Sổ điểm THPT K1-40 và K2-58
Chia sẻ bởi Nguyễn Công Hiếu |
Ngày 24/10/2018 |
57
Chia sẻ tài liệu: Sổ điểm THPT K1-40 và K2-58 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 A1
TRƯỜNG THPT HOÀNG VĂN THỤ NĂM HỌC 2011 - 2012
TT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH "NƠI SINH
(Xã + Huyện + Tỉnh)" "GIỚI
TÍNH" "DÂN
TỘC" "CON
TB/LS" NƠI Ở "ĐIỆN THOẠI
GIA ĐÌNH" HỌ TÊN BỐ NGHỀ NGHIỆP HỌ TÊN MẸ NGHỀ NGHIỆP "ĐOÀN/
ĐỘI" "ĐẦU
NĂM" ĐẾN ĐI K.TẬT "BỎ
HỌC" HSKK HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH
NGÀY THÁNG NĂM HC K1 K2
1 Mai Thanh Hải 18 02 1996 Uông Bí - Quảng Ninh Nam Kinh TB Khu 1 0333660958 Đoàn x 23/4 x Gia đình khó khăn 1 18/02/1996
2 Đỗ Hoàng Hà 28 4 1996 Mỹ Hào - Hưng Yên Nam Kinh TX Cao Bằng x x Bố ốm 2 1 28/4/1996
3 Bùi Thị Chi 18 11 1996 Tân Dân - Sóc Sơn - Hà Nội Nữ Sán dìu Đoàn x 18/11/1996
4 Nguyễn Thị Nhung 03 11 1996 Cộng Hòa - Vụ Bản - Nam Định Nữ Mông x 03/11/1996
5 Nguyễn Thị Lý 04 9 1996 Đồng Tiến - Cô Tô - Quảng Ninh Nữ Kinh Trường Xuân 0333889693 x 2 04/9/1996
6 Văn Thị Diệu Hiền 20 7 1996 Phước Thắng - Tuy Phước - Bình Định Nữ Kinh x 3 20/7/1996
7 Thiều Phương Hoa 24 5 1996 Tp Hòa Bình - Hòa Bình Nữ Kinh 24/5/1996
1 2 6 0 1 0 0 2
Tổng số 5 Số học sinh theo độ tuổi Số học sinh nữ theo độ tuổi Số học sinh dân tộc theo độ tuổi Nu 0
Trong TS: + Nữ 4 Dưới 15 tuổi 0 Dưới 15 tuổi 0 Dưới 15 tuổi 0 DT 0
+ Dân tộc 2 15 5 11 0 11 0 NDT 0
+ Nữ dân tộc 2 16 0 12 0 12 0 KT 0
Học sinh Khuyết tật 0 17 0 13 0 13 0
- Số Đoàn viên 1 18 tuổi trở lên 0 18 tuổi trở lên 0 18 tuổi trở lên 0
D E F G H I J K L M N Q R S T U V
TRƯỜNG THPT HOÀNG VĂN THỤ NĂM HỌC 2011 - 2012
TT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH "NƠI SINH
(Xã + Huyện + Tỉnh)" "GIỚI
TÍNH" "DÂN
TỘC" "CON
TB/LS" NƠI Ở "ĐIỆN THOẠI
GIA ĐÌNH" HỌ TÊN BỐ NGHỀ NGHIỆP HỌ TÊN MẸ NGHỀ NGHIỆP "ĐOÀN/
ĐỘI" "ĐẦU
NĂM" ĐẾN ĐI K.TẬT "BỎ
HỌC" HSKK HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH
NGÀY THÁNG NĂM HC K1 K2
1 Mai Thanh Hải 18 02 1996 Uông Bí - Quảng Ninh Nam Kinh TB Khu 1 0333660958 Đoàn x 23/4 x Gia đình khó khăn 1 18/02/1996
2 Đỗ Hoàng Hà 28 4 1996 Mỹ Hào - Hưng Yên Nam Kinh TX Cao Bằng x x Bố ốm 2 1 28/4/1996
3 Bùi Thị Chi 18 11 1996 Tân Dân - Sóc Sơn - Hà Nội Nữ Sán dìu Đoàn x 18/11/1996
4 Nguyễn Thị Nhung 03 11 1996 Cộng Hòa - Vụ Bản - Nam Định Nữ Mông x 03/11/1996
5 Nguyễn Thị Lý 04 9 1996 Đồng Tiến - Cô Tô - Quảng Ninh Nữ Kinh Trường Xuân 0333889693 x 2 04/9/1996
6 Văn Thị Diệu Hiền 20 7 1996 Phước Thắng - Tuy Phước - Bình Định Nữ Kinh x 3 20/7/1996
7 Thiều Phương Hoa 24 5 1996 Tp Hòa Bình - Hòa Bình Nữ Kinh 24/5/1996
1 2 6 0 1 0 0 2
Tổng số 5 Số học sinh theo độ tuổi Số học sinh nữ theo độ tuổi Số học sinh dân tộc theo độ tuổi Nu 0
Trong TS: + Nữ 4 Dưới 15 tuổi 0 Dưới 15 tuổi 0 Dưới 15 tuổi 0 DT 0
+ Dân tộc 2 15 5 11 0 11 0 NDT 0
+ Nữ dân tộc 2 16 0 12 0 12 0 KT 0
Học sinh Khuyết tật 0 17 0 13 0 13 0
- Số Đoàn viên 1 18 tuổi trở lên 0 18 tuổi trở lên 0 18 tuổi trở lên 0
D E F G H I J K L M N Q R S T U V
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Công Hiếu
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)