SO KE HOACH TO CM- TRAN THI MY LAN TO TRUONG TO NANG KHIEU 2010-2011.
Chia sẻ bởi Trần Thị Mỹ Lan |
Ngày 02/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: SO KE HOACH TO CM- TRAN THI MY LAN TO TRUONG TO NANG KHIEU 2010-2011. thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD & ĐT GIO LINH
TRƯỜNG THCS TRUNG HẢI
KẾ HOẠCH TỔ CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2010 - 2011.
Tổ: Năng Khiếu
Danh sách các thành viên trong tổ:
TT
Họ và tên
Năm sinh
Năm vào ngành
Hệ đào tạo
Công việc được giao
DHTĐ
Chữ ký
Ghi chú
1
Đặng Viết Thịnh
1977
Chính qui
Hiệu trưởng
2
Trần Thị Mỹ Lan
1979
2004
Chính qui
Anh 8ab(6t),Anh 9abc(6t)+ Tổ trưởng chuyên môn(3t) + BDHSG
Xuất sắc
3
Trần Thị Hương
1979
2003
Chính qui
TPT Đội
Xuất sắc
4
Hoàng Xuân Thông
1977
2000
Chính qui
Thể dục 6ab(4t)7ab(4t),8ab(4t),9abc(6t) + BDTD
Tiên tiến
5
Khương Trung Hải
1981
2005
Chính qui
Âm nhạc 6ab(2t),7ab(2t),8ab(2t),9abc(3t) + TD vệ sinh(3t) + BDV.Nghệ
Tiên tiến
6
Nguyễn Trung Thành
1977
2006
Chính qui
Tự chọn tin 6ab(4t), 7ab(4t),8ab(4t), 9abc(6t) +P.tin(3t) + BDHSG tin.
Tiên tiến
7
Tạ Văn Thanh
1972
2004
Chính qui
Mỹ thuật 6,7,8,9 + Văn phòng + Thư ký hội đồng
Tiên tiến
8
Nguyễn Thị Sáu
1976
1998
Chính qui
Anh 6ab(6t), anh 7ab(6t) + CN6A(5t)+ PĐ anh 6,7
Xuất sắc
9
Phan Thị Thanh Tâm
1982
2004
Chính qui
Kế toán + phục vụ
Tiên tiến
1. Công tác giảng dạy:
+ Chỉ tiêu chất lượng từng bộ môn:
Môn
Khối
Số h/s
Kỳ I(%)
Kỳ II(%)
Cả năm(%)
Giỏi
Khá
TB
Yếu
Giỏi
Khá
TB
Yếu
Giỏi
Khá
TB
Yếu
Tiếng anh
6
56
7
40
46
7
8
39
48
5
8
39
48
5
7
72
9
38
47
6
9
40
46
5
9
40
46
5
8
76
6
41
46
7
8
39
48
5
8
39
48
5
9
92
8
39
47
6
9
40
46
5
9
40
46
5
TT
Thể dục
6
56
8
42
46
4
8
44
46
2
8
44
46
2
7
72
8
44
42
6
8
44
43
5
8
44
43
5
8
76
8
40
47
5
9
48
40
3
9
48
40
3
9
94
8
42
46
4
8
44
46
2
8
44
46
2
TT
Âm nhạc
6
8
40
45
7
8
39
48
5
8
39
48
5
7
76
8
44
42
6
8
44
43
5
8
44
43
5
8
76
8
40
47
5
9
48
40
3
9
48
40
3
9
94
8
39
47
6
9
40
46
5
9
40
46
5
TT
Mỹ thuật
6
8
40
45
7
8
39
48
5
8
39
48
5
7
76
8
39
47
6
9
40
46
5
9
40
46
5
8
76
9
38
47
6
9
40
46
5
9
40
46
5
9
94
10
39
47
6
10
40
45
5
10
TRƯỜNG THCS TRUNG HẢI
KẾ HOẠCH TỔ CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2010 - 2011.
Tổ: Năng Khiếu
Danh sách các thành viên trong tổ:
TT
Họ và tên
Năm sinh
Năm vào ngành
Hệ đào tạo
Công việc được giao
DHTĐ
Chữ ký
Ghi chú
1
Đặng Viết Thịnh
1977
Chính qui
Hiệu trưởng
2
Trần Thị Mỹ Lan
1979
2004
Chính qui
Anh 8ab(6t),Anh 9abc(6t)+ Tổ trưởng chuyên môn(3t) + BDHSG
Xuất sắc
3
Trần Thị Hương
1979
2003
Chính qui
TPT Đội
Xuất sắc
4
Hoàng Xuân Thông
1977
2000
Chính qui
Thể dục 6ab(4t)7ab(4t),8ab(4t),9abc(6t) + BDTD
Tiên tiến
5
Khương Trung Hải
1981
2005
Chính qui
Âm nhạc 6ab(2t),7ab(2t),8ab(2t),9abc(3t) + TD vệ sinh(3t) + BDV.Nghệ
Tiên tiến
6
Nguyễn Trung Thành
1977
2006
Chính qui
Tự chọn tin 6ab(4t), 7ab(4t),8ab(4t), 9abc(6t) +P.tin(3t) + BDHSG tin.
Tiên tiến
7
Tạ Văn Thanh
1972
2004
Chính qui
Mỹ thuật 6,7,8,9 + Văn phòng + Thư ký hội đồng
Tiên tiến
8
Nguyễn Thị Sáu
1976
1998
Chính qui
Anh 6ab(6t), anh 7ab(6t) + CN6A(5t)+ PĐ anh 6,7
Xuất sắc
9
Phan Thị Thanh Tâm
1982
2004
Chính qui
Kế toán + phục vụ
Tiên tiến
1. Công tác giảng dạy:
+ Chỉ tiêu chất lượng từng bộ môn:
Môn
Khối
Số h/s
Kỳ I(%)
Kỳ II(%)
Cả năm(%)
Giỏi
Khá
TB
Yếu
Giỏi
Khá
TB
Yếu
Giỏi
Khá
TB
Yếu
Tiếng anh
6
56
7
40
46
7
8
39
48
5
8
39
48
5
7
72
9
38
47
6
9
40
46
5
9
40
46
5
8
76
6
41
46
7
8
39
48
5
8
39
48
5
9
92
8
39
47
6
9
40
46
5
9
40
46
5
TT
Thể dục
6
56
8
42
46
4
8
44
46
2
8
44
46
2
7
72
8
44
42
6
8
44
43
5
8
44
43
5
8
76
8
40
47
5
9
48
40
3
9
48
40
3
9
94
8
42
46
4
8
44
46
2
8
44
46
2
TT
Âm nhạc
6
8
40
45
7
8
39
48
5
8
39
48
5
7
76
8
44
42
6
8
44
43
5
8
44
43
5
8
76
8
40
47
5
9
48
40
3
9
48
40
3
9
94
8
39
47
6
9
40
46
5
9
40
46
5
TT
Mỹ thuật
6
8
40
45
7
8
39
48
5
8
39
48
5
7
76
8
39
47
6
9
40
46
5
9
40
46
5
8
76
9
38
47
6
9
40
46
5
9
40
46
5
9
94
10
39
47
6
10
40
45
5
10
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Mỹ Lan
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)