So sánh các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Thoàn |
Ngày 08/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: So sánh các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Kính chào quý Thầy Cô
Tiết dạy :
Về dự hội thi Giáo viên giỏi cấp Huyện
Giáo viên : Đào Thị Thu Sương
Trường TH Thuận Phú 1
Giáo viên : Đào Thị Thu Sương
Trường TH Thuận Phú 1
Toán lớp Một
So sánh số có hai chữ số
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
1. Đếm số từ 88 đến 99 ?
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
2. Điền số thích hợp vào ô trống ?
3. Trả lời các câu hỏi sau?
S? 93 g?m
9
chuïc vaø
3
ñôn vò ?
S? 85 g?m
8
chuïc vaø
5
ñôn vò ?
S? 70 g?m
7
chuïc vaø
0
ñôn vò ?
79
81
82
83
85
86
87
88
89
Kiểm tra bài cũ :
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
62
65
<
60
2
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
60
5
65
60
60
=
2
5
<
<
57
<
54
62
65
62
>
91
>
98
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
63
58
>
60
3
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
50
8
58
60
50
>
3
8
>
43
>
57
63
58
63
<
82
<
56
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
62
<
65
62
<
65
65
>
62
63
>
58
58
<
63
63
>
58
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
34
36
37
25
38
30
37
30
<
>
=
<
55
55
57
55
85
51
95
55
<
=
>
<
<
92
90
97
48
97
90
92
42
=
>
>
?
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Tìm số lớn nhất:
a) 72 , 68 , 80
b) 91 , 87 , 69
c) 97 , 94 , 92
d) 45 , 40 , 38
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Tìm số bé nhất:
a) 38 , 48 , 18
b) 76 , 78 , 75
c) 60 , 79 , 61
d) 79 , 60 , 81
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Viết các số 72, 38, 64:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:
38,
64,
72
72,
64,
38
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Trò chơi: Nối nhanh dấu thích hợp vào chỗ chấm.
Đội A
Đội B
Kính chúc quý Thầy Cô
Vui - Khoẻ - Hạnh phúc
và thành đạt trong cuộc sống !
Xin chân thành cảm ơn sự theo dõi
cu? qúy v? và trân trọng kính chào !
Chúc các em chăm ngoan
Học giỏi
Tiết dạy :
Về dự hội thi Giáo viên giỏi cấp Huyện
Giáo viên : Đào Thị Thu Sương
Trường TH Thuận Phú 1
Giáo viên : Đào Thị Thu Sương
Trường TH Thuận Phú 1
Toán lớp Một
So sánh số có hai chữ số
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
1. Đếm số từ 88 đến 99 ?
CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
2. Điền số thích hợp vào ô trống ?
3. Trả lời các câu hỏi sau?
S? 93 g?m
9
chuïc vaø
3
ñôn vò ?
S? 85 g?m
8
chuïc vaø
5
ñôn vò ?
S? 70 g?m
7
chuïc vaø
0
ñôn vò ?
79
81
82
83
85
86
87
88
89
Kiểm tra bài cũ :
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
62
65
<
60
2
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
60
5
65
60
60
=
2
5
<
<
57
<
54
62
65
62
>
91
>
98
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
63
58
>
60
3
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
50
8
58
60
50
>
3
8
>
43
>
57
63
58
63
<
82
<
56
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
62
<
65
62
<
65
65
>
62
63
>
58
58
<
63
63
>
58
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
34
36
37
25
38
30
37
30
<
>
=
<
55
55
57
55
85
51
95
55
<
=
>
<
<
92
90
97
48
97
90
92
42
=
>
>
?
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Tìm số lớn nhất:
a) 72 , 68 , 80
b) 91 , 87 , 69
c) 97 , 94 , 92
d) 45 , 40 , 38
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Tìm số bé nhất:
a) 38 , 48 , 18
b) 76 , 78 , 75
c) 60 , 79 , 61
d) 79 , 60 , 81
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Viết các số 72, 38, 64:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:
38,
64,
72
72,
64,
38
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
TOÁN:
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Trò chơi: Nối nhanh dấu thích hợp vào chỗ chấm.
Đội A
Đội B
Kính chúc quý Thầy Cô
Vui - Khoẻ - Hạnh phúc
và thành đạt trong cuộc sống !
Xin chân thành cảm ơn sự theo dõi
cu? qúy v? và trân trọng kính chào !
Chúc các em chăm ngoan
Học giỏi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thoàn
Dung lượng: 2,57MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)