Tài liệu Word form chi tiết dành cho mọi người
Chia sẻ bởi Nguyễn Gia Hy |
Ngày 11/10/2018 |
141
Chia sẻ tài liệu: Tài liệu Word form chi tiết dành cho mọi người thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TÀI LIỆU WORD FORM CHI TIẾT DÀNH CHO MỌI NGƯỜI
TÀI LIỆU TỔNG HỢP WORD FORM CHO MỌI NGƯỜI
Phần 1: Tổng hợp 809 Word form (chưa gồm Word form về các quốc gia) 3
Phần 2: Tổng hợp Word form về các quốc gia 74
1. Từ vựng về tên các nước khu vực bắc âu 74
2. Từ vựng về tên các nước khu vực tây âu 75
3. Từ vựng về tên các nước khu vực nam âu 76
4. Từ vựng về tên các nước khu vực đông âu 76
5. Từ vựng về tên các nước khu vực bắc mỹ 77
6. Từ vựng về tên các nước khu vực trung mỹ và ca-ri-bê 77
7. Từ vựng về tên các nước khu vực nam mỹ 78
8. Từ vựng về tên các nước khu vực tây á 78
9. Từ vựng về tên các nước khu vực nam và trung á 79
10. Từ vựng về tên các nước khu vực đông á 80
11. Từ vựng về tên các nước khu vực đông nam á 80
12. Từ vựng về tên các nước khu vực châu úc và thái bình dương 81
13. Từ vựng về tên các nước khu vực bắc và tây phi 82
14. Từ vựng về tên các nước khu vực đông phi 82
15. Từ vựng về tên các nước khu vực nam và trung phi 83
Phần 3: Nhận xét 83
Phần 4: Cách chia Word form 84
I. Lý Thuyết 84
II. Thực hành 85
Phần 5: Nguồn tài liệu: 86
Phần 6: Lời kết: 86
Phần 1: Tổng hợp 809 Word form (chưa gồm Word form về các quốc gia)
A
1
able
(a)
Có năng lực, có khả năng
Enable
(v)
Làm cho có thể
Ably
(adv)
Một cách có tài
Ability
(n)
Năng lực, khả năng
2.
abrupt
(a)
Thình lình, đột ngột
Abruptly
(adv)
Thình lình, rời ra
abruptness
(n)
Sự bất ngờ
3.
absent
(a)
Vắng mặt
Absently
(adv)
Lơ đãng
Absentee
(n)
Người vắng mặt
Absence
(n)
Sự vắng mặt
4
academy
(n)
Viện hàn lâm, viện triết học
Academe
(n)
Học viện, trường đại học
Academie
(a)
Thuộc về trường đại học
Academicals
(n)
Mũ và áo dài mặ ở đại học
Academician
(n)
Viện sĩ
5
access
(v)
Truy cập
Access
(n)
Lối vào, đường vào, đến gần
Accession
(n)
Gia nhập và
Accessible
(a)
Có thể đi vào, tới gần
Accessibility
(n)
Sự có thể đến gần
6
Accommodate
(v)
Cung cấp tiện nghi, chỗ ở
Accommodation
(n)
Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi
Accommodating
(a)
Hay giúp đỡ, thuận lợi
Accommodative
(a)
= accommodating
7
accord
(n)(v)
Đồng tình, đồng lòng
Accordance
(n)
Giống nhau, hợp nhau
Accordant
(a)
Phù hợp
According(to)
(pre)
Tùy theo
Accordingly
(adv)
Tùy theo
8
accustom
(v)
Làm quen
Accustomed
(a)
Quen
9
achieve
(v)
Có được, đạt được
Achievable
(a)
Có thể hoàn thành, đạt được
Achivement
(n)
Thành tụu, thành tích
Achiever
(n)
Người thành đạt
10
acquaintance
(n)
Sự làm quen, hiểu biết, quen
Acquaint
(v)
Làm quen, hiểu biết
11
act
(v)
Thực hiện
Activity
(n)
Sự hoạt động
Action
(n)
Hành động
Active
(a)(n)
Tích cực
Actor
(n)
Nam diễn viên
Actress
(n)
Nữ diễn viên
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Gia Hy
Dung lượng: 212,41KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)