Sự khác biệt Anh-Anh và Anh-Mỹ
Chia sẻ bởi Nguyễn Hữu Lượng |
Ngày 11/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: Sự khác biệt Anh-Anh và Anh-Mỹ thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Một số sự khác biệt
về từ vựng và chính tả giữa tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ
* Vocabulary ( từ vựng )
American English
( Anh - Mỹ )
British English
( Anh - Anh )
Meaning ( nghĩa )
apartment
flat
căn hộ
automobile
(motor) car
xe hơi, xe con
bar
pub
quán rượu
cab
taxi
xe tắc xi
can
tin
hộp thiếc , lon
candy
sweets
kẹo
closet
cupboard
tủ ( có ngăn)
cookie
biscuit
bánh qui
corn
maize
ngô, bắp
diaper
nappy
tã lót
drug store
chemist’s
tiệm thuốc tây
elevator
lift
thang máy
eraser
rubber
cục gôm, tẩy
flashlight
torch
đèn pin
gas, gasoline
petrol
dầu xăng
generator
dynamo
máy phát điện
kerosene
paraffin
dầu lửa, dầu hoả
mail, mailbox
post, postbox
bưu điện, thùng thư
mailman, mail carrier
postman
người đưa thư
math
maths
toán học
motor
engine
máy, động cơ
movie
film
phim
the movie
the cinema
rạp chiếu phim (bóng)
one way
single ( ticket )
( vé ) một lượt, một chiều
pants
trousers
quần
pocketbook, purse
handbag
ví xách tay
railroad(car)
railway ( carriage )
đường sắt, toa xe lửa
raise
rise ( in salary )
lên (lương)
restroom
public toilet
nhà vệ sinh công cộng
round-trip
return ( ticket )
(vé ) khứ hồi
schedule
timetable
thời gian biếu
sedan
saloon ( car )
xe hơi có mui kín
shorts
underpants
quần soóc, quần đùi
sick
ill
ẩm đau, bệnh
sidewalk
pavement
vỉa hè, lề đường
someplace
somewhere
(ở) một nơi nào đó
store
shop
tiệm buôn, cửa hàng
thread
cotton
sợi bông, chỉ khâu
traffic circle
roundabout
đường vòng, bùng binh
trailer
caravan
xe rơ moóc
truck
van, lorry
xe tải
undershirt
vest
áo lót ( mặc trong áo sơ mi )
wheat
corn, wheat
lúa mì
wreak
crash ( of a vehicle )
va chạm, đụng (xe)
zipper
zip
dây khoá kéo (phéc-mơ-tuya)
* Spelling ( chính tả )
traveler
traveller
người du lịch
leveling
levelling
san bằng
theater ; center
theatre ; centre
nhà hát ; trung tâm
labor ; honor
labour ; honour
lao động ; danh dự
dialog ; catalog
dialogue ; catalogue
đàm thoại ; danh mục
realize
realize ; realise
nhận thức, nhận ra
analyze
analyse
phân tích
check
cheque
séc , chi phiếu
defense
defence
sự bảo vệ
jail
gaol, jail
nhà tù, nhà giam
jewelry
jewellery
đồ trang sức, nữ trang
offense
offence
sự phạm tội, tấn công
pajamas
pyjamas
quần áo ngủ
plow
plough
cày
practice ( n, v )
practice (n), practise (v)
thực hành, luyện tập
program
programme
chương trình
specialty
speciality
đặc trưng, đặc biệt
tire
tyre
lốp, (vỏ) xe hơi
về từ vựng và chính tả giữa tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ
* Vocabulary ( từ vựng )
American English
( Anh - Mỹ )
British English
( Anh - Anh )
Meaning ( nghĩa )
apartment
flat
căn hộ
automobile
(motor) car
xe hơi, xe con
bar
pub
quán rượu
cab
taxi
xe tắc xi
can
tin
hộp thiếc , lon
candy
sweets
kẹo
closet
cupboard
tủ ( có ngăn)
cookie
biscuit
bánh qui
corn
maize
ngô, bắp
diaper
nappy
tã lót
drug store
chemist’s
tiệm thuốc tây
elevator
lift
thang máy
eraser
rubber
cục gôm, tẩy
flashlight
torch
đèn pin
gas, gasoline
petrol
dầu xăng
generator
dynamo
máy phát điện
kerosene
paraffin
dầu lửa, dầu hoả
mail, mailbox
post, postbox
bưu điện, thùng thư
mailman, mail carrier
postman
người đưa thư
math
maths
toán học
motor
engine
máy, động cơ
movie
film
phim
the movie
the cinema
rạp chiếu phim (bóng)
one way
single ( ticket )
( vé ) một lượt, một chiều
pants
trousers
quần
pocketbook, purse
handbag
ví xách tay
railroad(car)
railway ( carriage )
đường sắt, toa xe lửa
raise
rise ( in salary )
lên (lương)
restroom
public toilet
nhà vệ sinh công cộng
round-trip
return ( ticket )
(vé ) khứ hồi
schedule
timetable
thời gian biếu
sedan
saloon ( car )
xe hơi có mui kín
shorts
underpants
quần soóc, quần đùi
sick
ill
ẩm đau, bệnh
sidewalk
pavement
vỉa hè, lề đường
someplace
somewhere
(ở) một nơi nào đó
store
shop
tiệm buôn, cửa hàng
thread
cotton
sợi bông, chỉ khâu
traffic circle
roundabout
đường vòng, bùng binh
trailer
caravan
xe rơ moóc
truck
van, lorry
xe tải
undershirt
vest
áo lót ( mặc trong áo sơ mi )
wheat
corn, wheat
lúa mì
wreak
crash ( of a vehicle )
va chạm, đụng (xe)
zipper
zip
dây khoá kéo (phéc-mơ-tuya)
* Spelling ( chính tả )
traveler
traveller
người du lịch
leveling
levelling
san bằng
theater ; center
theatre ; centre
nhà hát ; trung tâm
labor ; honor
labour ; honour
lao động ; danh dự
dialog ; catalog
dialogue ; catalogue
đàm thoại ; danh mục
realize
realize ; realise
nhận thức, nhận ra
analyze
analyse
phân tích
check
cheque
séc , chi phiếu
defense
defence
sự bảo vệ
jail
gaol, jail
nhà tù, nhà giam
jewelry
jewellery
đồ trang sức, nữ trang
offense
offence
sự phạm tội, tấn công
pajamas
pyjamas
quần áo ngủ
plow
plough
cày
practice ( n, v )
practice (n), practise (v)
thực hành, luyện tập
program
programme
chương trình
specialty
speciality
đặc trưng, đặc biệt
tire
tyre
lốp, (vỏ) xe hơi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hữu Lượng
Dung lượng: 83,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: DOC
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)