T gia ngoai te
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Minh Chỉ |
Ngày 26/04/2019 |
60
Chia sẻ tài liệu: t gia ngoai te thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
TỈ GIÁ NGOẠI TỆ TI GIÁ NGOẠI TỆ
Kí hiệu Ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản Hôm qua +-% 1 tháng trước 1 năm trước 52 tuần thấp 52 tuần cao Loại ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK ÐVT
GBP Bảng Anh (GBP) 27161.25 27395.98 27278.61 33305.8 -18.1 0 0 0 0 GBP 26900 27010 27410 27310 VNÐ
EUR Euro (EUR) 23124.27 23323.38 23223.82 26300.4 -11.7 0 0 0 0 EUR 22980 23070 23450 23350 VNÐ
USD Đô la Mỹ (USD) 18945 19105 19025 16865.4 12.8 0 0 0 0 USD 18950
CAD Đô la Canada (CAD) 18193.6 18352.54 18273.06 16603.5 10.06 0 0 0 0 CAD 18100 18170 18470 18370 VNÐ
CHF Franc Thụy Sỹ (CHF) 16517 16659.4 16588.19 16261.9 2.01 0 0 0 0 CHF 16410 16480 16750 16650 VNÐ
AUD Đô la ÚC (AUD) 16260.49 16403.55 16332 16083.7 1.54 0 0 0 0 AUD 16130 16190 16490 16390 VNÐ
SGD Đô la Singapore (SGD) 13565.09 13685.53 13625.3 12350.3 10.32 0 0 0 0 SGD 13470 13520 13750 13650 VNÐ
NZD Đô la New Zealand (NZD) 13045.53 13163.34 13104.41 12860.9 1.89 0 0 0 0 HKD 2340 2380 2490 2470 VNÐ
MYR Rin git Malaysia (MYR) 5845.42 5898.43 5871.91 5182.25 13.31 0 0 0 0 THB 500 550 600 610 VNÐ
DKK Crôn Đan Mạch (DKK) 3107.27 3136.08 3121.67 3526.88 -11.49 0 0 0 0 JPY 205.7 206 209.1 208.1 VNÐ
NOK KrônNa Uy (NOK) 2986.76 3014.36 3000.55 3271.78 -8.29 0 0 0 0 CNY 2500 2900 VNÐ
CNY Quan Trung Quốc (CNY) 2770.95 2798.45 2784.69 2454.94 13.43 0 0 0 0 NZD 12920 13150 VNÐ
HKD Đô la Hồng Kông (HKD) 2429.19 2449.8 2439.49 2160.83 12.9 0 0 0 0
SEK Swedish Krona (SEK) 2412.88 2434.81 2423.84 2798.11 -13.38 0 0 0 0
RUB Rúp Nga (RUB) 617.58 622.94 620.26 715.35 -13.29 0 0 0 0
TWD Đô la Đài Loan (TWD) 592.03 597.22 594.62 554.96 7.15 0 0 0 0 Ký hiệu Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
THB Thái Bạt (THB) 585.26 590.94 588.1 506.36 16.14 0 0 0 0 AUD AUST.DOLLAR "16,440.22" "16,539.46" "16,783.28"
INR Rupi Ấn Độ (INR) 411.58 415.24 413.41 392.7 5.27 0 0 0 0 CAD CANADIAN DOLLAR "18,190.19" "18,355.39" "18,588.76"
JPY Yên Nhật (JPY) 205.81 207.66 206.74 156.83 31.82 0 0 0 0 CHF SWISS FRANCE "16,538.52" "16,655.11" "16,900.63"
KRW Wôn Hàn Quốc (KRW) 16.52 16.67 16.6 16.38 1.29 0 0 0 0 DKK DANISH KRONE - "3,132.78" "3,191.70"
IDR Rupi Indonesia (IDR) 2.06 2.08 2.07 1.83 13.33 0 0 0 0 EUR EURO "23,300.10" "23,370.21" "23,667.34"
GBP BRITISH POUND "27,116.23" "27,307.38" "27,654.56"
HKD HONGKONG DOLLAR "2,402.21" "2,419.14" "2,449.90"
INR INDIAN RUPEE - 408.08 425.86
Tên ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Đơn vị Giá mua Giá bán Chuyển khoản JPY JAPANESE YEN 200.45 202.47 206.28
USD "18.960,00" "19.010,00" "18.960,00" USD "18,960" "19,010" "18,960" KRW SOUTH KOREAN WON - 15.04 18.43
SGD "13.411,81" "13.678,07" "13.506,35" SGD "13,412" "13,678" "13,506" KWD KUWAITI DINAR - "64,509.54" "65,986.32"
HKD "2.401,78" "2.449,46" "2.418,71" HKD "2,402" "2,449" "2,419" MYR MALAYSIAN RINGGIT - "5,849.64" "5,959.67"
CHF "16.310,78" "16.667,90" "16.425,76" CHF "16,311" "16,668" "16,426" NOK NORWEGIAN KRONER - "3,023.16" "3,080.03"
JPY "202,43" "208,32" "204,47" JPY 202 208 204 RUB RUSSIAN RUBLE - 568 696.06
AUD "16.050,58" "16.385,49" "16.147,46" AUD "16,051" "16,385" "16,147" SEK SWEDISH KRONA - "2,439.18" "2,485.06"
CAD "17.971,63" "18.365,40" "18.134,84" CAD "17,972" "18,365" "18,135" SGD SINGAPORE DOLLAR "13,494.89" "13,590.02" "13,762.81"
EUR "22.967,19" "23.329,18" "23.036,30" EUR "22,967" "23,329" "23,036" THB THAI BAHT 576.02 576.02 601.11
DKK "000,00" "3.146,37" "3.088,29" DKK "3,146" "3,088" USD US DOLLAR "18,960.00" "18,960.00" "19,010.00"
KRW "000,00" "018,14" "014,81" KRW 18 15
KWD "000,00" "66.191,04" "64.709,68" KWD "66,191" "64,710"
MYR "000,00" "5.910,95" "5.801,83" MYR "5,911" "5,802"
NOK "000,00" "3.018,56" "2.962,83" NOK "3,019" "2,963"
SEK "000,00" "2.443,15" "2.398,04" SEK "2,443" "2,398"
GBP "26.762,16" "27.293,47" "26.950,82" GBP "26,762" "27,293" "26,951"
THB "574,24" "599,26" "574,24" THB 574 599 574
INR "000,00" "427,46" "409,61" INR 427 410
RUB "000,00" "692,43" RUB 692 565
Kí hiệu Ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản Hôm qua +-% 1 tháng trước 1 năm trước 52 tuần thấp 52 tuần cao Loại ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK ÐVT
GBP Bảng Anh (GBP) 27161.25 27395.98 27278.61 33305.8 -18.1 0 0 0 0 GBP 26900 27010 27410 27310 VNÐ
EUR Euro (EUR) 23124.27 23323.38 23223.82 26300.4 -11.7 0 0 0 0 EUR 22980 23070 23450 23350 VNÐ
USD Đô la Mỹ (USD) 18945 19105 19025 16865.4 12.8 0 0 0 0 USD 18950
CAD Đô la Canada (CAD) 18193.6 18352.54 18273.06 16603.5 10.06 0 0 0 0 CAD 18100 18170 18470 18370 VNÐ
CHF Franc Thụy Sỹ (CHF) 16517 16659.4 16588.19 16261.9 2.01 0 0 0 0 CHF 16410 16480 16750 16650 VNÐ
AUD Đô la ÚC (AUD) 16260.49 16403.55 16332 16083.7 1.54 0 0 0 0 AUD 16130 16190 16490 16390 VNÐ
SGD Đô la Singapore (SGD) 13565.09 13685.53 13625.3 12350.3 10.32 0 0 0 0 SGD 13470 13520 13750 13650 VNÐ
NZD Đô la New Zealand (NZD) 13045.53 13163.34 13104.41 12860.9 1.89 0 0 0 0 HKD 2340 2380 2490 2470 VNÐ
MYR Rin git Malaysia (MYR) 5845.42 5898.43 5871.91 5182.25 13.31 0 0 0 0 THB 500 550 600 610 VNÐ
DKK Crôn Đan Mạch (DKK) 3107.27 3136.08 3121.67 3526.88 -11.49 0 0 0 0 JPY 205.7 206 209.1 208.1 VNÐ
NOK KrônNa Uy (NOK) 2986.76 3014.36 3000.55 3271.78 -8.29 0 0 0 0 CNY 2500 2900 VNÐ
CNY Quan Trung Quốc (CNY) 2770.95 2798.45 2784.69 2454.94 13.43 0 0 0 0 NZD 12920 13150 VNÐ
HKD Đô la Hồng Kông (HKD) 2429.19 2449.8 2439.49 2160.83 12.9 0 0 0 0
SEK Swedish Krona (SEK) 2412.88 2434.81 2423.84 2798.11 -13.38 0 0 0 0
RUB Rúp Nga (RUB) 617.58 622.94 620.26 715.35 -13.29 0 0 0 0
TWD Đô la Đài Loan (TWD) 592.03 597.22 594.62 554.96 7.15 0 0 0 0 Ký hiệu Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
THB Thái Bạt (THB) 585.26 590.94 588.1 506.36 16.14 0 0 0 0 AUD AUST.DOLLAR "16,440.22" "16,539.46" "16,783.28"
INR Rupi Ấn Độ (INR) 411.58 415.24 413.41 392.7 5.27 0 0 0 0 CAD CANADIAN DOLLAR "18,190.19" "18,355.39" "18,588.76"
JPY Yên Nhật (JPY) 205.81 207.66 206.74 156.83 31.82 0 0 0 0 CHF SWISS FRANCE "16,538.52" "16,655.11" "16,900.63"
KRW Wôn Hàn Quốc (KRW) 16.52 16.67 16.6 16.38 1.29 0 0 0 0 DKK DANISH KRONE - "3,132.78" "3,191.70"
IDR Rupi Indonesia (IDR) 2.06 2.08 2.07 1.83 13.33 0 0 0 0 EUR EURO "23,300.10" "23,370.21" "23,667.34"
GBP BRITISH POUND "27,116.23" "27,307.38" "27,654.56"
HKD HONGKONG DOLLAR "2,402.21" "2,419.14" "2,449.90"
INR INDIAN RUPEE - 408.08 425.86
Tên ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Đơn vị Giá mua Giá bán Chuyển khoản JPY JAPANESE YEN 200.45 202.47 206.28
USD "18.960,00" "19.010,00" "18.960,00" USD "18,960" "19,010" "18,960" KRW SOUTH KOREAN WON - 15.04 18.43
SGD "13.411,81" "13.678,07" "13.506,35" SGD "13,412" "13,678" "13,506" KWD KUWAITI DINAR - "64,509.54" "65,986.32"
HKD "2.401,78" "2.449,46" "2.418,71" HKD "2,402" "2,449" "2,419" MYR MALAYSIAN RINGGIT - "5,849.64" "5,959.67"
CHF "16.310,78" "16.667,90" "16.425,76" CHF "16,311" "16,668" "16,426" NOK NORWEGIAN KRONER - "3,023.16" "3,080.03"
JPY "202,43" "208,32" "204,47" JPY 202 208 204 RUB RUSSIAN RUBLE - 568 696.06
AUD "16.050,58" "16.385,49" "16.147,46" AUD "16,051" "16,385" "16,147" SEK SWEDISH KRONA - "2,439.18" "2,485.06"
CAD "17.971,63" "18.365,40" "18.134,84" CAD "17,972" "18,365" "18,135" SGD SINGAPORE DOLLAR "13,494.89" "13,590.02" "13,762.81"
EUR "22.967,19" "23.329,18" "23.036,30" EUR "22,967" "23,329" "23,036" THB THAI BAHT 576.02 576.02 601.11
DKK "000,00" "3.146,37" "3.088,29" DKK "3,146" "3,088" USD US DOLLAR "18,960.00" "18,960.00" "19,010.00"
KRW "000,00" "018,14" "014,81" KRW 18 15
KWD "000,00" "66.191,04" "64.709,68" KWD "66,191" "64,710"
MYR "000,00" "5.910,95" "5.801,83" MYR "5,911" "5,802"
NOK "000,00" "3.018,56" "2.962,83" NOK "3,019" "2,963"
SEK "000,00" "2.443,15" "2.398,04" SEK "2,443" "2,398"
GBP "26.762,16" "27.293,47" "26.950,82" GBP "26,762" "27,293" "26,951"
THB "574,24" "599,26" "574,24" THB 574 599 574
INR "000,00" "427,46" "409,61" INR 427 410
RUB "000,00" "692,43" RUB 692 565
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Minh Chỉ
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)