Sổ điểm THCS 2011- 2012
Chia sẻ bởi Nguyễn Công Hiếu |
Ngày 24/10/2018 |
57
Chia sẻ tài liệu: Sổ điểm THCS 2011- 2012 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN CÔ TÔ DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9A
TRƯỜNG THCS ĐỒNG TIẾN NĂM HỌC: 2011 - 2012
TT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH "GIỚI
TÍNH" "DÂN
TỘC" "CON
TB/LS" NƠI Ở HỌ TÊN BỐ NGHỀ NGHIỆP HỌ TÊN MẸ NGHỀ NGHIỆP "ĐOÀN/
ĐỘI" "ĐẦU
NĂM" ĐẾN ĐI K.TẬT "BỎ
HỌC" "HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH
(Nghèo, cận nghèo, mồ côi và khó khăn khác)" K1 K2
NGÀY THÁNG NĂM Xã Huyện Tỉnh
1 Lê Thị Ngọc Anh 18 02 1997 Lục Ngạn Bắc Giang Nam Kinh x 18/02/1997 0 0
2 Nguyễn Thị Cheng 06 01 1997 Nam Sách Hải Dương Nữ Sán dìu X 06/01/1997 0 0
3 Bùi Thị Chi 07 02 1997 Tân Dân Sóc Sơn Hà Nội Nữ Kinh X 07/02/1997 0 0
4 Ngô Văn Hiến 08 3 1997 Nam Sách Hải Dương Nam Kinh X 08/3/1997 0 1
5 Đặng Phương Hồng 09 4 1997 Phong Thổ Lai Châu Nữ Kinh X 09/4/1997 0 0
6 Trần Thị Huệ 10 8 1997 Đồng Tiến Cô Tô Quảng Ninh Nữ Kinh X 10/8/1997 1 2
7 Văn Thị Diệu Hiền 11 9 1997 Phước Thắng Tuy Phước Bình Định Nữ Kinh X 11/9/1997 2 3
8 Trần Thị Lang 12 4 1997 Gia Viễn Ninh Bình Nữ Kinh x 12/4/1997 3 4
9 Đào Linh Liêm 13 8 1997 Hoành Bồ Quảng Ninh Nữ Kinh X 13/8/1997 4 5
10 Nguyễn Thị Nhung 14 9 1997 Cộng Hoà Vụ Bản Nam Định Nữ Kinh X 14/9/1997 0 0
11 Nguyễn Thị Phượng 15 9 1997 Điện Thọ Điện Bàn Quảng Nam Nữ Kinh X x 15/9/1997 0 0
12 Hoàng Hùng Huỳnh 16 8 1997 Nam Sách Hải Dương Nam Kinh X 16/8/1997 0 0
13 Đinh Đức Quynh 17 8 1997 Biên Hoà Đồng Nai Nam Kinh X 17/8/1997 5 6
14 Nguyễn Văn Sa 18 8 1997 Nam Sách Hải Dương Nam Kinh X 18/8/1997 0 0
15 Nguyễn Thị Thảo 19 8 1997 Vĩnh Bảo Hải Phòng Nữ Tày X 19/8/1997 0 0
16 Vi Thị Hồng Thảo 20 8 1997 Ý Yên Nam Định Nữ Kinh X 20/8/1997 0 7
17 Thiều Thị Thuỳ 21 8 1997 Bình Xuyên Vĩnh Phúc Nữ Kinh X 21/8/1997 0 0
18 Trần Văn Yên 22 11 1996 Bắc Ninh Bắc Ninh Nam Nùng X 22/11/1996 0 0
19 Đỗ Thị Hải Yến 25 4 1997 Nam Sách Hải Dương Nữ Kinh X 25/4/1997 0 0
20 Đỗ Hoàng Hà 24 02 2000 Vàng Danh Uông Bí Quảng Ninh Nam Sán dìu x 24/02/2000 6 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
20 0 1 0 0
Tổng số 19 Số học sinh theo độ tuổi Số học sinh nữ theo độ tuổi Số học sinh dân tộc theo độ tuổi p q r s t
Trong TS: + Nữ 12 <11 0 <11 0 <11 0
+ Dân tộc 4 11 0 11 0 11 0
+ Nữ dân tộc 2 12 1 12 0 12 1
- Số Đoàn viên 0 13 0 13 0 13 0
- Số Đội viên 0 14 0 14 0 14 0
15 17 15 12 15 2
>=16 1 >=16 0 >16 1
TRƯỜNG THCS ĐỒNG TIẾN NĂM HỌC: 2011 - 2012
TT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH "GIỚI
TÍNH" "DÂN
TỘC" "CON
TB/LS" NƠI Ở HỌ TÊN BỐ NGHỀ NGHIỆP HỌ TÊN MẸ NGHỀ NGHIỆP "ĐOÀN/
ĐỘI" "ĐẦU
NĂM" ĐẾN ĐI K.TẬT "BỎ
HỌC" "HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH
(Nghèo, cận nghèo, mồ côi và khó khăn khác)" K1 K2
NGÀY THÁNG NĂM Xã Huyện Tỉnh
1 Lê Thị Ngọc Anh 18 02 1997 Lục Ngạn Bắc Giang Nam Kinh x 18/02/1997 0 0
2 Nguyễn Thị Cheng 06 01 1997 Nam Sách Hải Dương Nữ Sán dìu X 06/01/1997 0 0
3 Bùi Thị Chi 07 02 1997 Tân Dân Sóc Sơn Hà Nội Nữ Kinh X 07/02/1997 0 0
4 Ngô Văn Hiến 08 3 1997 Nam Sách Hải Dương Nam Kinh X 08/3/1997 0 1
5 Đặng Phương Hồng 09 4 1997 Phong Thổ Lai Châu Nữ Kinh X 09/4/1997 0 0
6 Trần Thị Huệ 10 8 1997 Đồng Tiến Cô Tô Quảng Ninh Nữ Kinh X 10/8/1997 1 2
7 Văn Thị Diệu Hiền 11 9 1997 Phước Thắng Tuy Phước Bình Định Nữ Kinh X 11/9/1997 2 3
8 Trần Thị Lang 12 4 1997 Gia Viễn Ninh Bình Nữ Kinh x 12/4/1997 3 4
9 Đào Linh Liêm 13 8 1997 Hoành Bồ Quảng Ninh Nữ Kinh X 13/8/1997 4 5
10 Nguyễn Thị Nhung 14 9 1997 Cộng Hoà Vụ Bản Nam Định Nữ Kinh X 14/9/1997 0 0
11 Nguyễn Thị Phượng 15 9 1997 Điện Thọ Điện Bàn Quảng Nam Nữ Kinh X x 15/9/1997 0 0
12 Hoàng Hùng Huỳnh 16 8 1997 Nam Sách Hải Dương Nam Kinh X 16/8/1997 0 0
13 Đinh Đức Quynh 17 8 1997 Biên Hoà Đồng Nai Nam Kinh X 17/8/1997 5 6
14 Nguyễn Văn Sa 18 8 1997 Nam Sách Hải Dương Nam Kinh X 18/8/1997 0 0
15 Nguyễn Thị Thảo 19 8 1997 Vĩnh Bảo Hải Phòng Nữ Tày X 19/8/1997 0 0
16 Vi Thị Hồng Thảo 20 8 1997 Ý Yên Nam Định Nữ Kinh X 20/8/1997 0 7
17 Thiều Thị Thuỳ 21 8 1997 Bình Xuyên Vĩnh Phúc Nữ Kinh X 21/8/1997 0 0
18 Trần Văn Yên 22 11 1996 Bắc Ninh Bắc Ninh Nam Nùng X 22/11/1996 0 0
19 Đỗ Thị Hải Yến 25 4 1997 Nam Sách Hải Dương Nữ Kinh X 25/4/1997 0 0
20 Đỗ Hoàng Hà 24 02 2000 Vàng Danh Uông Bí Quảng Ninh Nam Sán dìu x 24/02/2000 6 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
20 0 1 0 0
Tổng số 19 Số học sinh theo độ tuổi Số học sinh nữ theo độ tuổi Số học sinh dân tộc theo độ tuổi p q r s t
Trong TS: + Nữ 12 <11 0 <11 0 <11 0
+ Dân tộc 4 11 0 11 0 11 0
+ Nữ dân tộc 2 12 1 12 0 12 1
- Số Đoàn viên 0 13 0 13 0 13 0
- Số Đội viên 0 14 0 14 0 14 0
15 17 15 12 15 2
>=16 1 >=16 0 >16 1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Công Hiếu
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)