So diem lop 9

Chia sẻ bởi Hoàng Hải | Ngày 02/05/2019 | 26

Chia sẻ tài liệu: so diem lop 9 thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Trường THCS Đông Nam TỔNG KẾT CẢ NĂM Năm học: 2010-2011 Quay về đầu sổ
Lớp : 9A GVCN: Hoàng Chí Hải 2 cột này dành cho lớp 9 "Các cột này dùng xếp vị thứ, bạn đừng xoá"
STT Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Thể dục Nhạc Hoạ Tự chọn TBCM "Học
Lực" Hạnh Kiểm Danh Hiệu ƯT-KK Xét tốt nghiệp Kết quả Chọn môn thi lại K P G K TB Y KE G K TB Y KE VỊ THỨ
1 Lê Thị Kim Anh 6.3 5.4 7.7 7.2 7.9 8.0 8.3 7.6 7.9 7.9 7.8 7.5 7.9 8.5 7.5 KHÁ T HS TT Tốt Nghiệp:KHÁ 8 12 7.5 1 2 2
2 Ngô Thị Ánh 6.3 6.4 8.1 7.5 7.3 7.7 7.5 7.6 8.1 7.3 7.2 8.1 7.1 7.5 7.3 KHÁ K HS TT Tốt Nghiệp:KHÁ 0 0 7.3 3 4 4
3 Lê NgọcBạch 7.9 6.5 7.9 8.4 8.1 8.2 8.4 8.1 8.3 8.4 8.2 8.3 8.2 8.5 8.1 GIỎI K HS TT Tốt Nghiệp:KHÁ 0 0 8.1 1 1
4 Trần Văn Chính 5.5 5.0 6.9 8.0 7.6 8.0 8.4 8.2 8.4 8.3 8.0 8.5 8.1 8.5 7.5 KHÁ K HS TT Tốt Nghiệp:KHÁ 0 0 7.5 1 2 2
5 Cao Ngọc Chung 5.0 5.3 7.0 6.8 7.1 7.3 7.2 7.4 7.3 6.9 7.1 6.7 6.5 6.9 6.7 KHÁ K HS TT Tốt Nghiệp:KHÁ 0 0 6.7 4 5 5
6 Lê Văn Chung 6.8 5.2 5.7 5.3 5.7 5.5 5.3 5.3 5.3 5.6 5.4 5.0 5.6 5.1 5.6 TB Y Chưa Tốt Nghiệp 0 0 5.6 1 6 6
7 Lê ThịDiện 5.5 6.0 5.1 5.0 5.1 4.7 4.7 4.7 4.6 5.2 5.4 4.8 5.9 4.6 5.1 TB K Tốt Nghiệp:TB 0 0 5.1 2 7 7
8 Ngô Thị Dung 5.7 5.4 3.9 4.6 4.3 4.3 4.7 4.5 4.6 4.3 4.3 4.7 6.1 4.8 4.8 YẾU T Chưa Tốt Nghiệp 20 26 4.8 3 10 10
9 Lê Thị Dụng 5.9 5.5 5.7 5.7 6.1 5.7 5.9 5.7 5.7 5.5 5.9 5.9 Nghề K 0 0
10 Ngô Quang Dương 5.6 5.6 4.9 2.5 2.6 2.6 2.7 2.5 2.7 2.5 2.5 2.5 2.8 2.5 3.3 KÉM K Chưa Tốt Nghiệp 0 0 3.3 3 13 13
11 Lê Văn Điêp 5.0 5.5 8.7 6.0 7.3 8.0 5.3 4.7 3.0 6.7 5.5 2.3 7.0 5.3 5.8 YẾU k Chưa Tốt Nghiệp 4 6 5.8 1 8 8
12 Phạm Văn Điệp 5.4 5.7 7.7 8.0 8.7 6.3 7.0 4.0 2.7 7.0 2.7 2.2 6.0 5.7 5.8 YẾU t Chưa Tốt Nghiệp 0 0 5.8 1 8 8
13 Phạm Văn Đồng 6.3 6.3 7.3 7.7 7.0 7.0 6.7 5.3 4.3 5.3 1.9 2.1 7.0 5.7 5.8 KÉM t Chưa Tốt Nghiệp 0 0 5.8 1 11 11
14 Trần Văn Đức 6.0 5.5 3.3 6.0 6.0 5.3 6.7 4.3 4.0 8.7 2.0 1.4 8.3 3.7 5.2 KÉM k Chưa Tốt Nghiệp 0 0 5.2 2 12 12
15 Lê Văn Hà 5.3 5.1 3.7 6.0 0 0
16 Nguyễn Thị Hạ 5.5 5.4 3.3 6.3 0 0
17 Lê Ngọc Hải 6.7 6.2 5.0 8.3 0 0
18 Nguyễn Thị Hiền 6.6 5.5 6.0 6.3 0 0
19 Lê Minh Hiếu 6.8 6.1 4.7 0 0
20 Nguyễn Minh Hiếu 7.3 6.4 4.7 0 0
21 Lê Thị Hiểu 5.7 5.4 6.7 0 0
22 Lê Thị Hoa 6.0 5.7 0 0
23 Phạm Duy Hòa 5.1 5.7 0 0
24 Đặng Công Hoàng 5.6 5.0 0 0
25 Lê Trần Huấn 5.2 4.9 0 0
26 Trần Thị Huế 8.3 6.8 0 0
27 Nguyễn Thị Diệu Hương 4.4 4.5 0 0
28 Nguyễn Thị Hương (A) 5.0 5.0 0 0
29 Nguyễn Thị Hương (B) 5.6 5.4 0 0
30 Lê Duy Mạnh 5.7 4.2 0 0
31 Trịnh Thị Nhung 6.0 5.3 0 0
32 Đỗ Thị Phương 6.9 6.0 0 0
33 0 0 0
34 0 0 0
35 0 0 0
36 0 0 0
37 0 0 0
38 0 0 0
39 0 0 0
40 0 0 0
41 0 0 0
42 0 0 0
43 0 0 0
44 0 0 0
45 0 0 0
HẠNH KIỂM HỌC LỰC
SL Tỉ lệ % SL Tỉ lệ %
TSHS 13 TSHS 13
Tốt 4 30.8% Giỏi 1 7.7%
Khá 8 61.5% Khá 4 30.8%
TB 0 0.0% TB 2 15.4%
Yếu 1 7.7% Yếu 3 23.1%
Kém 3 23.1%
KẾT QUẢ CẢ NĂM
SL Tỉ lệ %
TSHS 13
Lên lớp
Thi lại
Rèn luyện HK hè
Ở Lại
Tốt Nghiệp 6 46.2%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Hải
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)