SỔ ĐIỂM K 7 2017-2018
Chia sẻ bởi Trần Phúc Vinh |
Ngày 24/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: SỔ ĐIỂM K 7 2017-2018 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD & ĐT TRẢNG BÀNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LỘC HƯNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TOÁN HỌC - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2017-2018
Khối 7 - Lớp 71
STT Mã học sinh Họ và tên Miệng 15 Phút 1 Tiết "Học
kỳ" "Điểm
TBHK"
M1 M2 M3 P1 P2 P3 P4 V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 HK1
1 1603001655 Võ Hữu Bằng
2 1603001656 Phạm Như Bình
3 1603001657 Nguyễn Minh Cảnh
4 1603001658 Trần Minh Chí
5 1603001659 Lê Công Danh
6 1603001654 Trần Hoài Đức
7 1603001661 Võ Nguyễn Hương Giang
8 1603001662 Văn Nhật Hào
9 1603001663 Trần Vũ Hoài
10 1603001665 Trần Thanh Huy
11 1603001664 Cao Thị Thu Hương
12 1603001666 Nguyễn Lê Hoàng Khang
13 1603001668 Hà Tuấn Kiệt
14 1603001667 Phạm Tấn Kiệt
15 1603001669 Trần Thị Ánh Linh
16 1603001670 Bùi Tấn Lộc
17 1603001671 Phan Thị Lý
18 1603001672 Lê Thị Thu Ngân
19 1603001673 Trần Lê Ánh Ngọc
20 1603001674 Trần Tiến Phát
21 1603001675 Nguyễn Võ Như Phong
22 1603001676 Dương Hoàng Phúc
23 1603001677 Nguyễn Hạnh Phước
24 1603001678 Nguyễn Thị Duy Phương
25 1603001679 Phạm Minh Phương
26 1603001680 Trần Ngô Anh Phương
27 1603001681 Trần Thị Mỹ Tâm
28 1603001682 Nguyễn Tuấn Thạnh
29 1603001683 Nguyễn Thị Anh Thơ
30 1603001684 Lê Lâm Anh Thư
31 1603001685 Nguyễn Hoài Thương
32 1603001686 Mai Quốc Tình
33 1603001687 Nguyễn Thanh Toàn
34 1603001688 Nguyễn Thị Kiều Trang
35 1603001689 Nguyễn Thị Tú Trinh
36 1603001690 Lương Quốc Tuấn
37 1603001691 Võ Quốc Vinh
38 1603001692 Nguyễn Hửu Võ
39 1603001693 Lê Hồng Vy
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0% 7.95
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0% 6.45
Trung bình 0 - 0% 4.95
Yếu 0 - 0% 3.45
Kém 0 - 0%
TRƯỜNG THCS LỘC HƯNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TOÁN HỌC - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2017-2018
Khối 7 - Lớp 71
STT Mã học sinh Họ và tên Miệng 15 Phút 1 Tiết "Học
kỳ" "Điểm
TBHK"
M1 M2 M3 P1 P2 P3 P4 V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 HK1
1 1603001655 Võ Hữu Bằng
2 1603001656 Phạm Như Bình
3 1603001657 Nguyễn Minh Cảnh
4 1603001658 Trần Minh Chí
5 1603001659 Lê Công Danh
6 1603001654 Trần Hoài Đức
7 1603001661 Võ Nguyễn Hương Giang
8 1603001662 Văn Nhật Hào
9 1603001663 Trần Vũ Hoài
10 1603001665 Trần Thanh Huy
11 1603001664 Cao Thị Thu Hương
12 1603001666 Nguyễn Lê Hoàng Khang
13 1603001668 Hà Tuấn Kiệt
14 1603001667 Phạm Tấn Kiệt
15 1603001669 Trần Thị Ánh Linh
16 1603001670 Bùi Tấn Lộc
17 1603001671 Phan Thị Lý
18 1603001672 Lê Thị Thu Ngân
19 1603001673 Trần Lê Ánh Ngọc
20 1603001674 Trần Tiến Phát
21 1603001675 Nguyễn Võ Như Phong
22 1603001676 Dương Hoàng Phúc
23 1603001677 Nguyễn Hạnh Phước
24 1603001678 Nguyễn Thị Duy Phương
25 1603001679 Phạm Minh Phương
26 1603001680 Trần Ngô Anh Phương
27 1603001681 Trần Thị Mỹ Tâm
28 1603001682 Nguyễn Tuấn Thạnh
29 1603001683 Nguyễn Thị Anh Thơ
30 1603001684 Lê Lâm Anh Thư
31 1603001685 Nguyễn Hoài Thương
32 1603001686 Mai Quốc Tình
33 1603001687 Nguyễn Thanh Toàn
34 1603001688 Nguyễn Thị Kiều Trang
35 1603001689 Nguyễn Thị Tú Trinh
36 1603001690 Lương Quốc Tuấn
37 1603001691 Võ Quốc Vinh
38 1603001692 Nguyễn Hửu Võ
39 1603001693 Lê Hồng Vy
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0% 7.95
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0% 6.45
Trung bình 0 - 0% 4.95
Yếu 0 - 0% 3.45
Kém 0 - 0%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Phúc Vinh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)