Speak English at the restaurant
Chia sẻ bởi Chuột Còi |
Ngày 02/05/2019 |
53
Chia sẻ tài liệu: Speak English at the restaurant thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Free Powerpoint Templates
Speaking in english at the restaurant
I. Vocabulary
Foods
Rice: Rice noodles/ Noodles/ Pasta…
Cake: Pie/ Bread/ Cookies/ Cup cake/ Pizza/ Putting…
Seafood: Fish/ Shellfish/ Crab…
Meat: Steak/ Pork/ Chicken/ Beef/ Bacon/ Eggs…
Soup/ Cereal/ Nuts/ Popcorn…
Salad
Dairy products: Cheese/ Butter/ Milk/ Ice – cream ….
Fast – foods: Hamburger/ Hot dog/ Sandwich/ Chips…
I. Vocabulary
Drink
Lemonade [,lemə`neid]
Water [`wɔ:tə]
Milk [milk]
Juice [dʤu:s]
Coffee [`kɔfi]
Tea [ti:]
Beer [bi:n]
Wine [wain]
I. Vocabulary
Smell and taste
Fresh [freʃ] tươi ngon
Rotten [`rɔtn] thối rữa
Off [ɔ:f] ôi, ươn
Stale (used for bread or cake) [steil] để lâu, cũ, ôi
Mouldy [mouldi] bị mốc, bị meo
Sweet [swi:t] ngọt
I. Vocabulary
Sickly [`sikli] có vị tanh
Sour [`sauə] lên men, làm chua
Salty [`sɔ:lti] có vị mặn
Delicious [di`liʃəs] ngon miệng
Tasty [`teisti] ngon
Bland [blænd] nhạt
Poor [puə] chất lượng kém
Horrible [`hɔrəb]khó chịu (mùi)
I. Vocabulary
Way to cook
Grill [gril] nướng
Roast [roust] quay
Fry [frai] rán, chiên
Sauté [`soutei ] xào, áp chảo
Stew [stju:] hầm, ninh
Steam [sti:m] hấp
Dipped in boiling water tái
Hot pot lẩu
Booking a table
Ordering the meal
During the meal
Paying the bill
Speaking in english at the restaurant
I. Vocabulary
Foods
Rice: Rice noodles/ Noodles/ Pasta…
Cake: Pie/ Bread/ Cookies/ Cup cake/ Pizza/ Putting…
Seafood: Fish/ Shellfish/ Crab…
Meat: Steak/ Pork/ Chicken/ Beef/ Bacon/ Eggs…
Soup/ Cereal/ Nuts/ Popcorn…
Salad
Dairy products: Cheese/ Butter/ Milk/ Ice – cream ….
Fast – foods: Hamburger/ Hot dog/ Sandwich/ Chips…
I. Vocabulary
Drink
Lemonade [,lemə`neid]
Water [`wɔ:tə]
Milk [milk]
Juice [dʤu:s]
Coffee [`kɔfi]
Tea [ti:]
Beer [bi:n]
Wine [wain]
I. Vocabulary
Smell and taste
Fresh [freʃ] tươi ngon
Rotten [`rɔtn] thối rữa
Off [ɔ:f] ôi, ươn
Stale (used for bread or cake) [steil] để lâu, cũ, ôi
Mouldy [mouldi] bị mốc, bị meo
Sweet [swi:t] ngọt
I. Vocabulary
Sickly [`sikli] có vị tanh
Sour [`sauə] lên men, làm chua
Salty [`sɔ:lti] có vị mặn
Delicious [di`liʃəs] ngon miệng
Tasty [`teisti] ngon
Bland [blænd] nhạt
Poor [puə] chất lượng kém
Horrible [`hɔrəb]khó chịu (mùi)
I. Vocabulary
Way to cook
Grill [gril] nướng
Roast [roust] quay
Fry [frai] rán, chiên
Sauté [`soutei ] xào, áp chảo
Stew [stju:] hầm, ninh
Steam [sti:m] hấp
Dipped in boiling water tái
Hot pot lẩu
Booking a table
Ordering the meal
During the meal
Paying the bill
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Chuột Còi
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)