Tao Bai giang dien tu PPT

Chia sẻ bởi Nguyễn Đồng Văn | Ngày 09/05/2019 | 42

Chia sẻ tài liệu: Tao Bai giang dien tu PPT thuộc Ngữ văn 12

Nội dung tài liệu:

TRA ĐỔI CÁCH TẠO
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ

Sử dụng PowerPoint 2003



Nội dung chính:
I.Giáo án điện tử nên hiểu như thế nào?
II.Cách tạo giáo án điện tử bằng PowerPoint 2003
I.Giáo án điện tử nên hiểu như thế nào?
Cho đến nay, giáo viên các trường chủ yếu soạn bài trình chiếu Powerpoint và một số phần mềm dạy học.
Nhiều người vẫn có sự nhầm lẫn khái niệm giáo án điện tử với bài trình chiếu, bài giảng điện tử, giữa thiết bị dạy học với phần mềm.
I.Giáo án điện tử nên hiểu như thế nào?
Giáo án là kế hoạch lên lớp của giáo viên cho một bài giảng, tiết giảng; bài trình chiếu là bài soạn từ các phần mềm như MS powerpoint của Open Office vẫn thường được chiếu tại các cuộc hội thảo, hội nghị không phải là bài giảng
Bài giảng điện tử thường được soạn từ các phần mềm e-Learning, để người học có thể tự học, có đầy đủ cả kiểm tra, đánh giá, trao đổi với giáo viên qua mạng. Cần tránh dùng khái niệm giáo án điện tử để chỉ các bài trình chiếu powerpoint.
I.Giáo án điện tử nên hiểu như thế nào?
Bài giảng điện tử là một hình thức tổ chức bài lên lớp mà ở đó toàn bộ kế hoạch hoạt động dạy học đều được chương trình hoá do giáo viên điều khiển thông qua môi trường multimedia do máy vi tính tạo ra
Các đơn vị của bài học đều phải được Multimedia hóa. Multimedia được hiểu là đa phương tiện, đa môi trường, đa truyền thông.Trong môi trường multimedia thông tin được truyền dưới các dạng: văn bản (text), đồ hoạ (graphics), hoạt ảnh (animation), ảnh chụp (image), âm thanh (audio) và phim video (video clip).
I.Giáo án điện tử nên hiểu như thế nào?
Quy trình thiết kế bài giảng điện tử gồm 6 bước:
Xác định mục tiêu bài học
Lựa chọn kiến thức cơ bản, xác định đúng những nội dung trọng tâm.
Multimedia hoá từng đơn vị kiến thức.
Xây dựng thư viện tư liệu,
Lựa chọn ngôn ngữ hoặc các phần mềm trình diễn để xây dựng tiến trình dạy học thông qua các hoạt động cụ thể.
Chạy thử chương trình, sửa chữa và hoàn thiện.
I.Giáo án điện tử nên hiểu như thế nào?
Quy trình thiết kế bài giảng điện tử:
Bước 3: Multimedia hoá từng đơn vị kiến thức.
Tiến hành sưu tập hoặc xây dựng mới nguồn tư liệu sẽ sử dụng trong bài học. Nguồn tư liệu này thường được lấy từ một phần mềm dạy học nào đó hoặc từ internet ... hoặc được xây dựng mới bằng đồ hoạ, bằng ảnh quét, ảnh chụp, quay video, bằng các phần mềm đồ hoạ chuyên dụng như Macromedia Flash...
Chọn lựa các phần mềm dạy học có sẵn cần dùng đến trong bài học để đặt liên kết.
Xử lý các tư liệu thu được để nâng cao chất lượng về hình ảnh, âm thanh. Khi sử dụng các đoạn phim, hình ảnh, âm thanh cần phải đảm bảo các yêu cầu về mặt nội dung, phương pháp, thẩm mỹ và ý đồ sư phạm.

I.Giáo án điện tử nên hiểu như thế nào?
Quy trình thiết kế bài giảng điện tử:
Bước 4: Xây dựng các thư viện tư liệu
Sau khi có được đầy đủ tư liệu cần dùng cho bài giảng điện tử, phải tiến hành sắp xếp tổ chức lại thành thư viện tư liệu, tức là tạo được cây thư mục hợp lý. Cây thư mục hợp lý sẽ tạo điều kiện tìm kiếm thông tin nhanh chóng và giữ được các liên kết trong bài giảng đến các tập tin âm thanh, video clip khi sao chép bài giảng từ ổ đĩa nay sang ổ đĩa khác, từ máy này sang máy khác.
I.Giáo án điện tử nên hiểu như thế nào?
Quy trình thiết kế bài giảng điện tử:
Bước 5:Lựa chọn ngôn ngữ hoặc các phần mềm trình diễn để xây dựng tiến trình dạy học thông qua các hoạt động cụ thể
Dựa vào các hoạt động đó để định ra các slide (trong PowerPoint) hoặc các trang trong Frontpage. Sau đó xây dựng nội dung cho các trang (hoặc các slide). Tuỳ theo nội dung cụ thể mà thông tin trên mỗi trang/slide có thể là văn bản, đồ hoạ, tranh ảnh, âm thanh, video clip...
Văn bản cần trình bày ngắn gọn cô đọng, chủ yếu là các tiêu đề và dàn ý cơ bản. Nên dùng một loại font chữ phổ biến, đơn giản (Times New Roman, Arial) Khi trình bày nên sử dụng sơ đồ khối để học sinh thấy ngay được cấu trúc logic của những nội dung cần trình bày.
I.Giáo án điện tử nên hiểu như thế nào?
Quy trình thiết kế bài giảng điện tử:
Bước 5: Lựa chọn ngôn ngữ hoặc các phần mềm trình diễn để xây dựng tiến trình dạy học thông qua các hoạt động cụ thể
Đối với mỗi bài dạy nên dùng khung, màu nền (backround) thống nhất cho các trang/slide, hạn chế sử dụng các màu quá chói hoặc quá tương phản nhau.
Không nên lạm dụng các hiệu ứng trình diễn theo kiểu "bay nhảy“
Cuối cùng là thực hiện các liên kết (hyperlink) hợp lý, logic lên các đối tượng trong bài giảng. Đây chính là ưu điểm nổi bật có được trong bài giảng điện tử nên cần khai thác tối đa khả năng liên kết. Nhờ sự liên kết này mà bài giảng được tổ chức một cách linh hoạt, thông tin được truy xuất kịp thời, học sinh dễ tiếp thu.
II.Cách tạo giáo án điện tử bằng PowerPoint 2003
1. Giới thiệu Microsoft PowerPoint và ứng dụng trong dạy học:
Mục đích sử dụng và các tính năng chung
Một số kỹ năng thuyết trình khi sử dụng PowerPoint
2. Làm quen với PowerPoint:
II.1. Giới thiệu Microsoft PowerPoint và ứng dụng trong dạy học:
Mục đích sử dụng và các tính năng chung:

Là một công cụ trợ giúp để thiết kế và trình diễn các bài giảng, các bài thuyết trình.
Có các tính năng hiện đại cho phép thiết kế và thay đổi nội dung một cách nhanh chóng và thuận tiện
Cho phép thiết kế các bài giảng đa phương tiện qua sử dụng văn bản, hình vẽ , tranh ảnh (động và tĩnh), âm thanh.
Quay lại
Một số kỹ năng tăng hiệu quả thuyết trình khi sử dụng PowerPoint
Màu nền và font chữ
Cỡ chữ và số dòng trên một slide
Lượng nội dung truyền tải trên một slide
Phương pháp trình bày của giáo viên
II.1. Giới thiệu Microsoft PowerPoint và ứng dụng trong dạy học:
2.2. Giao diện người sử dụng
2.2.Khởi đầu với PowerPoint
Khởi động PowerPoint 2003
Mở một Presentation
File  New.
Nhấn biểu tượng
Ctrl+N
Tải một tệp Presentation:
Dạng tệp: .ppt
Cách tải: File Open
Ctrl+O
Ghi một presentation:
File  Save
File  Save As
Ctrl+S
Minh hoạ
2.2. Khởi đầu với PowerPoint
Ghi presentation theo các định dạng khác:
File  Save As  Save as type
Một số định dạng được hỗ trợ trong PowerPoint 2003:
Web Page; PowerPoint 95,97; GIF, JPEG; RTF; PowerPoint Show
2.2. Khởi đầu với PowerPoint
Trình chiếu một bài giảng (sử dụng máy chiếu)
F5
Slide Show  View Show
Sử dụng thanh công cụ hỗ trợ:

2.2. Khởi đầu với PowerPoint
Thiết lập thời gian chiếu tự động cho các slide:
Slide Show  Slide Transition  Advance slide  Automatically after: (giây)  Apply to All Slides
Slide Show  Set Up Show…  Using timings, if present
2.2. Khởi đầu với PowerPoint
Thay đổi kích thước của slide trên màn hình:
View  Zoom
3.1.Tạo bài giảng với template
Template được sử dụng để chọn màu nền và phong cách trình bày cho một bài giảng
File  New
From design template
chọn template, bảng màu (Color Schemes), .v.v.

3.1.Tạo bài giảng với template
3.2.Tạo bài giảng theo chủ đề (với Autocontent Wizard)
Autocontend Wizard được sử dụng để chọn dàn bài và phong cách thích hợp để thể hiện bài giảng theo một chủ đề nào đó
File  New
From AutoContent wizard…
chọn chủ điểm thích hợp, tên bài giảng .v.v.

3.2.Tạo bài giảng theo chủ đề (với Autocontent Wizard)
3.2. Tạo bài giảng theo chủ đề (với Autocontent Wizard)
AutoContent Wizard:
 General, Corporate, Projects, Sales
 On-screen, Web, black&white, color, .v.v.
 title, footer, date, slide number
3.3.Tạo bài giảng theo bố cục nội dung
Cho phép người sử dụng toàn quyền tuỳ chọn màu nền, phong cách trình bày của bài giảng
File  New
Blank presentation
Chọn bố cục nội dung của một slide
Format  Slide design  Chọn màu nền của bài giảng

3.3. Tạo bài giảng theo bố cục nội dung
3.3. Tạo bài giảng theo bố cục nội dung
3.4. Thêm các thông tin hữu ích trên slide
Đánh số trang:
View  Header and Footer  Slide number
Thêm các thông tin bổ sung ở tất cả các slide:
View  Header and Footer  Date and Time, Fixed, Footer
3.4.Thêm các thông tin hữu ích trên slide
View  Header and Footer
3.5. Thêm - bớt slide trong bài giảng
Chèn thêm slide mới:
Insert  New Slide
Slide mới sẽ được chèn xuống dưới slide hiện tại
Xoá slide:
Đến slide cần xoá
Edit  Delete Slide

3.6.Làm việc với văn bản (text)
Thêm các nội dung của văn bản vào bài giảng:
Từ các cửa sổ text đã có sẵn khi tạo slide

3.6.Làm việc với văn bản (text)
Thay đổi font, kích thước, màu sắc của đoạn văn bản:
Chọn đoạn văn bản cần thay đổi
Format  Font
3.6.Làm việc với văn bản (text)
Font Style:
Regular: Chữ thường
Bold: Đậm
Italic: Nghiêng
Bold Italic: Nghiêng và đậm
Effects: (Hiệu quả)
Underline: Gạch dưới
Shadow: Bóng
Emboss: Nổi
Superscript: Mũ
Subscript: Chỉ số
3.6.Làm việc với văn bản (text)
Size: Kích thước
Color: Màu
3.6.Làm việc với đoạn văn bản (text)
Sắp xếp các đoạn văn b: Format  Alignment
Align Left: Sắp xếp về bên trái
Center: Trung tâm
Align Right: Sắp xếp về bên phải
3.8. Làm việc với văn bản (text)
Đánh số và gạch đầu dòng:
Format  Bullet and Numbering
 Bulleted
 Numbered
3.9. Làm việc với WordArt
WordArt cho phép tạo các đoạn text trang trí
Insert  Picture  WordArt
Chọn phong cách thích hợp
Chèn nội dung, chọn font
3.10. Liên kết giữa Word và PowerPoint
Cách 1:
Insert  Object  Microsoft Word Document  Create from file  Browse
Chọn tệp MS Word cần chèn
Cách 2:
Trong MS Word, đánh dấu đoạn ký tự cần chèn.
Edit  Copy
Trở về PowerPoint
Edit  Paste Special…  Microsoft Word Document Object
3.11. Làm việc với bảng biểu
Chèn bảng vào slide:
Insert  Table…
Chọn số dòng và cột của bảng
Thao tác với bảng:
Format  Table
3.12. Liên kết giữa Excel và PowerPoint
Chèn bảng Excel vào PowerPoint:
Trong Excel, chọn bảng cần chèn
Chuyển về PowerPoint
Edit  Paste Special  Paste Link  Microsoft Excel Worksheet Object
3.12. Liên kết giữa Excel và Powerpoint
Chèn đồ thị từ Excel vào PowerPoint: tương tự như bảng biểu
3.13. Viết công thức trong PowerPoint
Chèn công thức:
Insert  Object  Microsoft Equation 3.0
View  Tool Bar
Trở lại PowerPoint
3.13. Viết công thức trong PowerPoint
Insert  Object 
Microsoft Equation 3.0
3.14. Làm việc với hình vẽ
Vẽ hình trong PowerPoint sử dụng Auto Shapes:
Cách 1: Insert  Picture  Auto Shapes

Cách 2: Sử dụng thanh công cụ:

3.14. Làm việc với hình vẽ
Auto Shapes:
Lines
Basic Shapes:
3.14.Làm việc với hình vẽ
Auto Shapes:
Block Arrow

Flow Chart

Stars and Banners

Callouts
3.14. Làm việc với hình vẽ
Thay đổi kích thước hình vẽ:
Chọn hình vẽ cần thay đổi kích thước
Sử dụng chuột để thay đổi kích thước của hình
3.14. Làm việc với hình vẽ
Thay đổi thứ tự các đối tượng:
Chọn đối tượng cần thay đổi thứ tự
Draw  Order
Bring to Front
Send to Back
Bring Forward
Send Backward
3.14. Làm việc với hình vẽ
Nhóm các đối tượng:
Chọn đối tượng cần nhóm (sử dụng phím shift)
Draw  Group
Tách các đối tượng:
Chọn các đối tượng cần tách
Ungroup
3.15. Vẽ đồ thị trong PowerPoint
Nhập dữ liệu:
Insert  Chart
Nhập dữ liệu vào Datasheet
Thay đổi các giá trị trong đồ thị:
Nhấn chuột vào đồ thị
View  Datasheet
3.15. Vẽ đồ thị trong PowerPoint
Thay đổi kiểu vẽ đồ thị:
Nhấn chuột vào đồ thị
Chọn đường cần thay đổi:
Nhấn phím chuột phải
Chart Type …
Chọn kiểu vẽ

3.16. Vẽ đồ thị trong PowerPoint
3.17. Chèn các thông tin đa phương tiện vào PowerPoint
Chèn âm thanh:
Insert  Movies and Sounds
Sound from Clip Organizer …
Sound from File …
Play CD Audio Track …
Record Sound
3.18. Chữ và hình ảnh động
Chuyển động tuỳ chọn (Custom Animation):
Di chuyển đến slide cần thiết
Chọn đối tượng cần phải thiết lập chuyển động
Slide Show  Custom Animation…
3.18. Chữ và hình ảnh động
Add Effect 
Entrance: Nếu muốn một đối tượng xuất hiện trên slide
Emphasis: Nếu muốn một đối tượng đã có trên slide thay đổi hình dạng
Exit: Nếu muốn một đối tượng đang ở trên slide biến mất khỏi slide
3.18. Chữ và hình ảnh động
Chú ý:
Mọi chuyển động đều được thực hiện theo trình tự mà người sử dụng thiết lập. Trình tự này được sắp xếp thự tự từ trên xuống dưới trong bảng thứ tự ở phía tay trái.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Đồng Văn
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)