Speaking of unit 1 tieng anh thi diem
Chia sẻ bởi Loong Xoong Doong |
Ngày 18/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: speaking of unit 1 tieng anh thi diem thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Contacting via [email protected]
Một số mẫu câu liên quan đến sở thích có thể tham khảo thêm:
• Những câu hỏi bạn có thể dùng để hỏi người đó:
- What do you like doing? - Bạn thích làm gì?
- What sort of hobbies do you have? - Bạn có những sở thích nào?
- What do you get up to in your free time? - Bạn làm gì những lúc rảnh?
• Để trả lời những câu hỏi trên, bạn có thể dùng các mẫu dưới đây:
- In my free time I… - Trong thời gian rảnh tôi...
- When I have some spare time I… - Khi tôi có chút thời gian rảnh tôi...
- When I get the time, I… - Khi tôi có thời gian, tôi...
- I relax by (watching TV) - Tôi thư giãn bằng cách (xem TV)
- I`m interested in (+ noun / gerund) - Tôi thích (+ danh từ / V-ing)
- I`m keen on (+ noun / gerund) - Tôi thích (+ danh từ / V-ing)
- I`m into (+ noun / gerund) - Tôi say mê (+ danh từ/ V-ing)
- I enjoy (+ noun / gerund) - Tôi thích (+ danh từ/ V-ing)
• Bạn cũng có thể thêm "really" hoặc quite sau "I`m…" để nhấn mạnh.
eg:
I`m really keen on football. - Tôi rất mê bóng đá.
• Ngoài ra bạn có thể cung cấp thêm thông tin về sở thích và sở thích của bạn qua việc đưa ra một trả lời dài hơn:
eg:
I like arts and crafts. I`m a creative / practical person, and like doing things with my hands. - Tôi thích đồ thủ công mỹ nghệ. Tôi là một người sáng tạo / có khả năng chế tạo đồ vật, và thích làm việc bằng đôi tay của mình.
I`m an outgoing person, and like socialising / hanging out with friends. - Tôi là một người hướng ngoại, và như giao thiệp ngoài xã hội / đi chơi với bạn bè.
I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing sports and team games. - Tôi thích vận động, và dành nhiều thời gian chơi thể thao và trò chơi đồng đội.
• Like doing vs. like to do
- Dùng like + gerund để nói về những sở thích chung:
eg:
I like fishing. - Tôi thích câu cá.
- Dùng like + infinitive để nói về những sở thích đặc biệt hơn:
eg:
I like to go fishing at the weekend. - Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.
And what do you like doing?
Do you like going skiing?
Are you into comedy or serious drama? Chị thích hài kịch hay kịch sân khấu?
Do you like going skiing?
Anh có thích đi trượt tuyết không?
Yes, I do. They’re lots of fun
Có chứ. Tôi rất thích
I can’t stand spicy food. What about you?
Tôi không ăn được đồ cay. Thế còn chị thì sao?
What do you like to do?
Chị thích làm gì?
What are you into?
Niềm say mê của chị là gì?
I like most sports and camping
Tôi thích tất cả các hoạt động thể thao và cắm trại
I really enjoy shopping
Tôi rất thích đi mua sắm
I’m really into board games
Mình rất thích các trò xếp hình
I’m really into watching foreign films
Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài
I’d go swimming in the ocean anytime
Lúc nào tôi cũng thích bơi ngoài biển
I’m particularly fond of shoes
Tôi đặc biệt thích các loại giày
I love water skiing
Tôi rất thích lướt ván
I wish I could play the piano!
Mình ước mình có thể chơi được piano!
Do you like animals?
Chị có thích động vật không?
Yes. I have passion for cats
Có chứ. Tôi rất yêu mèo
I’m mad about cats
Tôi ghét mèo vô cùng
What kind of books do you read?
Chị có thường đọc loại sách nào?
I like reading a lot of serious fiction
Tôi đọc rất nhiều sách khoa học
What kind of cake do you like?
Anh thích loại bánh nào?
What’s your hobby?
Sở thích của anh là gì?
What are you interested in?
Anh thích cái gì?
You have good taste in fashion, don’t you?
Sở thích của chị là thời trang phải không?
I’m interested in music
Tôi thích âm nhạc
What’s your favorite color?
Anh thích nhất màu nào?
Which game do you play?
Anh thích môn thể thao nào?
I adore travelling
Tôi yêu thích du lịch
I fancy music
Tôi yêu âm nhạc
I can’t find words to express how much I like it
Tôi
Một số mẫu câu liên quan đến sở thích có thể tham khảo thêm:
• Những câu hỏi bạn có thể dùng để hỏi người đó:
- What do you like doing? - Bạn thích làm gì?
- What sort of hobbies do you have? - Bạn có những sở thích nào?
- What do you get up to in your free time? - Bạn làm gì những lúc rảnh?
• Để trả lời những câu hỏi trên, bạn có thể dùng các mẫu dưới đây:
- In my free time I… - Trong thời gian rảnh tôi...
- When I have some spare time I… - Khi tôi có chút thời gian rảnh tôi...
- When I get the time, I… - Khi tôi có thời gian, tôi...
- I relax by (watching TV) - Tôi thư giãn bằng cách (xem TV)
- I`m interested in (+ noun / gerund) - Tôi thích (+ danh từ / V-ing)
- I`m keen on (+ noun / gerund) - Tôi thích (+ danh từ / V-ing)
- I`m into (+ noun / gerund) - Tôi say mê (+ danh từ/ V-ing)
- I enjoy (+ noun / gerund) - Tôi thích (+ danh từ/ V-ing)
• Bạn cũng có thể thêm "really" hoặc quite sau "I`m…" để nhấn mạnh.
eg:
I`m really keen on football. - Tôi rất mê bóng đá.
• Ngoài ra bạn có thể cung cấp thêm thông tin về sở thích và sở thích của bạn qua việc đưa ra một trả lời dài hơn:
eg:
I like arts and crafts. I`m a creative / practical person, and like doing things with my hands. - Tôi thích đồ thủ công mỹ nghệ. Tôi là một người sáng tạo / có khả năng chế tạo đồ vật, và thích làm việc bằng đôi tay của mình.
I`m an outgoing person, and like socialising / hanging out with friends. - Tôi là một người hướng ngoại, và như giao thiệp ngoài xã hội / đi chơi với bạn bè.
I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing sports and team games. - Tôi thích vận động, và dành nhiều thời gian chơi thể thao và trò chơi đồng đội.
• Like doing vs. like to do
- Dùng like + gerund để nói về những sở thích chung:
eg:
I like fishing. - Tôi thích câu cá.
- Dùng like + infinitive để nói về những sở thích đặc biệt hơn:
eg:
I like to go fishing at the weekend. - Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.
And what do you like doing?
Do you like going skiing?
Are you into comedy or serious drama? Chị thích hài kịch hay kịch sân khấu?
Do you like going skiing?
Anh có thích đi trượt tuyết không?
Yes, I do. They’re lots of fun
Có chứ. Tôi rất thích
I can’t stand spicy food. What about you?
Tôi không ăn được đồ cay. Thế còn chị thì sao?
What do you like to do?
Chị thích làm gì?
What are you into?
Niềm say mê của chị là gì?
I like most sports and camping
Tôi thích tất cả các hoạt động thể thao và cắm trại
I really enjoy shopping
Tôi rất thích đi mua sắm
I’m really into board games
Mình rất thích các trò xếp hình
I’m really into watching foreign films
Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài
I’d go swimming in the ocean anytime
Lúc nào tôi cũng thích bơi ngoài biển
I’m particularly fond of shoes
Tôi đặc biệt thích các loại giày
I love water skiing
Tôi rất thích lướt ván
I wish I could play the piano!
Mình ước mình có thể chơi được piano!
Do you like animals?
Chị có thích động vật không?
Yes. I have passion for cats
Có chứ. Tôi rất yêu mèo
I’m mad about cats
Tôi ghét mèo vô cùng
What kind of books do you read?
Chị có thường đọc loại sách nào?
I like reading a lot of serious fiction
Tôi đọc rất nhiều sách khoa học
What kind of cake do you like?
Anh thích loại bánh nào?
What’s your hobby?
Sở thích của anh là gì?
What are you interested in?
Anh thích cái gì?
You have good taste in fashion, don’t you?
Sở thích của chị là thời trang phải không?
I’m interested in music
Tôi thích âm nhạc
What’s your favorite color?
Anh thích nhất màu nào?
Which game do you play?
Anh thích môn thể thao nào?
I adore travelling
Tôi yêu thích du lịch
I fancy music
Tôi yêu âm nhạc
I can’t find words to express how much I like it
Tôi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Loong Xoong Doong
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)