Sổ điểm CN và Bộ môn

Chia sẻ bởi Nguyễn Xuân Đồng | Ngày 06/11/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: Sổ điểm CN và Bộ môn thuộc Tin học 9

Nội dung tài liệu:

tt Hä vµ tªn Nu DT ĐIỂM Hl HK1 TBM ĐIỂM H2 HKII TBM CẢ NĂM NU HK1 NU HK1 NU HK1 NU HK1 NU HK1
M 15 P 1 tiÕt M 15 P 1 tiÕt x >=9 x >=7 x >=5 x >=3 x >=0
1 Võ Văn Bảo 6 9 9 7 7 6 6 7 6 9 8 7.2 4 8 6 6.0 6.4 DT HK1 DT HK1 DT HK1 DT HK1 DT HK1
2 Võ Thị Dung x x 6 7 8 8 5 6 6 6 6 6 7 6.4 5 8 6 6.3 6.3 x >=9 x >=7 x >=5 x >=3 x >=0
3 Trần Văn Đàn 4 6 5 5 6 5 5 5 6 5 6 5.3 1 7 6 5.0 5.1 DT NU HK1 DT NU HK1 DT NU HK1 DT NU HK1 DT NU KH1
4 Võ Thị Phương Hoa x 6 8 7 6 6 7 6 6 6 6 7 6.4 8 7 7.3 7.0 x x >=9 x x >=7 x x >=5 x x >=3 x x <3
5 Trương Thị Hoà x x 6 6 8 8 7 6 7 6 7 6 8 6.8 9 7 7.7 7.4 NU TBM NU TBM NU TBM NU TBM NU TBM
6 Nguyễn Thị Hoài x 4 7 9 5 5 6 6 5 6 6 5 5.7 5 9 6 6.5 6.2 x >=8 x ">=6,5" x >=5 x ">=3,5" x >=0
7 Lê Thị Huyền x 5 8 8 8 7 6 7 6 7 6 8 6.9 8 7 7 7.3 7.1 DT HKI DT TBM DT TBM DT TBM DT TBM
8 Lê Trung Kiên 3 7 8 8 5 5 6 5 6 5 5 5.6 5 8 6 6.3 6.0 x >=8 x ">=6,5" x >=5 x ">=3,5" x >=0
9 Trương Văn Kiên x 6 6 7 8 5 5 6 5 6 6 5 5.7 8 6 6.7 6.4 DT NU TBM DT NU TBM DT NU TBM DT NU TBM DT NU TBM
10 Hồ Văn Lãm 5 5 6 8 6 5 6 5 5 3 6 5.3 4 7 5 5.3 5.3 x x >=8 x x ">=6,5" x x >=5 x x ">=3,5" x x >=0
11 Nguyền Thị Phương Lê x 7 8 6 7 5 7 7 7 7 5 8 6.8 7 6 6.3 6.5 NU HKII NU HKI NU HKII NU HKII NU HKII
12 Hoàng Thị Nhật Lễ x 6 8 9 8 7 6 7 7 6 5 8 6.9 9 7 7.7 7.4 x >=9 x >=7 x >=5 x >=3 x >=0
13 Trương Thị Liên x x 6 7 9 10 5 6 6 6 6 6 8 6.7 5 9 6 6.5 6.6 DT HKII DT HKII DT HKII DT HKII DT HKII
14 Cao Bá Luân x 7 6 8 4 6 6 6 6 6 7 8 6.5 7 6 6.3 6.4 x >=9 x >=7 x >=5 x >=3 x >=0
15 Lê Thị Mai x 5 8 5 7 6 5 6 7 7 6 8 6.5 8 6 6.7 6.6 DT NU HKII DT NU HKII DT NU HKII DT NU HKII DT NU HKII
16 Ngô Thị Hằng Ngân x 8 8 9 8 7 7 8 8 8 7 9 7.9 7 8 7.7 7.8 x x >=9 x x >=7 x x >=5 x x >=3 x x <3
17 Hồ Long Nhật 8 9 9 9 8 8 8 8 9 8 7 8.1 9 8 8 8.3 8.2 NU TBM NU TBM NU TBM NU TBM NU TBM
18 Nguyễn Thị Quỳnh Như x 7 8 7 9 7 7 7 7 7 7 7 7.2 8 7 7.3 7.3 x >=8 x ">=6,5" x >=5 x ">=3,5" x >=0
19 Lục Thị Oanh x x 6 7 7 8 6 6 6 6 7 7 8 6.8 8 6 6.7 6.7 DT HKI DT TBM DT TBM DT TBM DT TBM
20 Hoàng Thị Quyên x 7 8 8 7 7 6 7 8 7 7 8 7.3 9 7 7.7 7.5 x >=8 x ">=6,5" x >=5 x ">=3,5" x >=0
21 Phan Văn Sáng 4 6 9 8 5 5 6 6 6 5 6 5.9 1 9 6 5.5 5.6 DT NU TBM DT NU TBM DT NU TBM DT NU TBM DT NU TBM
22 Trương Thị Sương x x 5 6 6 5 6 6 6 6 6 6 5 5.7 7 8 6 6.8 6.4 x x >=8 x x ">=6,5" x x >=5 x x ">=3,5" x x >=0
23 Trương Trọng Tấn x 7 6 8 7 5 5 7 6 6 5 6 6.1 9 9.0 8.0 NU CẢ NĂM NU CẢ NĂM NU CẢ NĂM NU CẢ NĂM NU CẢ NĂM
24 Trần Thị Phương Thảo x 7 7 7 8 6 6 6 7 7 7 7 6.8 7 7 7.0 6.9 x >=8 x ">=6,5" x >=5 x ">=3,5" x >=0
25 Trương Thị Thảo x x 5 8 6 8 5 6 7 5 7 7 7 6.5 7 6 6.3 6.4 DT CẢ NĂM DT CẢ NĂM DT CẢ NĂM DT CẢ NĂM DT CẢ NĂM
26 Nguyễn Thị Trà x 5 8 9 5 6 6 6 6 7 7 7 6.6 7 8 6 6.8 6.7 x >=8 x ">=6,5" x >=5 x ">=3,5" x >=0
27 Vi Thị Trang x x 8 9 9 10 7 8 8 8 8 8 7 8.0 9 8 8.3 8.2 DT NU CẢ NĂM DT NU CẢ NĂM DT NU CẢ NĂM DT NU CẢ NĂM DT NU CẢ NĂM
28 Trần Văn Tú 7 7 7 7 6 5 6 5 6 5 7 6.1 7 6 6.3 6.2 x x >=8 x x ">=6,5" x x >=5 x x ">=3,5" x x >=0
29 Cao Anh Tuấn 5 5 8 6 6 5 6 5 6 5 7 5.8 4 8 6 6.0 5.9 NU DT HK1 NU DT HK1 NU DT HK1 NU DT HK1 NU DT HK1
30 Trần Đại Thế 3 5 7 4 5 5 6 5 6 4 5 5.1 4 7 6 5.8 5.5 x x >=9 x x >=7 x x >=5 x x >=3 x x <3
31 Trần Quang Vũ 5 7 9 7 6 7 6 6 7 5 6 6.3 7 6 6.3 6.3
32 Trần Tuấn Vũ 8 9 8 9 8 7 7 9 8 6 9 7.9 8 7 7.3 7.5
33 Đặng Trọng Vượng 5 6 7 7 5 5 6 6 6 5 6 5.8 4 6 5.3 5.5
34 Nguyễn Thị Xuyên x 5 8 4 6 5 5 6 5 6 2 6 5.2 6 8 6 6.5 6.1











Nguyễn Xuân Đồng Điểm >=8 "6,5 - 7,9" "5 - 6,4" "3,5 - 4,9" "<3,5" TỔNG ĐIỂM HK >=9 >=7 >=5 >=3 >=0
CL Giữa kì I 1 10 23 0 0 34 ĐIỂM K1 2 20 12 0 0
CL cuối kì I 2 -2 34 -34 34 34
CL Giữa kì II 0 0 0 0 0 0 ĐIỂM K2 0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Xuân Đồng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)