TailieuTA(hot)choHS lop9-Nghean(3)
Chia sẻ bởi Trần Thế Hải |
Ngày 20/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: TailieuTA(hot)choHS lop9-Nghean(3) thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
REPORTED SPEECH
A. GRAMMAR
I. Quy lùi :
(HTĐ)S+V/Vs(es) ( S+Ved1 ()
(HTTD) S+am/is/are+Ving ( S+were+Ving (QKTD)
(HTHT) S +have/has+Ved2 ( S+had+Ved2 (QKHT)
(HTHTTD)S+have/has+been+Ving(S+had+been+Ving (QKHTTD)
() S+Ved1( S+ had+Ved2 (QKHT)
(QKTD)S+was/were+Ving(S+had+been+Ving (QKHTTD)
(QKHT) S +had+Ved2 ( không
(QKKHTTD) S+had+been+Ving ( không
() S+will/shall+V ( S+would/should+V
(TLTD) S+will/shall+be+Ving ( S+would/should+be+Ving
(TLHT) S+ S+will/shall+have+Ved2 ( S+would/should +have+Ved2
(TLHTTD)S+will/shall+have+been+Ving(S+would/should+have+been+ Ving
Can+V ( COULD+V
May+V ( MIGHT+V
Must+V ( HAD TO+V
Have/Has to+V ( Had to+V
Ought to+V ( không
A. GRAMMAR
I. Quy lùi :
(HTĐ)S+V/Vs(es) ( S+Ved1 ()
(HTTD) S+am/is/are+Ving ( S+were+Ving (QKTD)
(HTHT) S +have/has+Ved2 ( S+had+Ved2 (QKHT)
(HTHTTD)S+have/has+been+Ving(S+had+been+Ving (QKHTTD)
() S+Ved1( S+ had+Ved2 (QKHT)
(QKTD)S+was/were+Ving(S+had+been+Ving (QKHTTD)
(QKHT) S +had+Ved2 ( không
(QKKHTTD) S+had+been+Ving ( không
() S+will/shall+V ( S+would/should+V
(TLTD) S+will/shall+be+Ving ( S+would/should+be+Ving
(TLHT) S+ S+will/shall+have+Ved2 ( S+would/should +have+Ved2
(TLHTTD)S+will/shall+have+been+Ving(S+would/should+have+been+ Ving
Can+V ( COULD+V
May+V ( MIGHT+V
Must+V ( HAD TO+V
Have/Has to+V ( Had to+V
Ought to+V ( không
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thế Hải
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)