TÀI LIỆU ÔN TẬP HK I TIẾNG ANH 7

Chia sẻ bởi Phạm Thị Kim Liên | Ngày 18/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: TÀI LIỆU ÔN TẬP HK I TIẾNG ANH 7 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

TÀI LIỆU ÔN TẬP HỌC KÌ 1 – NĂM HỌC 2015 - 2016
MÔN TIẾNG ANH - LỚP 7
GRAMMAR
1. Các giới từ (prepositions):
a) Đi với danh từ chỉ nơi chốn: to; on; at; in; in to; between; opposite; next to; from ... to. b) Đi với danh từ chỉ thời gian: at; in; on; from ... to; between; until; before; after. c) Đi với danh từ chỉ phương tiện giao thông: by; on E.g. by car; by train; on foot.
2. Các dạng câu:
a) Câu cảm thán (an exclamatory sentence): * Những lời phàn nàn (complaints): - What an expensive dress! - What a wet day! * Những lời khen ngợi (compliment): - What a great party! - What a bright room!
b) Câu hỏi: * Wh - questions: E.g.- Where are you going? - I am going to the market. - Why don`t you go to school? - Because we have a vacation. - Where does she work? - She works at a supermarket.
* Yes - No questions: E.g. - Are you a student? - Yes, I am. - Does she have English on Monday? - No, she doesn`t.
* Or questions: E.g.- Do you like soccer or volleyball? - I like soccer. - Is he a mechanic or a driver? - He is a mechanic.
* Questions with How / How old / How many / How much / How far / How often ... ? c) Câu đề nghị (suggestions): E.g.:
- Let`s go swimming.  Let`s + V (infinitive) ... - Why don`t you play soccer?  Why don`t you + V (infinitive) ...? - Would you like to see a movie? Would you like + to + V (infinitive) ...? - Should we play volleyball? Should we + V (infinitive) ...? - What about watching TV? What about + V-ing ...?
d) Câu đáp lại lời đề nghị: * Sự tán thành (agreement):
- Good idea. - Great!
* Không tán thành (disagreement):
- I`m sorry, I can`t.
e) Lời mời (invitation): E.g.
- Would you like to come to my house for lunch?→- Would you like to + V (infinitive)...?
f) Lời chấp nhận lịch sự (polite acceptance):
- OK.
- I`d love to. - Thanks for inviting me.
g) Lời từ chối lịch sự (polite refusal):
- I`m sorry, I can`t. Thanks any way. - I would love to but ...
h) Lời hướng dẫn (directions): E.g.
- Excuseme. Could you show me the way to the supermarket, please? (hỏi thăm đường đi)
- OK. Go straight ahead. Take the first street on the right. The supermarket is in front of you. (chỉ đường)
- Could you tell me how to get the souvenir shop?
3. Thể so sánh:
a) So sánh hơn (comparative): * Tính từ ngắn: E.g.- She is thinner than me. (I am)
- This box is bigger than that one. (box) S +be + adj-er + than ...
* Tính từ dài: E.g.
- This student is more intelligent than that one. 
S + be + more + adj + than... (student)
* Tính từ đặc biệt:
- good → better: tốt hơn
- bad → worse  : xấu hơn, kém hơn
- far → farther     : xa hơn
- many / much → more: nhiều hơn
- little → less            : nhỏ hơn, ít hơn, kém hơn
b) So sánh nhất (superlative):
* Tính từ ngắn: 
E.g.- She is the tallest girl in my class.
     the + adj-est ...
  * Tính từ dài:
E.g. This is the most beautiful village in the country.
the + most + adj ...
* Tính từ đặc biệt:
- good / well → the best: tốt nhất, khoẻ nhất
- many / much → the most  : nhiều nhất
- little → the least: nhỏ nhất, ít nhất
- bad → the worst: xấu nhất, kém nhất
- far → the farthest / the furthest            : xa nhất
4. Các thì (tenses):
a) Thì hiện tại đơn (simple present tense): * Khẳng định (positive form) E.g.- I am a student - I 
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Kim Liên
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)