So to khoi
Chia sẻ bởi Đặng Công Thái |
Ngày 06/11/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: so to khoi thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
KẾ HOẠCH CÔNG TÁC
NĂM HỌC: 200... – 200...
I. ĐẶC ĐIỂM TÌNH HÌNH CỦA TỔ, KHỐI CHUYÊN MÔN
1. Giáo viên:
- Số giáo viên trong tổ, khối chuyên môn: ..........................................................................
- Thuận lợi:
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
- Khó khăn:
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
Phân công tổ, khối chuyên môn:
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
2. Học sinh:
- Thuận lợi:
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
- Khó khăn:
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
II. CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU CỦA TỔ, KHỐI
1.Về kết quả học tập môn học của học sinh: (Số lượng, tỉ lệ)
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
NĂM HỌC: 200... – 200...
I. ĐẶC ĐIỂM TÌNH HÌNH CỦA TỔ, KHỐI CHUYÊN MÔN
1. Giáo viên:
- Số giáo viên trong tổ, khối chuyên môn: ..........................................................................
- Thuận lợi:
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
- Khó khăn:
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
Phân công tổ, khối chuyên môn:
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
+ Môn: .............................................
Khối
(THCS)/Lớp
Phụ trách giảng dạy các lớp
Chủ nhiệm lớp
6
7
8
9
2. Học sinh:
- Thuận lợi:
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
- Khó khăn:
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
____________________________________________________________________________
II. CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU CỦA TỔ, KHỐI
1.Về kết quả học tập môn học của học sinh: (Số lượng, tỉ lệ)
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
9
+ Môn: ....................................................................................
Khối
Sĩ số
Học kì I
Cả năm
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
Giỏi, khá
T. bình
Yếu, kém
6
7
8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Công Thái
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)