SỔ ĐIỂM K 8 2017-2018
Chia sẻ bởi Trần Phúc Vinh |
Ngày 24/10/2018 |
58
Chia sẻ tài liệu: SỔ ĐIỂM K 8 2017-2018 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD & ĐT TRẢNG BÀNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LỘC HƯNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TOÁN HỌC - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2017-2018
Khối 8 - Lớp 81
STT Mã học sinh Họ và tên Miệng 15 Phút 1 Tiết "Học
kỳ" "Điểm
TBHK"
M1 M2 M3 P1 P2 P3 P4 V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 HK1
1 1702042149 Nguyễn Thiên Bảo
2 1702042148 Trần Hoàng Danh
3 1702042150 Cao Trần Hoàng Duy
4 1702042151 Phạm Nhuận Điền
5 1702042152 Nguyễn Thanh Hậu
6 1702042153 Nguyễn Văn Hậu
7 1702042154 Lại Bảo Khang
8 1702042155 Nguyễn Duy Khoa
9 1702042156 Phạm Tuấn Kiệt
10 1702042157 Lê Nguyễn Lý
11 1702042158 Lê Văn Mẩn
12 1702042159 Trần Văn Mẩn
13 1702042160 Bùi Văn Năm
14 1702042161 Nguyễn Hồ Hoàng Ngọc
15 1702042162 Phạm Kim Nhi
16 1702042163 Trần Yến Nhi
17 1702042164 Nguyễn Thị Kiều Oanh
18 1702042165 Lê Thị Hoài Phương
19 1702042166 Nguyễn Phương Thảo
20 1702042167 Hà Nguyễn Thông
21 1702042168 Lê Đức Tính
22 1702042169 Phan Đức Tính
23 1702042170 Bùi Huỳnh Quế Trăm
24 1702042171 Hà Thị Huyền Trân
25 1702042172 Nguyễn Thi Thanh Trúc
26 1702042173 Trần Bích Tuyền
27 1702042174 Lê Ánh Tuyết
28 1702042175 Hà Thúy Vân
29 1702042176 Hà Thúy Vi
30 1702042178 Nguyễn Tuấn Vĩ
31 1702042177 Nguyễn Văn Vỉnh
32 1702042179 Nguyễn Thị Tường Vy
33 1702042180 Trần Thị Tường Vy
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0% 7.95
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0% 6.45
Trung bình 0 - 0% 4.95
Yếu 0 - 0% 3.45
Kém 0 - 0%
TRƯỜNG THCS LỘC HƯNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TOÁN HỌC - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2017-2018
Khối 8 - Lớp 81
STT Mã học sinh Họ và tên Miệng 15 Phút 1 Tiết "Học
kỳ" "Điểm
TBHK"
M1 M2 M3 P1 P2 P3 P4 V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 HK1
1 1702042149 Nguyễn Thiên Bảo
2 1702042148 Trần Hoàng Danh
3 1702042150 Cao Trần Hoàng Duy
4 1702042151 Phạm Nhuận Điền
5 1702042152 Nguyễn Thanh Hậu
6 1702042153 Nguyễn Văn Hậu
7 1702042154 Lại Bảo Khang
8 1702042155 Nguyễn Duy Khoa
9 1702042156 Phạm Tuấn Kiệt
10 1702042157 Lê Nguyễn Lý
11 1702042158 Lê Văn Mẩn
12 1702042159 Trần Văn Mẩn
13 1702042160 Bùi Văn Năm
14 1702042161 Nguyễn Hồ Hoàng Ngọc
15 1702042162 Phạm Kim Nhi
16 1702042163 Trần Yến Nhi
17 1702042164 Nguyễn Thị Kiều Oanh
18 1702042165 Lê Thị Hoài Phương
19 1702042166 Nguyễn Phương Thảo
20 1702042167 Hà Nguyễn Thông
21 1702042168 Lê Đức Tính
22 1702042169 Phan Đức Tính
23 1702042170 Bùi Huỳnh Quế Trăm
24 1702042171 Hà Thị Huyền Trân
25 1702042172 Nguyễn Thi Thanh Trúc
26 1702042173 Trần Bích Tuyền
27 1702042174 Lê Ánh Tuyết
28 1702042175 Hà Thúy Vân
29 1702042176 Hà Thúy Vi
30 1702042178 Nguyễn Tuấn Vĩ
31 1702042177 Nguyễn Văn Vỉnh
32 1702042179 Nguyễn Thị Tường Vy
33 1702042180 Trần Thị Tường Vy
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0% 7.95
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0% 6.45
Trung bình 0 - 0% 4.95
Yếu 0 - 0% 3.45
Kém 0 - 0%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Phúc Vinh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)