SỔ ĐIỂM GVBM, GVCN, Tổng hợp Emis toàn trường: Cực kỳ tiện lợi, ...
Chia sẻ bởi Nguyễn Đức Thêm |
Ngày 24/10/2018 |
61
Chia sẻ tài liệu: SỔ ĐIỂM GVBM, GVCN, Tổng hợp Emis toàn trường: Cực kỳ tiện lợi, ... thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
Tên sở GD: Sở GD &ĐT Yên Bái BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ Để ở chế độ: Unicode "RÊt mong nhËn ®îc sù gãp ý cña c¸c ®ång nghiÖp ®Ó chóng ta cã 1 s¶n phÈm hoµn h¶o, gióp cho c«ng viÖc xÕp lo¹i HS, tæng hîp sè liÖu, ... dÔ dµng, ®¬n gi¶n, hiÖu qu¶ h¬n. Mäi sù gãp ý xin vui lßng göi vÒ/liªn hÖ: NguyÔn §øc Thªm - GV Anh v¨n - Trêng THPT V¨n ChÊn - C¸t ThÞnh - V¨n ChÊn - Yªn B¸i. §T: 029.873.898/895.525.D §: 0984.905.103. Email:"
Tên trường: Trường THPT Văn Chấn SỔ ĐIỂM CÁ NHÂN
Năm học 2010-2011
Họ và tên GV: Nguyễn Đức Thêm
12 GDQP 10A12
Số TT Tên lớp Môn Tính theo số lượng hoặc % Tổng hợp điểm TB môn HKI Tổng hợp điểm TB môn HKII Tổng hợp điểm TB môn Cả năm Ghi chú 13 10A13
TS HS: Từ Trđó điểm 0 TS HS: Từ Trđó điểm 0 TS HS: Từ Trđó điểm 0 14 10A14
8.0 6.5 5.0 2.0 8.0 6.5 5.0 2.0 8.0 6.5 5.0 2.0 15 10A15
đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến 16 10A16
10 7.9 6.4 4.9 1.9 10 7.9 6.4 4.9 1.9 10 7.9 6.4 4.9 1.9 17 11B1
1 11B5 Ngoại ngữ SL 40 3 17 14 6 18 11B2
% 100 7.5 42.5 35 15
2 11B6 Ngoại ngữ SL 40 5 10 18 7 19 11B3
% 100 12.5 25 45 17.5
3 11B7 Ngoại ngữ SL 39 5 9 12 13 20 11B4
% 100 12.82051282 23.07692308 30.76923077 33.33333333
4 11B8 Ngoại ngữ SL 21 11B5
%
5 10A10 Ngoại ngữ SL 22 11B6
%
6 10A11 Ngoại ngữ SL 23 11B7
%
7 10A6 Ngoại ngữ SL 24 11B8
%
8 10A8 Ngoại ngữ SL 25 11B9
%
9 10A9 Ngoại ngữ SL 26 11B10
%
10 10A10 Ngoại ngữ SL 27 11B11
%
11 10A11 Ngoại ngữ SL 28 11B12
%
12 10A12 Ngoại ngữ SL 29 12C1
%
13 10A13 Ngoại ngữ SL 30 12C2
%
14 10A14 Ngoại ngữ SL 31 12C3
%
15 10A15 Ngoại ngữ SL 32 12C4
%
Cộng 119 13 36 44 26 33 12C5
% 100 10.92436975 30.25210084 36.97478992 21.8487395
34 12C6
"Văn Chấn, ngày ….tháng ….năm 20…." 35 12C7
Giáo viên 36 12C8
Tên trường: Trường THPT Văn Chấn SỔ ĐIỂM CÁ NHÂN
Năm học 2010-2011
Họ và tên GV: Nguyễn Đức Thêm
12 GDQP 10A12
Số TT Tên lớp Môn Tính theo số lượng hoặc % Tổng hợp điểm TB môn HKI Tổng hợp điểm TB môn HKII Tổng hợp điểm TB môn Cả năm Ghi chú 13 10A13
TS HS: Từ Trđó điểm 0 TS HS: Từ Trđó điểm 0 TS HS: Từ Trđó điểm 0 14 10A14
8.0 6.5 5.0 2.0 8.0 6.5 5.0 2.0 8.0 6.5 5.0 2.0 15 10A15
đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến đến 16 10A16
10 7.9 6.4 4.9 1.9 10 7.9 6.4 4.9 1.9 10 7.9 6.4 4.9 1.9 17 11B1
1 11B5 Ngoại ngữ SL 40 3 17 14 6 18 11B2
% 100 7.5 42.5 35 15
2 11B6 Ngoại ngữ SL 40 5 10 18 7 19 11B3
% 100 12.5 25 45 17.5
3 11B7 Ngoại ngữ SL 39 5 9 12 13 20 11B4
% 100 12.82051282 23.07692308 30.76923077 33.33333333
4 11B8 Ngoại ngữ SL 21 11B5
%
5 10A10 Ngoại ngữ SL 22 11B6
%
6 10A11 Ngoại ngữ SL 23 11B7
%
7 10A6 Ngoại ngữ SL 24 11B8
%
8 10A8 Ngoại ngữ SL 25 11B9
%
9 10A9 Ngoại ngữ SL 26 11B10
%
10 10A10 Ngoại ngữ SL 27 11B11
%
11 10A11 Ngoại ngữ SL 28 11B12
%
12 10A12 Ngoại ngữ SL 29 12C1
%
13 10A13 Ngoại ngữ SL 30 12C2
%
14 10A14 Ngoại ngữ SL 31 12C3
%
15 10A15 Ngoại ngữ SL 32 12C4
%
Cộng 119 13 36 44 26 33 12C5
% 100 10.92436975 30.25210084 36.97478992 21.8487395
34 12C6
"Văn Chấn, ngày ….tháng ….năm 20…." 35 12C7
Giáo viên 36 12C8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Đức Thêm
Dung lượng: |
Lượt tài: 5
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)