So sánh các số có hai chữ số
Chia sẻ bởi Đỗ Hương |
Ngày 08/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: So sánh các số có hai chữ số thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Quý thầy cô giáo
về dự giờ thăm lớp
Kiểm tra bài cũ
Tổ 1 & 2:
Viết các số từ 70 đến 80
Tổ 3 & 4:
Viết các số từ 80 đến 90
Đọc các số từ 90 đến 99
Đọc các số từ 99 đến 90
Thứ saùu, ngày 11 tháng 3 năm 2011
So sánh các số có hai chữ số.
62
65
<
65
62
>
34…
38
<
38…
34
>
63
58
>
58
63
<
38…
41
<
41…
38
>
1
34 …38
<
>
<
>
<
=
>
<
=
?
36 …30
37 …37
25 …30
55 …57
55 …55
55 …51
85 …95
90 …90
97 …92
92 …97
48 …42
=
<
=
>
<
>
2
Làm sách giáo khoa
Khoanh vào số lớn nhất
a) 72 , 68 , 80
b) 91 , 87 , 69
c) 97 , 94 , 92
d) 45 , 40 , 38.
3
TRÒ CHƠI: AI ĐÚNG, AI NHANH
Khoanh vào số bé nhất
a) 38 , 48 , 18
b) 76 , 78 , 75
c) 60 , 79 , 61
d) 79 , 60 , 81.
4
Viết các số 72, 38, 64
LÀM VỞ
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: …………………………………..
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: .………………………………….
72
64,
38,
72,
38
64,
Kết thúc tiết học
về dự giờ thăm lớp
Kiểm tra bài cũ
Tổ 1 & 2:
Viết các số từ 70 đến 80
Tổ 3 & 4:
Viết các số từ 80 đến 90
Đọc các số từ 90 đến 99
Đọc các số từ 99 đến 90
Thứ saùu, ngày 11 tháng 3 năm 2011
So sánh các số có hai chữ số.
62
65
<
65
62
>
34…
38
<
38…
34
>
63
58
>
58
63
<
38…
41
<
41…
38
>
1
34 …38
<
>
<
>
<
=
>
<
=
?
36 …30
37 …37
25 …30
55 …57
55 …55
55 …51
85 …95
90 …90
97 …92
92 …97
48 …42
=
<
=
>
<
>
2
Làm sách giáo khoa
Khoanh vào số lớn nhất
a) 72 , 68 , 80
b) 91 , 87 , 69
c) 97 , 94 , 92
d) 45 , 40 , 38.
3
TRÒ CHƠI: AI ĐÚNG, AI NHANH
Khoanh vào số bé nhất
a) 38 , 48 , 18
b) 76 , 78 , 75
c) 60 , 79 , 61
d) 79 , 60 , 81.
4
Viết các số 72, 38, 64
LÀM VỞ
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: …………………………………..
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: .………………………………….
72
64,
38,
72,
38
64,
Kết thúc tiết học
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Hương
Dung lượng: 1,39MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)