TÀI LIỆU ÔN, LUYỆN TIẾNG ANH - CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG CƠ BẢN

Chia sẻ bởi Phạm Thị Kim Liên | Ngày 19/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: TÀI LIỆU ÔN, LUYỆN TIẾNG ANH - CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG CƠ BẢN thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

TÀI LIỆU ÔN, LUYỆN TIẾNG ANH
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG CƠ BẢN
--------------------

Part I : PRONUNCIATION
A. able B. capital C. rapid D. happy
A. like B. sites C. it D. ride
A. shown B. known C. town D. snow
A. made B. played C. said D. afraid
A. but B. nut C. fun D. bury
A. think B. knife C. find D. line
A. famous B. space C. pace D. attack
A. heavily B. tea C. seaside D. increase
A. honor B. himself C. heart D. honey
A. seen B. sit C. sure D. seem
A. off B. wife C. knife D. of
A. game B. guest C. guess D. guesture
A. worse B. horse C. sword D. order
A. dear B. wear C. fear D. hear
A. secret B. season C. serious D. sugar
A. husband B. useless C. must D. industry
A. village B. passage C. magazine D. gestures
A. none B. won C. son D. on
A. laugh B. thought C. bought D. ought
A. dead B. bean C. meat D. seat
A. wool B. wood C. food D. foot
A. chorus B. christian C. cholesterol D. check
A. cost B. most C. post D. cold
A. clear B. ear C. heard D. near
A. using B. university C. union D. umbrella
A. here B. atmosphere C. threre D. mere
A. enough B. rough C. tough D. though
A. hour B. hear C. hit D. hat
A. suitable B. biscuit C. buiding D. guity
A. treat B. sweat C. heat D. feat
A. nation B. nation C. explanation D. formation
A. tear B. adventure C. volunteer D. tomorrow
A. item B. idiom C. ideal D. idea
A. helpful B. useful C. ulcer D. thankful
A. ago B. machine C. station D. material
A. occur B. oblige C. occasion D. oxygen
A. capital B. indicate C. nice D. complicated
A. listen B. tea C. sent D. tend
A. disposal B. exhaust C. themselves D. students
A. thought B. bought C. shoulder D. fought
A. attend B. device C. ending D. recommend
A. riot B. kind C. nice D. military
A. beam B. deal C. wealth D. mean
A. cut B. but C. full D. shut
A. stay B. says C. nation D. face
A. careful B. notice C. distance D. succeed
A. pour B. noun C. ground D. doubt
A. bind B. kind C. find D. win
A. choice B. intimacy C. guidance D. prospect
A. place B. chase C. phrase D. purchase
A. future B. closure C. furniture D. pure
A. snow B. slow C. low D. how
A. indian B. precise C. miss D. inside
A. supply B. simply C. deny D. reply
A. worry B. body C. wholly D. by
A. pear B. early C. earn D. yearn
A. smoke B. major C. so D. disposal
A. cease B. decrease C. release D. deafness
A. national B. fat C. bat D. fate
A. famous B. compose C. us D. frustrated
A. only B. accuracy C. multiply D.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Kim Liên
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)