STARTERS 1 TEST1 LISTENING

Chia sẻ bởi thạch sanh | Ngày 12/10/2018 | 68

Chia sẻ tài liệu: STARTERS 1 TEST1 LISTENING thuộc Các CT khác

Nội dung tài liệu:

Starters One
Test 1
Listening
1. Elephant /’elifǝnt/ n.
2. Cat /kæt/ n.
3. Monkey /’mʌŋki/ n.
4. Frog /frɒg/ n.
5. Crocodile /’krɒkǝdail/ n.
6. Duck /dʌk/ n.
7. Spider /’spaidǝ/ n.
8. Boat /bǝut/ n.
9. Bicycle /’baisikl/ n.
10. Bus /bʌs/ n.
11. Car /ka:/ n.
12. Helicopter /’helikɒptǝ/ n.
13. Fly /flai/ v.
14. Put /put/ v.
15. Train /trein/ n.
16. Teacher /’ti:tʃǝ/ n.
17. Happy /’hæpi/ adj.
18. Book /buk/ n.
19. Bag /bæg/ n.
20. Next /nekst/ adj.
21. Classroom /kla:sru:m/ n.
22. School /sku:l/ n.
23. Sister /’sistǝ/ n.
24. Soccer /’sɒkǝ/ n.
25. Basketball /’ba:skitbɔ:l/ n.
26. Watching TV /’wɒʧiŋ/ v.
27. Garden /’ga:dn/ n.
28. Father /’fa:ðǝ/ n.
29. Kitchen /’kiʧin/ n.
30. Talk /tɔ:k/ v.
31. Mother /’mʌðǝ/ n.
32. Phoning /’fǝuniŋ/ v.
33. Bedroom /’bedru:m/ n.
34. Reading /’ri:diŋ/ v.
35. Sleeping /’sli:piŋ/ v.
36. Playing piano /’pleiiŋ pi’ænǝu/ v.
37. Table tennis /’teibl ‘tenis/ n.
38. Brother /’brʌðǝ/ n.
39. Painting /’peintiŋ/ v.
40. Picture/ ‘pikʧǝ/ n.
41. Flower /’flauǝ/ n.
42. Monster /’mɒnstǝ/ n.
43. In front of and behind
44. Tree /tri:/ n.
45. Ball /bɔ:l/ n.
46. Hen /hen/ n.
47. Between/ bi’twi:n/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: thạch sanh
Dung lượng: 8,95MB| Lượt tài: 1
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)