TÀI LIỆU VỀ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH
Chia sẻ bởi Nguyễn Thành Tâm |
Ngày 19/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: TÀI LIỆU VỀ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
[email protected]
Ebooks Team
Updatesofts.com Ebook Team
1. all cats are grey in the dark (in the night)
o
(t c ng ) t t èn nhà ngói cũng như nhà tranh
2. cat in the pan (cat-in-the-pan)
o
k tr m t, k ph n b i
3. to turn cat in the pan
o
tr m t; thay i ý ki n (lúc lâm nguy); ph n h i
4. after rain comes fair weather (sunshine)
5. h t cơn bĩ c c t i h i thái lai
6. the cat is out the bag
o
i u bí m t ã b ti t l r i
7. to fight like Kilkemy cats
o
gi t h i l n nhau
8. in the room of...
o
thay th vào, vào a v ...
9. no room to swing a cat
o
h p b ng cái l mũi; không có ch nào mà xoay tr
10. back and belly
o
cái ăn cái m c
11. at the back of one`s mind
o
trong thâm tâm, trong áy lòng
12. to be at the back of somebody
o
o
ng ng sau lưng ai; tr l c cho ai, ng h ai, làm h u thu n cho ai
u i theo sát ai
13. to be at the back of something
o
bi t ư c nguyên nhân sâu xa, n m ư c bí m t c a cái gì
14. to be on one`s back
o
o
o
n m ng a
b thua, b th t b i, nàm vào hoàn c nh b t l c
m li t giư ng
15. behind one`s back
o
làm vi c c t l c, làm vi c n s m c lưng
16. to break somebody`s back
o
o
b t ai làm vi c c t l c
ánh gãy s ng lưng ai
17. to crouch one`s back before somebody
o
lu n cúi ai, qu lu ai
18. to get (set) somebody`s back up
o
làm cho ai n i gi n, làm cho ai phát cáu
19. to get (put, set) one`s back up
o
n i gi n, phát cáu
20. to get to the back of something
o
hi u ư c th c ch t c a v n gì
21. to give (make) a back
o
cúi xu ng (chơi nh y c u)
22. to put one`s back into something
o
mi t mài làm vi c gì, em h t nhi t tình ra làm vi c gì
BE IN THOUGHTS, IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES. 1
Updatesofts.com Ebook Team
23. to rob one`s belly to cover one`s back
o
(xem) rob t c ng ) l y c a ngư i này cho ngư i khác; vay ch này
p vào ch kia
24. to talk throught the back of one`s neck
o
(xem) neck (t lóng) nói lung tung, nói b a bãi
25. to turn one`s back upon somebody
o
quay lưng l i v i ai
26. with one`s back against (to) the wall
o
lâm vào th cùng
27. there is something at the back of it
o
trong vi c này có i u gì u n khúc
28. to be on one`s bones
o
túng qu n, i n ch túng qu n
29. to bred in the bones
o
ăn vào t n xương tu , không t y tr ư c
30. what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
o
(t c ng ) quen n t ánh ch t không ch a
31. to cast [in] a bone between...
o
gây m i b t hoà gi a...
32. to cut price to the bone
o
gi m giá
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thành Tâm
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)