SỔ ĐIỂM K 6 2017-2018
Chia sẻ bởi Trần Phúc Vinh |
Ngày 24/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: SỔ ĐIỂM K 6 2017-2018 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD & ĐT TRẢNG BÀNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LỘC HƯNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TOÁN HỌC - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2017-2018
Khối 6 - Lớp 65
STT Mã học sinh Họ và tên Miệng 15 Phút 1 Tiết "Học
kỳ" "Điểm
TBHK"
M1 M2 M3 P1 P2 P3 P4 V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 HK1
1 1702146126 Nguyễn Nhựt Anh
2 1702146127 Võ Tâm Bình
3 1702146128 Nguyễn Thành Danh
4 1702146129 Đinh Gia Hào
5 1702146130 Lâm Nhật Hào
6 1702146131 Mai Trương Nhật Hào
7 1702146132 Nguyễn Thanh Hậu
8 1702146133 Nguyễn Xuân Hương
9 1702146134 Lê Trung Kiên
10 1702146135 Phạm Tuấn Kiệt
11 1702146136 Phạm Thị Lài
12 1702146137 Phan Thị Thùy Linh
13 1702146138 Võ Thị Kiều My
14 1702146139 Nguyễn Thành Nam
15 1702146140 Nguyễn Đặng Ngọc
16 1702146141 Trần Phạm Như Ngọc
17 1702146142 Trần Ngọc Thái Nguyên
18 1702146143 Trần Thảo Nguyên
19 1702146144 Lê Văn Nhân
20 1702146145 Nguyễn Văn Nhân
21 1702146146 Nguyễn Tấn Phát
22 1702146147 Lê Hoàng Qui
23 1702146148 Ngô Trần Thúy Quyên
24 1702146149 Nguyễn Thị Bé Sen
25 1702146150 Lê Anh Thư
26 1702146151 Nguyễn Thị Anh Thư
27 1702146152 Võ Thị Minh Thư
28 1702146153 Nguyễn Thị Thùy Trân
29 1702146154 Nguyễn Minh Trí
30 1702146155 Hà Minh Triết
31 1702146156 Huỳnh Thị Thanh Trúc
32 1702146158 Trần Quang Vũ
33 1702146157 Võ Huỳnh Lâm Vũ
34 1702146159 Phạm Kiều Vy
35 1702146160 Võ Phượng Như Ý
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0% 7.95
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0% 6.45
Trung bình 0 - 0% 4.95
Yếu 0 - 0% 3.45
Kém 0 - 0%
TRƯỜNG THCS LỘC HƯNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TOÁN HỌC - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2017-2018
Khối 6 - Lớp 65
STT Mã học sinh Họ và tên Miệng 15 Phút 1 Tiết "Học
kỳ" "Điểm
TBHK"
M1 M2 M3 P1 P2 P3 P4 V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 HK1
1 1702146126 Nguyễn Nhựt Anh
2 1702146127 Võ Tâm Bình
3 1702146128 Nguyễn Thành Danh
4 1702146129 Đinh Gia Hào
5 1702146130 Lâm Nhật Hào
6 1702146131 Mai Trương Nhật Hào
7 1702146132 Nguyễn Thanh Hậu
8 1702146133 Nguyễn Xuân Hương
9 1702146134 Lê Trung Kiên
10 1702146135 Phạm Tuấn Kiệt
11 1702146136 Phạm Thị Lài
12 1702146137 Phan Thị Thùy Linh
13 1702146138 Võ Thị Kiều My
14 1702146139 Nguyễn Thành Nam
15 1702146140 Nguyễn Đặng Ngọc
16 1702146141 Trần Phạm Như Ngọc
17 1702146142 Trần Ngọc Thái Nguyên
18 1702146143 Trần Thảo Nguyên
19 1702146144 Lê Văn Nhân
20 1702146145 Nguyễn Văn Nhân
21 1702146146 Nguyễn Tấn Phát
22 1702146147 Lê Hoàng Qui
23 1702146148 Ngô Trần Thúy Quyên
24 1702146149 Nguyễn Thị Bé Sen
25 1702146150 Lê Anh Thư
26 1702146151 Nguyễn Thị Anh Thư
27 1702146152 Võ Thị Minh Thư
28 1702146153 Nguyễn Thị Thùy Trân
29 1702146154 Nguyễn Minh Trí
30 1702146155 Hà Minh Triết
31 1702146156 Huỳnh Thị Thanh Trúc
32 1702146158 Trần Quang Vũ
33 1702146157 Võ Huỳnh Lâm Vũ
34 1702146159 Phạm Kiều Vy
35 1702146160 Võ Phượng Như Ý
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0% 7.95
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0% 6.45
Trung bình 0 - 0% 4.95
Yếu 0 - 0% 3.45
Kém 0 - 0%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Phúc Vinh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)