Sổ điểm CN & Bộ môn

Chia sẻ bởi Nguyễn Xuân Đồng | Ngày 06/11/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: Sổ điểm CN & Bộ môn thuộc Tin học 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HỌC KÌ I LỚP Nu HK DT HK Nu DT HK
HD Trường THCS Nghĩa Đức Năm học 2010 -1011 Lớp 9C - Sĩ số: 29 GVCN: Nguyễn Xuân Đồng x T x T x x T
TT Họ và tên Nu DT ĐIỂM TB HK HL Xếp hạng DHTĐ Nu HK DT HK Nu DT HK
Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GD CN TD Nhạc Họa x K x K x x K
1 NguyÔn ViÕt ¢u 4.7 4.8 4.6 5.5 4.6 4.6 5.1 4.8 6.3 6.4 5.2 tb 5.1 K Y 24 Nu HK DT HK Nu DT HK 24
2 Tr­¬ng ThÞ Chuyªn x x 5.1 4.2 5.3 5.5 5.2 5.9 6.1 5.2 6.0 6.0 6.1 tb 5.5 T TB 15 0 x TB x TB x x TB 15
3 Vy Trung C­¬ng x 5.0 4.4 5.1 5.1 5.1 6.0 5.6 3.8 6.5 7.3 5.6 K 5.4 K TB 18 0 Nu HK DT HK Nu DT HK 18
4 §inh V¨n C­êng 7.7 4.4 7.1 7.3 6.6 8.1 6.9 6.1 7.3 6.9 7.2 K 6.9 T TB 2 0 x Y x Y x x Y 2
5 Vâ V¨n C­êng 5.7 4.9 5.9 6.3 5.3 5.5 6.9 4.9 5.9 5.5 5.6 K 5.6 K TB 13 0 Nu HL DT HL Nu DT HL 13
6 NguyÔn V¨n §øc x 4.9 5.5 5.2 5.3 4.4 4.6 6.8 5.1 5.9 5.9 7.1 tb 5.4 K Y 18 x G x G x x G 18
7 TrÇn ThÞ H»ng x x 5.5 5.5 5.2 6.5 4.8 7.0 6.0 5.9 7.5 7.0 6.9 K 6.0 T TB 5 0 Nu HL DT HL Nu DT HL 5
8 L÷ ThÞ HiÒn x x 4.7 4.4 4.7 4.0 3.9 5.1 4.6 4.9 5.1 6.1 7.2 tb 4.9 K Y 28 x K x K x x K 28
9 Tr­¬ng ThÞ HuÖ x x 5.1 4.8 5.7 4.5 4.6 5.4 5.1 5.4 5.9 6.4 5.5 K 5.2 K TB 23 0 Nu HL DT HL Nu DT HL 23
10 TrÇn ThÞ HuyÒn x 4.1 4.0 4.7 3.6 3.8 3.6 3.9 4.8 4.6 5.9 5.4 K 4.3 K Y 30 x TB x TB x x TB 30
11 Lª ThÞ H­¬ng x 4.8 4.9 5.5 5.8 5.1 6.0 5.9 5.3 6.5 6.9 6.3 tb 5.6 T TB 13 0 Nu HL DT HL Nu DT HL 13
12 Tr­¬ng ThiÕu L©m x 4.7 4.9 4.8 5.8 4.6 5.0 6.3 4.2 6.0 6.6 6.7 K 5.3 K Y 21 x Y x Y x x Y 21
13 §inh ThÞ Lª x 4.6 4.2 4.8 4.4 4.4 5.0 6.1 5.9 6.1 6.5 5.8 K 5.1 K Y 24 Nu HL DT HL Nu DT HL 24
14 Tr­¬ng V¨n LÞch x 4.3 4.1 5.2 5.3 4.9 5.0 5.4 4.7 6.3 6.0 6.3 K 5.1 K Y 24 x Km x Km x x Km 24
15 Tr­¬ng ThÞ Kim Liªn x x 5.2 5.4 5.0 5.6 5.6 6.4 6.0 5.4 7.3 6.5 6.6 K 5.8 T TB 8 0 8
16 Tr­¬ng V¨n Long x 4.8 4.1 4.5 4.6 5.9 6.5 5.8 4.3 6.3 5.5 6.1 tb 5.3 T TB 21 0 21
17 D­ V¨n Lu©n 5.5 4.9 4.5 5.1 4.6 3.3 4.8 4.8 5.6 5.8 7.0 K 5.1 TB Y 24 24
18 Hå V¨n Lùc 4.3 4.7 4.6 4.3 4.2 5.8 5.3 3.8 5.4 6.1 5.5 tb 4.8 K Y 29 29
19 TrÇn ThÞ L­¬ng x 5.0 4.7 5.5 4.4 5.2 6.5 7.0 5.2 5.9 6.9 7.4 K 5.7 K TB 11 0 11
20 Ng« V¨n Nam 5.9 5.5 5.5 6.0 4.3 6.3 6.5 5.4 6.8 6.4 6.2 tb 5.8 K TB 8 0 8
21 TrÇn §øc N¨ng 5.5 5.8 5.4 6.5 5.2 6.5 7.0 5.4 6.4 6.4 5.7 tb 5.9 K TB 6 0 6
22 §inh ThÞ Nh­ x 4.9 6.4 5.1 5.6 5.5 5.9 5.4 5.9 6.4 6.9 7.5 tb 5.8 T TB 8 0 8
23 Phan H÷u Phóc 7.7 6.1 7.4 6.4 6.1 8.0 7.4 6.3 7.8 7.8 5.9 K 7.0 T K 1 HSTT 1
24 Hoµng Hång S¬n x 5.3 5.3 5.1 6.0 5.5 5.6 5.3 5.1 5.9 6.0 6.1 K 5.5 T TB 15 0 15
25 Lôc V¨n s¬n #N/A #N/A
26 Hå ThÞ T©m x x 4.9 5.1 5.4 6.6 5.8 6.9 5.6 5.9 7.1 7.0 5.8 tb 5.9 T TB 6 0 6
27 NguyÔn TiÕn Thµnh 4.9 5.1 4.5 5.4 5.2 6.3 6.4 4.5 6.0 5.9 6.6 K 5.5 K TB 15 0 15
28 Tr­¬ng ThÞ Thùc x x 5.2 4.8 5.1 5.8 5.0 6.3 6.1 5.7 6.6 5.8 7.2 tb 5.7 T TB 11 0 11
29 Vâ TrÇn Minh Tr­êng 6.7 6.5 6.5 6.0 5.7 6.4 6.4 4.6 5.9 6.9 7.3 K 6.3 K TB 3 0 3
30 TrÇn V¨n TuÊn 7.0 6.2 6.2 6.0 5.4 5.5 6.6 4.8 6.3 6.8 6.7 tb 6.1 K TB 4 0 4
31 §inh ThÞ YÕn x 4.8 4.7 4.8 5.3 4.4 5.9 6.0 5.6 6.1 6.4 7.0 tb 5.4 T Y 18 18
6.0 #VALUE!
5.0 #VALUE!
x 4.0 #VALUE!
5.0 #VALUE!
6.0 #VALUE!
7.0 #VALUE!
6.0 #VALUE!
5.0 #VALUE!
4.0 #VALUE!
5.0
6.0
7.0
3.0
5.0


XẾP LOẠI Tổng Giỏi/Tốt Khá Trung bình Yếu Kém
Nữ DT Nữ-DT Nữ DT Nữ-DT Nữ DT Nữ-DT Nữ DT Nữ-DT Nữ DT Nữ-DT
HẠNH KIỂM Chung 30 12 17 1 0
Nữ - DT 8 7 5 5 6 2 0 0 0 0 0 0
HỌC LỰC Chung 30 0 1 19 10 0
Nữ - DT 0 0 0 0 0 0 9 9 6 4 4 1 0 0 0





BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HỌC KÌ II LỚP

TT Họ và tên Nu DT ĐIỂM TB HK HL Xếp hạng DHTĐ
Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GD CN TD Nhạc Họa
1 NguyÔn ViÕt ¢u 5.4 5.5 4.6 5.3 4.8 5.4 5.3 4.9 6.0 5.9 5.7 tb 5.3 K TB 24 0
2 Tr­¬ng ThÞ Chuyªn x x 5.0 4.9 4.8 6.4 5.2 6.8 4.7 5.5 6.8 5.9 6.5 K 5.6 T TB 17 0
3 Vy Trung C­¬ng x 5.4 4.9 4.9 6.3 5.0 5.6 5.1 4.7 5.6 5.7 6.2 tb 5.4 T TB 22 0
4 §inh V¨n C­êng 8.0 6.4 7.3 7.1 7.1 7.9
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Xuân Đồng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)