Sổ điểm THCS TT 58

Chia sẻ bởi Nguyễn Công Hiếu | Ngày 24/10/2018 | 72

Chia sẻ tài liệu: Sổ điểm THCS TT 58 thuộc Excel

Nội dung tài liệu:

Ấn phím F5 gõ B65 để nhập điểm kỳ 2 LỚP: 8B MÔN: TOÁN
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỌC KỲ I "KT
HK" TBm
Điểm hs 1 (M) Điểm hs 1 (v - th) Điểm hs 2 (V-TH)
T8 T9 T10 T11 T12 T8 T9 T10 T11 T12 T8 T9 T10 T11 T12 B¸o c¸o t«ng hîp ®iÓm kiÓm tra ®Þnh kú häc kú I
1 Nguyễn Thị Bình 7 6 6 6 7 7 6 7 6 6.4 NĂM HỌC: 2012 - 2013
2 Bùi Văn Đạt 9 9 8 8 8 9 8 8 8 8.3
3 Lê Văn Đức 7 7 7 7 7 8 6 7 5 6.6 "Tæng sè
häc sinh" KiÓm tra th­êng xuyªn KiÓm tra ®Þnh kú
4 Bùi Thị Hà 7 7 6 6 7 7 6 6 5 6.1 9 - 10 5 - 10 0 9 - 10 5 - 10 0
5 Trịnh Thị Hà 7 7 6 7 7 7 7 7 7 6.9 SL % SL % SL % SL % SL % SL %
6 Bùi Thanh Hằng 8 8 7 8 8 8 8 8 8 7.9 23 8 7.0% 110 95.7% 2 2.9% 64 92.8%
7 Vương Tiến Hoàng 6 7 5 6 7 5 5 5 7 5.9
8 Lê Văn Hùng 9 8 8 8 8 9 8 8 9 8.4
9 Nguyễn Thu Huyền 7 6 7 6 7 7 7 6 5 6.3 B¸o c¸o tæng hîp häc kú I
10 Nguyễn Văn Hưng 6 6 5 4 5 4 5 5 4 4.7 NĂM HỌC: 2012 - 2013
11 Vũ Phan Khánh 7 6 6 4 5 4 6 6 4 5.1 "Tæng sè
häc sinh" Häc kú I
12 Hoàng Văn Linh 6 7 6 6 6 7 6 5 5 5.9 Giái Kh¸ TB YÕu kÐm
13 Nguyễn Mai Linh 7 7 7 7 6 6 6 7 4 6.0 SL % SL % SL % SL % SL %
14 Vũ Thị Nhâm 7 6 7 7 7 6 7 6 4 6.0 23 4 17.4% 3 13.0% 12 52.2% 4 17.4%
15 Nguyễn Văn Ninh 7 7 6 5 7 7 6 5 5 5.9
16 Đinh Kiều Oanh 7 5 5 5 4 6 5 4 4 4.9
17 Bùi Văn Quyết 9 9 8 8 8 8 8 8 8 8.1 Loại Điểm hs 1 (M) Điểm hs 1 (v - th) Điểm hs 2 (V-TH)
18 Nguyễn Toàn Thái 7 7 7 6 7 6 6 7 6 6.4 T8 T9 T10 T11 T12 T8 T9 T10 T11 T12 T8 T9 T10 T11 T12
19 Đặng Thị Hoài Thuỷ 7 6 6 6 6 6 5 7 4 5.6 G 10 9 5 11 5
20 Hoàng Phương Trang 8 9 9 8 9 8 8 8 9 8.4 K 20 10 9 9 6
21 Lê Anh Tuấn 6 6 5 5 4 6 4 5 4 4.9 TB 16 24 7 22 11
22 Lê Thị Tý 6 6 5 6 6 6 5 5 4 5.2 Y 3 2 4 1
23 Lài Quốc Việt 5 5 4 5 5 6 4 5 5 4.9 Kém
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

Thèng kª sè l­îng ®iÓm hµng th¸ng ë trang nµy BGH x¸c nhËn
Tháng T8 có 46 điểm M 46 điểm v-th 46 điểm V-TH. Trong đó có……….chỗ sửa chữa
Tháng T9 có 0 điểm M 23 điểm v-th 23 điểm V-TH. Trong đó có……….chỗ sửa chữa
Tháng T10 có 0 điểm M 0 điểm v-th 0 điểm V-TH. Trong đó có……….chỗ sửa chữa
Tháng T11 có 0 điểm M 0 điểm v-th 0 điểm V-TH. Trong đó có……….chỗ sửa chữa
Tháng T12 có 0 điểm M 0 điểm v-th 0 điểm V-TH. Trong đó có……….chỗ sửa chữa
"Có 23 điểm KT học kỳ I, trong đó có ……………..chỗ sửa chữa"
"Có 23 điểm TBm, trong đó có ……………..chỗ sửa chữa"

NĂM HỌC: 2012 - 2013
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Công Hiếu
Dung lượng: | Lượt tài: 5
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)