi vào và đi ra)
5
Quá trình vận chuyển thụ động
Khuếch tán
Các phân tử có khuynh hướng phân bố đều trong dung dịch
Hướng chuyển động là từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp hoặc theo chiều gradien nồng độ
6
Quá trình vận chuyển thụ động
Các loại khuếch tán:
Khuếch tán đơn giản
Một quá trình tự động
Các chất hòa tan trong lipit hoặc kích thước nhỏ qua màng tế bào qua các siêu lỗ
7
Quá trình vận chuyển thụ động
8
Các loại khuếch tán (tt)
Sự thẩm thấu – Khuếch tán đơn giản của nước
Các phân tử nước phân cực dễ dàng xuyên qua màng sinh chất qua các siêu lỗ chứa nước
Quá trình vận chuyển thụ động
9
Quá trình vận chuyển thụ động
10
Khuếch tán liên hợp (Facilitated diffusion)
Các chất kết hợp với chất mang protein để vận chuyển thụ động
Sự vận chuyển các chất không tan trong lipit và các chất có kích thước lớn
Quá trình vận chuyển thụ động
11
Quá trình vận chuyển thụ động
12
Sự lọc
Nước và các chất hòa tan được đẩy qua màng theo dòng chảy hoặc áp suất thủy tĩnh (hydrostatic pressure)
Phải tồn tại gradien về áp suất thủy tĩnh
Chất lỏng chứa chất hòa tan được vận chuyển từ nơi có áp suất cao đến nơi có áp suất thấp.Ví dụ quá trình hình thành nước tiểu đầu ở quản cầu thận
Quá trình vận chuyển thụ động
13
Các chất được vận chuyển không theo cơ chế khuếch tán
Các chất có kích thước rất lớn
Các chất không thể hòa tan trong lớp lipit của màng
Các chất có thể vận chuyển ngược chiều gradien nồng độ
ATP được sử dụng để vận chuyển
Quá trình vận chuyển tích cực
14
Có hai dạng vận chuyển tích cực
Vận chuyển tích cực (bơm chất tan)
Vận chuyển bằng không bào
Xuất bào (Exocytosis)
Nhập bào (Endocytosis)
Thực bào (Phagocytosis)
Ẩm bào (Pinocytosis)
Quá trình vận chuyển tích cực
15
Vận chuyển tích cực (cơ chế bơm)
Các axit amin, các phân tử đường và các ion được vận chuyển bởi chất mang protein được gọi là cơ chế bơm (solute pumps)
ATP cung cấp năng lượng cho Protein vận chuyển
Trong hầu hết trường hợp, các chất được vận chuyển theo chiều ngược gradient
Xảy ra theo nhu cầu của tế bào
Quá trình vận chuyển tích cực
16
Dịch ngoại bào
Cytoplasm
Loss of phosphate restores
the original conformation of
the pump protein. K+ is
released to the cytoplasm and
Na+ sites are ready to bind Na+
again; the cycle repeats.
Binding of cytoplasmic Na+
to the pump protein
stimulates phosphorylation
by ATP, which causes the
pump protein to change its
shape.
The shape change expels
Na+ to the outside.
Extracellular K+ binds,
causing release of the
phosphate group.
ADP
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
K+
K+
K+
K+
P
P
P
ATP
17
Extracellular fluid
Cytoplasm
Binding of cytoplasmic Na+
to the pump protein
stimulates phosphorylation
by ATP, which causes the
pump protein to change its
shape.
ADP
Na+
Na+
Na+
P
ATP
18
Extracellular fluid
Cytoplasm
Binding of cytoplasmic Na+
to the pump protein
stimulates phosphorylation
by ATP, which causes the
pump protein to change its
shape.
The shape change expels
Na+ to the outside.
Extracellular K+ binds,
causing release of the
phosphate group.
ADP
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
K+
K+
P
P
P
ATP
19
Extracellular fluid
Cytoplasm
Loss of phosphate restores
the original conformation of
the pump protein. K+ is
released to the cytoplasm and
Na+ sites are ready to bind Na+
again; the cycle repeats.
Binding of cytoplasmic Na+
to the pump protein
stimulates phosphorylation
by ATP, which causes the
pump protein to change its
shape.
The shape change expels
Na+ to the outside.
Extracellular K+ binds,
causing release of the
phosphate group.
ADP
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
K+
K+
K+
K+
P
P
P
ATP
20
Quá trình vận chuyển tích cực
Vận chuyển bằng không bào
Xuất bào (Exocytosis)
Vận chuyển các chất ra khỏi tế bào
Các chất được bao bọc bởi màng không bào
Không bào di chuyển ra màng sinh chất
Không bào hợp nhất với màng sinh chất
Vật chất được đưa ra bên ngoài
21
Quá trình vận chuyển tích cực: Xuất bào (Exocytosis)
22
Quá trình vận chuyển tích cực: Xuất bào (Exocytosis)
23
Vận chuyển bằng không bào (tt)
Nhập bào (Endocytosis)
Các chất ở bên ngoài được đưa vào nhờ hình thành không bào do màng lõm vào
Hai dạng nhập bào
Thực bào còn gọi là “ăn bào” (cell eating)
Ẩm bào còn gọi là “uống bào” (cell drinking)
Quá trình vận chuyển tích cực: Xuất bào (Exocytosis)
24
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
25
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
26
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
27
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
28
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
29
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
30
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
31
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
32
Chu kỳ sống của tế bào
Tế bào có hai thời kỳ chính:
Thời kỳ trung gian
Tế bào tăng trưởng
Tế bào thực hiện quá trình trao đổi chất
Thời kỳ tế bào phân chia
Tế bào tự phân chia
Chức năng là tăng số lượng tế bào để sinh trưởng và tự đổi mới
33
Tự nhân đôi ADN
Genetic material is duplicated and readies a cell for division into two cells
Occurs toward the end of interphase
DNA uncoils and each side serves as a template
34
Tế bào và mô
Phần 2
2
Sinh lý tế bào:
Sự vận chuyển qua màng
Vận chuyển qua màng là sự vận chuyển các chất đi vào và đi ra khỏi tế bào
Có hai cơ chế cơ bản của quá trình vận chuyển
Vận chuyển thụ động (Passive transport)
Không tiêu tốn năng lượng
Vận chuyển tích cực (Active transport)
Tế bào phải cung cấp năng lượng (ATP)
3
Sự hòa tan và vận chuyển
Sự hòa tan – Pha trộn đồng đều của hai hoặc nhiều chất
Dung môi – là môi trường hòa tan, như nước trong cơ thể
Chất hòa tan – là những chất có khối lượng nhỏ có khả năng hòa tan
Dịch nội bào – gồm dịch nhân và tế bào chất
Dịch ngoại bào- chất lỏng ở bên noài tế bào
4
Tính thấm chọn lọc
(Selective Permeability)
Màng sinh chất cho chất này đi qua nhưng không cho chất khác đi qua
Khả năng thấm tác dụng đối với sự chuyển động ở cả 2 phía của màng (đi vào và đi ra)
5
Quá trình vận chuyển thụ động
Khuếch tán
Các phân tử có khuynh hướng phân bố đều trong dung dịch
Hướng chuyển động là từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp hoặc theo chiều gradien nồng độ
6
Quá trình vận chuyển thụ động
Các loại khuếch tán:
Khuếch tán đơn giản
Một quá trình tự động
Các chất hòa tan trong lipit hoặc kích thước nhỏ qua màng tế bào qua các siêu lỗ
7
Quá trình vận chuyển thụ động
8
Các loại khuếch tán (tt)
Sự thẩm thấu – Khuếch tán đơn giản của nước
Các phân tử nước phân cực dễ dàng xuyên qua màng sinh chất qua các siêu lỗ chứa nước
Quá trình vận chuyển thụ động
9
Quá trình vận chuyển thụ động
10
Khuếch tán liên hợp (Facilitated diffusion)
Các chất kết hợp với chất mang protein để vận chuyển thụ động
Sự vận chuyển các chất không tan trong lipit và các chất có kích thước lớn
Quá trình vận chuyển thụ động
11
Quá trình vận chuyển thụ động
12
Sự lọc
Nước và các chất hòa tan được đẩy qua màng theo dòng chảy hoặc áp suất thủy tĩnh (hydrostatic pressure)
Phải tồn tại gradien về áp suất thủy tĩnh
Chất lỏng chứa chất hòa tan được vận chuyển từ nơi có áp suất cao đến nơi có áp suất thấp.Ví dụ quá trình hình thành nước tiểu đầu ở quản cầu thận
Quá trình vận chuyển thụ động
13
Các chất được vận chuyển không theo cơ chế khuếch tán
Các chất có kích thước rất lớn
Các chất không thể hòa tan trong lớp lipit của màng
Các chất có thể vận chuyển ngược chiều gradien nồng độ
ATP được sử dụng để vận chuyển
Quá trình vận chuyển tích cực
14
Có hai dạng vận chuyển tích cực
Vận chuyển tích cực (bơm chất tan)
Vận chuyển bằng không bào
Xuất bào (Exocytosis)
Nhập bào (Endocytosis)
Thực bào (Phagocytosis)
Ẩm bào (Pinocytosis)
Quá trình vận chuyển tích cực
15
Vận chuyển tích cực (cơ chế bơm)
Các axit amin, các phân tử đường và các ion được vận chuyển bởi chất mang protein được gọi là cơ chế bơm (solute pumps)
ATP cung cấp năng lượng cho Protein vận chuyển
Trong hầu hết trường hợp, các chất được vận chuyển theo chiều ngược gradient
Xảy ra theo nhu cầu của tế bào
Quá trình vận chuyển tích cực
16
Dịch ngoại bào
Cytoplasm
Loss of phosphate restores
the original conformation of
the pump protein. K+ is
released to the cytoplasm and
Na+ sites are ready to bind Na+
again; the cycle repeats.
Binding of cytoplasmic Na+
to the pump protein
stimulates phosphorylation
by ATP, which causes the
pump protein to change its
shape.
The shape change expels
Na+ to the outside.
Extracellular K+ binds,
causing release of the
phosphate group.
ADP
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
K+
K+
K+
K+
P
P
P
ATP
17
Extracellular fluid
Cytoplasm
Binding of cytoplasmic Na+
to the pump protein
stimulates phosphorylation
by ATP, which causes the
pump protein to change its
shape.
ADP
Na+
Na+
Na+
P
ATP
18
Extracellular fluid
Cytoplasm
Binding of cytoplasmic Na+
to the pump protein
stimulates phosphorylation
by ATP, which causes the
pump protein to change its
shape.
The shape change expels
Na+ to the outside.
Extracellular K+ binds,
causing release of the
phosphate group.
ADP
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
K+
K+
P
P
P
ATP
19
Extracellular fluid
Cytoplasm
Loss of phosphate restores
the original conformation of
the pump protein. K+ is
released to the cytoplasm and
Na+ sites are ready to bind Na+
again; the cycle repeats.
Binding of cytoplasmic Na+
to the pump protein
stimulates phosphorylation
by ATP, which causes the
pump protein to change its
shape.
The shape change expels
Na+ to the outside.
Extracellular K+ binds,
causing release of the
phosphate group.
ADP
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
Na+
K+
K+
K+
K+
P
P
P
ATP
20
Quá trình vận chuyển tích cực
Vận chuyển bằng không bào
Xuất bào (Exocytosis)
Vận chuyển các chất ra khỏi tế bào
Các chất được bao bọc bởi màng không bào
Không bào di chuyển ra màng sinh chất
Không bào hợp nhất với màng sinh chất
Vật chất được đưa ra bên ngoài
21
Quá trình vận chuyển tích cực: Xuất bào (Exocytosis)
22
Quá trình vận chuyển tích cực: Xuất bào (Exocytosis)
23
Vận chuyển bằng không bào (tt)
Nhập bào (Endocytosis)
Các chất ở bên ngoài được đưa vào nhờ hình thành không bào do màng lõm vào
Hai dạng nhập bào
Thực bào còn gọi là “ăn bào” (cell eating)
Ẩm bào còn gọi là “uống bào” (cell drinking)
Quá trình vận chuyển tích cực: Xuất bào (Exocytosis)
24
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
25
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
26
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
27
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
28
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
29
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
30
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
31
Quá trình vận chuyển tích cực: Nhập bào (Endocytosis)
32
Chu kỳ sống của tế bào
Tế bào có hai thời kỳ chính:
Thời kỳ trung gian
Tế bào tăng trưởng
Tế bào thực hiện quá trình trao đổi chất
Thời kỳ tế bào phân chia
Tế bào tự phân chia
Chức năng là tăng số lượng tế bào để sinh trưởng và tự đổi mới
33
Tự nhân đôi ADN
Genetic material is duplicated and readies a cell for division into two cells
Occurs toward the end of interphase
DNA uncoils and each side serves as a template
34
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Phương Thảo
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)